I (bài hát của Taeyeon)

"I"
Đĩa đơn của Taeyeon hợp tác với Verbal Jint
từ EP I
Phát hành7 tháng 10 năm 2015 (2015-10-07)
Phòng thu
  • SM Blue Ocean (Seoul)
  • MonoTree (Seoul)
Thể loạiPop rock
Thời lượng3:26
Hãng đĩa
Soạn nhạc
Viết lời
Thứ tự đĩa đơn của Taeyeon
"Scars Deeper than Love"
(2015)
"I"
(2015)
"Rain"
(2016)
Thứ tự đĩa đơn của Verbal Jint
"My Type 2"
(2015)
"I"
(2015)
"If The World Is Perfect"
(2015)
Video âm nhạc
"I" trên YouTube

"I" là đĩa đơn đầu tay của ca sĩ người Hàn Quốc Taeyeon nằm trong đĩa mở rộng đầu tay cùng tên của cô, phát hành vào ngày 7 tháng 10 năm 2015. Ca khúc có sự hợp tác từ rapper người Hàn Quốc Verbal Jint, với phần âm nhạc bắt nguồn từ một bản phối khí do nhiều nhạc sĩ biên soạn. Taeyeon và Verbal Jint sáng tác phần lời tiếng Hàn cho "I" cùng sự hỗ trợ từ Mafly. Đây là một bản pop rock có nhịp độ trung bình cùng âm thanh kết hợp giữa guitar điện và nhịp trống dồn dập. Nội dung bài hát kể về những tự truyện và cảm xúc chân thật của Taeyeon xuyên suốt những ngày tháng hoạt động âm nhạc. Cô muốn hướng đến sự kỳ vọng và quyết tâm cho tương lai phía trước.

"I" nhận được nhiều đánh giá tích cực không chỉ từ các phóng viên tin tức mà còn từ giới phê bình âm nhạc tại Hàn Quốc. Họ ca ngợi yếu tố nhạc lý trong bài hát, sự sáng tạo trong âm nhạc của Taeyeon, giọng hát mạnh mẽ của cô, cùng với phần rap của Verbal Jint hòa hợp tuyệt vời với nữ ca sĩ. "I" đạt hạng nhất trên các bảng xếp hạng nhạc số hàng tuần và hàng tháng của Circle. Bài hát bán được 2,5 triệu bản nhạc số tính đến tháng 10 năm 2018. "I" thắng tổng cộng 11 giải thưởng chương trình âm nhạc Hàn Quốc, mang về giải bài hát của tháng 10 tại Circle Chart và Digital Bonsang tại giải thưởng Đĩa vàng lần thứ 30.

Video âm nhạc (MV) "I" được phát hành vào ngày 7 tháng 10 năm 2015, trong đó Taeyeon đóng hai vai đối lập trong MV: một vai cô hầu bàn tại quán cà phê và một vai người con gái ở chốn thiên nhiên yên bình tại New Zealand. Nội dung diễn tả hành trình nữ ca sĩ tìm đến bản thân thực sự của mình để đạt được sự tự do. Các ấn phẩm đều ca ngợi các cảnh quay tuyệt đẹp tại New Zealand cùng tạo hình của Taeyeon trong MV "I" phù hợp với chủ đề bài hát. Để quảng bá cho "I", Taeyeon trình diễn bài hát này trên các chương trình âm nhạc của Hàn Quốc như M Countdown, Music Bank, Show! Music CoreInkigayo. Nữ ca sĩ còn đưa "I" vào danh sách tiết mục biểu diễn tại nhiều chuyến hòa nhạc và lưu diễn khác nhau do cô chủ trì.

Bối cảnh

[sửa | sửa mã nguồn]
Taeyeon mái tóc vàng đang hát vào mic.
Taeyeon trở thành thành viên Girls' Generation đầu tiên hoạt động solo với "I" và EP cùng tên.

