Bảng H tại Giải bóng đá vô địch thế giới 2014 bao gồm các đội tuyển Bỉ, Algérie, Nga, và Hàn Quốc. Các trận đấu của vòng bảng bắt đầu vào ngày 17 tháng 6 và kết thúc vào ngày 26 tháng 6 năm 2014, đây là bảng đấu mà không có đội nào đã từng là đương kim vô địch World cup (cùng với bảng C).
Vị trí | Đội | Tư cách lọt vào vòng chung kết | Ngày vượt vòng loại | Số lần tham dự | Lần tham dự gần nhất | Thành tích tốt nhất | Xếp hạng FIFA[nb 1] |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H1 (hạt giống) | ![]() |
Thắng bảng A UEFA | 11 tháng 10 năm 2013 | lần thứ 12 | 2002 | Hạng 4 (1986) | 5 |
H2 | ![]() |
Thắng vòng 3 CAF | 19 tháng 11 năm 2013 | 3 | 2010 | Vòng đấu bảng (1982, 1986, 2010) | 32 |
H3 | ![]() |
Thắng bảng F UEFA | 15 tháng 10 năm 2013 | lần thứ 10[nb 2] | 2002 | Hạng 4 (1966)[nb 3] | 19 |
H4 | ![]() |
Nhì Vòng 4 bảng A AFC | 18 tháng 6 năm 2013 | lần thứ 9 | 2010 | Hạng 4 (2002) | 56 |
Chú thích |
---|
Đội nhất và nhì bảng sẽ vào vòng đấu loại trực tiếp |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bỉ
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Algérie
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Nga ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kerzhakov ![]() |
Chi tiết | Lee Keun-Ho ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nga
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bỉ
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nga
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hàn Quốc ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Son Heung-Min ![]() Koo Ja-Cheol ![]() |
Chi tiết | Slimani ![]() Halliche ![]() Djabou ![]() Brahimi ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Algérie
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Hàn Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Vertonghen ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Bỉ
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Algérie
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nga
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|