Giới chuyên môn đánh giá cao Taeyeon nhờ vào chất giọng xuất sắc của nữ ca sĩ xuyên suốt sự nghiệp hoạt động cùng nhóm nhạc Girls' Generation, dự án phụ Girls' Generation-TTS, trình diễn loạt ca khúc chủ đề cho nhiều bộ phim Hàn Quốc và hợp tác với nhiều nhạc sĩ khác. Nhiều sản phẩm âm nhạc có sự góp giọng của Taeyeon đạt thành tích cao trên các bảng xếp hạng âm nhạc. Cô được mệnh danh là "thần tượng có giọng hát xuất sắc nhất", "nữ hoàng OST" hoặc "ca sĩ có giọng hát truyền cảm nhất". Ngày 30 tháng 9 năm 2015, Taeyeon thông báo bắt đầu sự nghiệp solo trên các trang chính thức và mạng xã hội của công ty SM Entertainment bằng cách ấn định ngày phát hành đĩa mở động (EP) đầu tay I vào 7 tháng 10, qua đó cô trở thành thành viên Girls' Generation đầu tiên hoạt động solo.[1] SM Town giới thiệu đĩa đơn cùng tên được phát hành chung ngày với EP, trong đó có sự hợp tác của nam nhạc sĩ kiêm rapper Verbal Jint.[2]

Theo ghi chú trong sách ảnh đi kèm với I, "I" bắt nguồn từ một bản phối khí với tiêu đề "American Beauty" do các nhạc sĩ Myah Marie Langston, Bennett Armstrong, Justin T. Armstrong, Cosmopolitan Douglas, David Quinones, Jon Asher và Ryan S. Jhun biên soạn. Taeyeon và Verbal Jint tham gia viết lời tiếng Hàn, cùng sự hỗ trợ từ Mafly. G-high đảm nhận công việc chỉ đạo giọng hát, vận hành công cụ Pro Tools và chỉnh sửa giọng hát bổ sung cho "I" tại phòng thu MonoTree. Nhạc sĩ Kim Chul-soon phụ trách thu âmtrộn âm ca khúc tại phòng thu SM Blue Ocean, còn kỹ sư Yoo Ji-sang thì thu âm "I" tại MonoTree.[3]

Trong một buổi phát trực tiếp giới thiệu EP đầu tay trước ngày ra mắt trên V Live, Taeyeon tiết lộ rằng "I" là bài hát đầu tiên mà cô đã phải chỉnh sửa và thu âm lại rất nhiều lần vì đây là bài mà nữ ca sĩ tâm đắc nhất. Cô muốn nó phải đạt được sự hoàn hảo và chất giọng nghe được tự nhiên nhất có thể.[4][5] Verbal Jint cho biết cơ duyên hợp tác với Taeyeon đến từ việc SM Town liên hệ công ty Brand New Music nhằm tìm nghệ sĩ hip hop góp giọng cho "I". Nam rapper nhận lời hợp tác là vì Taeyeon là thành viên Girls' Generation mà anh yêu thích nhất và anh muốn giúp đỡ cô thực hiện EP đầu tay quan trọng.[6] Tuy vậy, Taeyeon và Verbal Jint hoàn toàn không gặp mặt nhau trong quá trình hợp tác.[7]

Nhạc và lời

[sửa | sửa mã nguồn]

Các nhà phê bình âm nhạc phân loại "I" là một bài hát pop rock. Park Byung-woon từ Music Y nhận thấy bài hát sử dụng tiến trình hợp âm phong cách power ballad để gia tăng tiết tấu ở nửa bài sau. Phần lời "I" đi theo cấu trúc điệp khúc–phân khúc rap–điệp khúc–phân khúc hát–điệp khúc–chuyển tiếp–điệp khúc.[8] Theo thông cáo báo chí từ SM Town, "I" có nhịp độ trung bình với âm thanh hòa quyện giữa giai điệu guitar điện và nhịp trống dồn dập. Đây là ca khúc đầu tiên mà Taeyeon tham gia sáng tác lời bài hát, trong đó kể về những tự truyện và cảm xúc chân thật của cô xuyên suốt những ngày tháng hoạt động âm nhạc. Nữ ca sĩ cho biết cô muốn hướng đến sự kỳ vọng và quyết tâm cho tương lai phía trước trong "I".[2][9]

Osen cho biết "I" là một cú lột xác hoàn toàn mới của Taeyeon so với lúc hoạt động ở Girls' Generation cũng như những bản ballad nhạc phim truyền hình, cho thấy nữ ca sĩ đã mở rộng tư duy âm nhạc của cô. Mặc dù vậy, tông giọng hát của Taeyeon vẫn giữ được nét quyến rũ đặc trưng. Từ những đoạn điệp khúc nốt cao như "Bicheul ssonneun sky / Geu arae seon I / Kkumkkudeushi fly / My life is a beauty",[a] nữ ca sĩ chứng minh được bản thân xứng đáng với lời ví von của người hâm mộ dành cho cô là một "gangster âm sắc".[10] Trên chương trình You Hee-yeol's Sketchbook, Taeyeon cho biết ý nghĩa của từ "I" lặp lại trong điệp khúc bài hát nhằm nhấn mạnh bản thân theo cách tự do hơn trong lúc đang vượt qua những trắc trở.[11]:10:10 Hết điệp khúc đầu tiên là một phân đoạn rap dài duy nhất của Verbal Jint đóng vai trò làm cố vấn cho Taeyeon tìm đến ước mơ: "Eodiseo mani deureobon iyagi / Miun oriwa baekjo tto nalgi jeone nabi / Saramdeureun molla neoye nalgaereul mot bwa / Niga mannan segeraneun geon janinhaljido molla."[b][8][12] Sau đoạn rap là phần điệp khúc được lặp lại lần nữa.[8] Ở phân đoạn hát duy nhất, Taeyeon nhìn lại những lần cô phải chịu đựng và thể hiện cảm xúc run rẩy. Đến đoạn bridge chuyển tiếp của "I", nữ ca sĩ mơ ước chính mình sẽ không còn phải thất vọng như thế này và được bay đến một nơi cao hơn.[13]

Đánh giá chuyên môn

[sửa | sửa mã nguồn]

"I" nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các phóng viên tin tức và giới phê bình âm nhạc. Họ không chỉ khen ngợi về mặt nhạc lý của bài hát mà còn tán dương sự đổi mới trong âm nhạc của Taeyeon, chất giọng khỏe khoắn của cô, cũng như phân đoạn rap của Verbal Jint kết hợp hoàn hảo với nữ ca sĩ.[c] Trên Osen, Seon Mi-kyung khẳng định với "I", Taeyeon đã thành công trong việc mang đến một luồng gió mới, khác hẳn với "phong cách Taeyeon" mà cô từng thể hiện.[10] Phóng viên Yoon Hyo-jung của Newsen đánh giá "I" là một bài hát phù hợp hoàn hảo với bầu không khí mơ mộng của EP cùng tên.[14] Theo ý kiến từ Hwang Seon-eop của IZM, chính vì Taeyeon bỏ phần nhạc dạo và đi thẳng vào phần hát lẫn rap đã tạo nên sự mới mẻ cho "I" so với những ca khúc Girls' Generation hoặc bản ballad nhạc phim khác. Nhà phê bình giá cao lời bài hát tự truyện, cùng sự cân bằng giữa phần giai điệu phối khí sôi động và giọng hát mạnh mẽ của Taeyeon trong "I".[18]

Trên Music Y, Kim Sung-hwan nhận định vốn dĩ giai điệu phối khí pop rock đã là bình thường ở thị trường âm nhạc ngoài Hàn Quốc, song nếu kết hợp chung với chất giọng của Taeyeon thì "I" lại là một "lựa chọn hoàn hảo". Tương tự, Kim Jung-won tán dương giọng hát ăn khớp với nhạc cụ của Taeyeon làm cho bài hát ổn định hơn và củng cố thêm cá tính thể hiện của cô. Về mặt cấu trúc, Kim Byung-woo cho biết cách sắp xếp bố cục lời bài hát của "I" tạo điều kiện cho Taeyeon tập trung phô diễn thế mạnh của cô. Nhà phê bình viết thêm, việc âm thanh keyboard không phải là điểm nhấn trong "I" bất chấp định dạng của ban nhạc lại chứng minh ca khúc có thể thưởng thức ở mọi thể loại. Jung Byung-wook thì nhận xét sự kết hợp giữa những yếu tố tâm trạng lo âu, âm thanh guitar tươi sáng và lời bài hát đầy ấn tượng trong "I" đã mang đến "nét quyến rũ của truyện tranh dành cho nam giới". Tuy nhiên, Park Byung-woon chỉ trích đoạn rap của Verbal Jint gây mất cảm xúc hùng vĩ hoàn toàn ở nửa bài hát đầu và đáng thất vọng so với bài "U R" trong I.[8]

Video âm nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]
Taeyeon áo trắng và Taeyeon áo xanh đang đứng tại một bờ biển lúc hoàng hôn.
Hình chụp cảnh kết video âm nhạc cho thấy Taeyeon đóng hai vai trong "I".

Trước khi phát hành video âm nhạc (MV) cho "I", Taeyeon đăng tải một bức hình cô chụp chung với những chú cừu trên một cánh đồng ở New Zealand vào ngày 1 tháng 10 năm 2015 để nhá hàng. Khi đó, cô diện mái tóc vàng và khoác chiếc áo len cardigan dài màu be như một cô gái trang trại.[19] Ngày 2 tháng 10, SM Town đăng tải loạt ảnh chụp và hé lộ MV "I" được ghi hình hoàn toàn tại Auckland, New Zealand.[20] Chiều cùng ngày, Taeyeon đăng tải video hậu trường ngắn của MV bài hát trên SM Everyshot.[21] SM Town lần lượt tung preview và teaser cho MV "I" vào các ngày 3 và 5 tháng 10.[22][23] Video âm nhạc của "I" chính thức được phát hành vào 12 giờ ngày 7 tháng 10 năm 2015 theo giờ Hàn Quốc.[24]

MV "I" có sự góp mặt của anh trai Taeyeon làm quần chúng và Verbal Jint ở một phân cảnh cách biệt.[25] Trên Sunny's FM Date, Verbal Jint bảo rằng dù rất muốn nhưng anh không thể đến New Zealand để quay MV cùng Taeyeon và đành ghi hình phân cảnh riêng tại một phòng quay trong nhà ở Samseong-dong, Gangnam-gu.[7] Cảnh quay ở quán cà phê trong MV được thực hiện tại tiệm The Portland Public House ở Kingsland, New Zealand.[26] Trong MV "I", Taeyeon đóng hai vai đối lập: một vai cô hầu bàn tại quán cà phê có môi trường làm việc quá hà khắc và một vai người con gái đang tự do vui đùa ở chốn thiên nhiên yên bình. Nội dung MV mô tả hành trình nữ ca sĩ tìm đến bản thân thực sự của mình để đạt được sự tự do. Lúc Taeyeon bắt gặp một con bướm tượng trưng cho ước mơ của cô, nữ ca sĩ đã nhận ra mình cần phải làm gì và bước qua được rào cản của thực tế để đối mặt với bản thân thực sự. Taeyeon lấy chìa khóa xe, rời khỏi quán cà phê và lái xe dọc đường bờ biển. Cảnh cuối cùng của MV là thời điểm hai phiên bản đối lập của Taeyeon gặp được nhau.[25][27][28] Các ấn phẩm đều ca ngợi quang cảnh ngoài trời tuyệt đẹp tại New Zealand cùng tạo hình của Taeyeon trong MV "I" phù hợp với chủ đề bài hát.[d]

Biểu diễn trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 8 tháng 10 năm 2015, Taeyeon trình diễn "I" lần đầu tiên trên M Countdown của Mnet, với đoạn rap của ca khúc do Kanto thể hiện.[32] Ngày tiếp theo, cô và Kanto tiếp tục biểu diễn "I" trên Music Bank của KBS2.[33] Họ trở lại M Countown để trình diễn "I" vào ngày 15 tháng 10 năm 2015.[34] Lần lượt trong các ngày 17 và 18 tháng 10, Taeyeon và Kanto góp mặt trên Show! Music Core của MBCInkigayo của SBS với "I".[35][36] Ở chuyến lưu diễn solo Very Special Day bảy ngày cháy vé, Taeyeon trình diễn "I" cùng ca khúc khác trong EP đầu tay cùng tên.[37] Lúc đang hát "I" trên chương trình thực tế Daily Taeng9Cam ngày 14 tháng 11 năm 2015, Taeyeon bất ngờ khi chứng kiến Verbal Jint lần đầu xuất hiện và biểu diễn đoạn rap bài hát bên cạnh cô.[38] Taeyeon lần lượt lên sân khấu lễ trao giải MAMAgiải thưởng Đĩa vàng để đơn ca "I".[39][40] Cô tiếp tục biểu diễn bài hát trên KBS Gayo Daechukje cuối năm 2015[41] và trên You Hee-yeol's Sketchbook phát sóng ngày 19 tháng 2 năm 2016.[42] Verbal Jint xuất hiện tại SayPop Concert ngày 1 tháng 4 năm 2016 và trình diễn đoạn rap "I" của anh cùng loạt ca khúc khác sau đó.[43] Taeyeon biểu diễn "I" tại các lễ hội Butterfly Kiss (2016)[44] và Japan Show Case Tour (2018).[45] Ca khúc xuất hiện trong danh sách tiết mục của toàn bộ chuyến lưu diễn châu Á do cô chủ trì: Persona (2017),[46] 's... (2018–2019),[47] ~Signal~ (2019),[48] The Unseen (2020),[49] The Odd of Love (2023)[50]The Tense (2025).[51]

Thành tích

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi phát hành được 7 giờ, "I" all-kill bảng xếp hạng thời gian thực trên 8 trang phát nhạc trực tuyến như Melon, Genie, Mnet, Olleh Music, Soribada, Naver Music, Bugs! và Monkey3.[52][53] Ca khúc ra mắt ở vị trí số một trên bảng xếp hạng nhạc số Circle trong tuần 43 năm 2015[54] và sau đó dẫn đầu bảng xếp hạng Circle tháng 10 năm 2015.[55] "I" giành tổng cộng 11 giải thưởng (vương miện) chương trình âm nhạc Hàn Quốc hàng tuần tính đến lần gần nhất là vào ngày 22 tháng 11 năm 2015 của Inkigayo. Tờ My Daily công nhận đây là bằng chứng cho thấy sức chạy đường dài của bài hát.[56] Chính sự thành công của "I" đã khiến cho SM Town cởi mở hơn trong việc hợp tác với nghệ sĩ đến từ các công ty giải trí khác kể từ năm 2016. Trước đây, SM Town rất hạn chế hợp tác mà chỉ đầu tư phát triển "gà nhà".[57][58] Theo thống kê của Circle, "I" bán được 2,5 triệu bản nhạc số tính đến tháng 10 năm 2018.[59] Tại Hoa Kỳ, "I" bán được tổng cộng 15.000 bản nhạc số theo MRC Data tính đến tháng 5 năm 2020.[60]

Tại giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet 2015, "I" nhận về hai đề cử Trình diễn giọng nữ xuất sắc nhất và Bài hát của năm.[61][62] Bài hát giúp cho Taeyeon và Verbal Jint nhận giải Hợp tác xuất sắc nhất tại giải Soompi năm 2015.[63] Nhờ thành tích thương mại của "I", Gaon K-Pop Awards trao giải Nghệ sĩ của năm ở hạng mục bài hát của tháng 10 năm 2015 cho Taeyeon.[64] Bài hát nhận giải Bonsang nhưng trượt giải Daesang dành cho bài hát nhạc số tại giải thưởng Đĩa vàng lần thứ 30.[65] BillboardDazed lần lượt xếp "I" ở vị trí thứ 2 và thứ 15 trong danh sách 20 bài hát K-pop xuất sắc nhất năm 2015.[66][67] Cuối thập niên 2010, Billboard đặt bài hát ở vị trí thứ 58 trong danh sách 100 bài hát K-pop xuất sắc nhất thập niên 2010.[68] Melon xếp "I" ở vị trí thứ 79 trong danh sách 100 bài hát K-pop xuất sắc nhất mọi thời đại.[69]

Danh sách giải thưởng chương trình âm nhạc của "I"
Chương trình Ngày Nguồn
Show Champion 14 tháng 10 năm 2015 [70]
M Countdown 15 tháng 10 năm 2015 [71]
22 tháng 10 năm 2015
29 tháng 10 năm 2015
Music Bank 16 tháng 10 năm 2015 [72]
23 tháng 10 năm 2015
30 tháng 10 năm 2015
Show! Music Core 24 tháng 10 năm 2015 [73]
Inkigayo 18 tháng 10 năm 2015 [74]
25 tháng 10 năm 2015 [75]
22 tháng 11 năm 2015 [56]
Danh sách giải thưởng và đề cử của "I"
Năm Lễ trao giải Hạng mục Kết quả Nguồn
2015 Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet Trình diễn giọng nữ xuất sắc nhất Đề cử [61][62]
Bài hát của năm Đề cử
Giải Soompi Hợp tác xuất sắc nhất Đoạt giải [63]
Giải thưởng Âm nhạc Circle Chart Nghệ sĩ của năm – Bài hát của tháng 10 Đoạt giải [64]
2016 Giải thưởng Đĩa vàng lần thứ 30 Digital Daesang Đề cử [65]
Digital Bonsang Đoạt giải

Đội ngũ sản xuất

[sửa | sửa mã nguồn]

Thông tin ghi công được lấy từ ghi chú trong sách ảnh đính kèm với EP I.[3]

Địa điểm
  • SM Blue Ocean Studio, Seoul – Thu âm, trộn âm
  • MonoTree Studio, Seoul – Thu âm, chỉnh sửa giọng hát bổ sung
Đội ngũ chính
  • Viết lời tiếng Hàn – Taeyeon, Mafly, Verbal Jint
  • Viết lời rap – Verbal Jint
  • Chỉ đạo giọng hát – G-high
  • Giọng hát bè – Taeyeon, Yang Geun-young
  • Thu âm – Kim Chul-soon tại SM Blue Ocean, Yoo Ji-sang tại MonoTree
  • Vận hành Pro Tools – G-high
  • Chỉnh sửa giọng hát bổ sung – G-high tại MonoTree
  • Trộn âm – Kim Chul-soon tại SM Blue Ocean
Đội ngũ bản phối khí gốc

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ tiếng Hàn Quốc: 빛을 쏟는 sky / 그 아래 선 아이 I / 꿈꾸듯이 fly / My life is a beauty, n.đ.'Ánh sáng ngập tràn bầu trời / Phía dưới là con người tôi / Bay lượn như thể mình đang mơ / Cuộc đời tôi là một vẻ đẹp'
  2. ^ tiếng Hàn Quốc: 어디서 많이 들어본 이야기 / 미운 오리와 백조 또 날기 전의 나비 / 사람들은 몰라 너의 날개를 못 봐 / 네가 날개를 못 봐 네가 만난 세계라는 건 잔인할지도 몰라, n.đ.'Tôi đã nghe ở đâu đó câu chuyện này / Một chú vịt con xấu xí và thiên nga, một chú bướm trước khi cất cánh / Người đời đâu có hay, đâu có thấy đôi cánh của em / Thế giới mới mà em sắp trải qua toàn những đắng cay'
  3. ^ Nguồn từ Music Y,[8] Osen,[10] Newsway,[12] Newsen,[14] My Daily,[15] Star News Korea[16]Sports Chosun.[17]
  4. ^ Nguồn từ Newsway,[12] Star News Korea,[16] Xports News,[29] Digital Times[30]Osen.[31]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Kang Min-jeong (ngày 30 tháng 9 năm 2015). 소녀시대 태연, 드디어 솔로 출격..'아이돌 보컬甲' 뜬다 [Taeyeon của Girls' Generation cuối cùng cũng hoạt động solo... 'thần tượng có giọng ca hạng A' bắt đầu gây chú ý]. Edaily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  2. ^ a b Kim Seung-hyun (ngày 1 tháng 10 năm 2015). '솔로' 태연, 소시 色 벗었다…버벌진트 피처링 참여 [Taeyeon dấn thân 'solo', rũ bỏ màu sắc SNSD của cô ấy... Verbal Jint góp giọng]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  3. ^ a b Taeyeon (2015). I (Sách ảnh) (bằng tiếng Hàn). SM Entertainment. tr. 1 – qua Internet Archive.
  4. ^ Jeong Jun-hwa (ngày 6 tháng 10 năm 2015). 태연 "타이틀곡 'I', 수정 많이했어..가장 애착가는 곡" [Taeyeon "Tôi đã chỉnh sửa ca khúc chủ đề 'I' rất nhiều.. bởi đó là ca khúc mà tôi gắn bó nhất"]. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  5. ^ Jeong Hee-seo (ngày 6 tháng 10 năm 2015). 'V앱' 태연 "타이틀곡 'I', 평생 애착 갈만한 곡" [Taeyeon trên 'V App': "Bài chủ đề 'I' là một ca khúc mà tôi sẽ gắn bó suốt đời"]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  6. ^ Jo Yoon-sun (ngày 18 tháng 12 năm 2015). 버벌진트 "작년 연봉 5억, 사실이지만 부진했다고 생각" [화보] [Verbal Jint: "Lương năm ngoái là 500 triệu won, đúng vậy, nhưng tôi nghĩ đó là một sự sụt giảm" [Ảnh chụp]]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  7. ^ a b Kim Do-hyung (ngày 8 tháng 10 năm 2015). 'FM데이트' 버벌진트, 태연과 깜짝 전화연결…"삼성동에서 MV 촬영" [Trên 'FM Date', Verbal Jint bất ngờ gọi điện với Taeyeon hé lộ rằng anh "quay MV ở Samseong-dong"]. Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  8. ^ a b c d e [Single-Out #65-4] 태연 「I (feat. 버벌진트)」 [[Đĩa đơn mới #65-4] Taeyeon「I (hợp tác với Verbal Jint)」]. Music Y (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  9. ^ Choi Jin-young (ngày 1 tháng 10 năm 2015). 태연, 버벌진트와 함께 "어떻게 아는 사이길래" [Taeyeon, Verbal Jint và "cách họ quen biết nhau thế nào"] (bằng tiếng Hàn). Herald Corporation. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  10. ^ a b c Seon Mi-kyung (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [한밤의 신곡] 소녀시대 아닌 태연, 뻔하지 않아서 좋다..'아이' [[Bài hát mới đêm nay] 'I I' của Taeyeon, không phải là Girls' Generation, tôi thích bài hát này vì không quá rõ ràng]. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  11. ^ "Taeyeon, Kim Johan, Winner". You Hee-yeol's Sketchbook. Tập 307 (bằng tiếng Hàn). ngày 19 tháng 2 năm 2016. 75 phút. KBS. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua YouTube.
  12. ^ a b c Kim A-reum (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [신곡 엿듣기] 소녀시대는 잊어라··· 태연의 새로운 도전 ‘I’ [[Nghe lén bài hát mới] Quên Girls' Generation đi... thử thách mới là nghe 'I' của Taeyeon]. Newsway (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  13. ^ Kim Ye Na (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [핫100신곡] 대자연 속 태연의 감성, 아련한 눈빛 ‘I’ [[Bài hát mới Hot 100] Cảm xúc của Taeyeon trong thiên nhiên rộng lớn, đôi mắt mơ màng trong MV 'I'] (bằng tiếng Hàn). TV Report. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  14. ^ a b Yoon Hyo-jung (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연, SM 대표 보컬리스트 입증한 첫 솔로 [Taeyeon, giọng ca tiêu biểu của SM đã được chứng minh với album solo đầu tiên]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  15. ^ Choi Ji-Ye (ngày 7 tháng 10 năm 2015). "화려하고 신비롭다"…솔로 태연의 성공적 변신 ["Lộng lẫy và bí ẩn"… Sự lột xác thành công của Taeyeon trong hoạt động solo]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  16. ^ a b Yoon Seong-yeol (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [0시★다방]'홀로서기' 소시 태연의 또 다른 정체성 'I' [[0 giờ★Dabang] 'I' là danh tính khác 'nằm ngoài' SNSD của Taeyeon]. Star News Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  17. ^ Jeong An-ji (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연, 첫 솔로 앨범 'I' 음원·뮤비 공개…태연 보컬+버벌진트 랩 '완벽 조합' [Album solo đầu tiên 'I' của Taeyeon, bài hát cùng tên và video âm nhạc đã được phát hành... 'màn kết hợp hoàn hảo' giữa giọng hát của Taeyeon + giọng rap Verbal Jint]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  18. ^ Hwang Seon-eop (tháng 10 năm 2015). I(Feat. 버벌진트) 2015 태연 [I (hợp tác với Verbal Jint) – 2015 – Taeyeon]. IZM (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  19. ^ Lee Eun-won (ngày 1 tháng 10 năm 2015). 태연 귀여운 목장소녀 변신 ‘동물도 알아보는 꽃미모’ [Taeyeon hóa thân thành cô gái trang trại dễ thương: Người gì mà xinh đẹp như hoa đến nỗi động vật còn phải công nhận]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  20. ^ Hwang Hye-jin (ngày 2 tháng 10 năm 2015). ‘솔로’ 태연, MV도 역대급 ‘뉴질랜드 올로케 촬영’ [Taeyeon dấn thân 'solo', MV sắp tới là "thước phim ghi hình toàn bộ tại New Zealand" xuất sắc từ trước tới nay]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  21. ^ Lee Ki-eun (ngày 3 tháng 10 năm 2015). '태연 솔로컴백 D-4' 뉴질랜드 뮤비촬영 공개, 겨울여신 콘셉트 ['Ngày thứ tư Taeyeon nhá hàng trở lại với vai trò solo' Hé lộ video âm nhạc được ghi hình tại New Zealand, lấy chủ đề nữ thần mùa đông] (bằng tiếng Hàn). TV Daily. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  22. ^ Seon Mi-kyung (ngày 3 tháng 10 năm 2015). 태연, 소녀시대 아니어도 여전히 여신이었다 [Ngay cả khi không có Girls' Generation, Taeyeon vẫn là một nữ thần]. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  23. ^ 태연, 첫 솔로앨범 ‘I’ 뮤직비디오 티저 공개… 컨셉은 ‘내추럴’ [Teaser video âm nhạc cho album solo đầu tay 'I' của Taeyeon được phát hành... lấy chủ đề về 'tự nhiên']. Sports Kyunghyang (bằng tiếng Hàn). ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  24. ^ Yoon Ki-baek (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연, 타이틀곡 '아이' 뮤비 정오 공개… 1인 2역 열연 [MV ca khúc chủ đề 'I' của Taeyeon được phát hành vào buổi trưa 12 giờ... 1 người diễn 2 vai]. Sports World (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  25. ^ a b Park Se-hoe (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연 신곡에 나오는 두 명의 남자는?(영상) [Hai người đàn ông trong bài hát mới của Taeyeon là ai? (Video)]. HuffPost Korea (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  26. ^ "South Korean pop star wows fans with music video shot in New Zealand" [Ngôi sao nhạc pop Hàn Quốc khiến người hâm mộ kinh ngạc với video âm nhạc được quay tại New Zealand]. Stuff (bằng tiếng Anh). ngày 8 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  27. ^ Yoon Hyo-jung (ngày 7 tháng 10 năm 2015). “초원 위의 여신”, ‘아이’ 뮤비 속 태연의 두 얼굴 ["Nữ thần trên đồng cỏ", hai vai diễn của Taeyeon trong MV 'I']. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  28. ^ Um Ji-young (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [영상]태연, 파격적인 1인 2역 연기…‘아이(I)’ 뮤직비디오 공개 [[Video] Taeyeon diễn tròn hai vai không theo khuôn mẫu… MV 'I' được phát hành]. Kookmin Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  29. ^ Jeong Hee-seo (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [쥬크박스] "기다렸다" 솔로 태연, 상상 이상의 'I' [[Hộp âm nhạc] "Tôi đã chờ đợi" bản solo của Taeyeon, 'I' vượt quá sức tưởng tượng]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  30. ^ 태연, 첫 솔로곡 `I` 음원·뮤비 공개 "평생 애착 갈 만한 곡" [Bài hát và video âm nhạc solo đầu tiên của Taeyeon 'I' được phát hành: "Ca khúc này gắn bó với tôi cả đời"]. Digital Times (bằng tiếng Hàn). ngày 7 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  31. ^ Jeong So-young (ngày 7 tháng 10 năm 2015). [뮤비핫스팟] 화이트 태연과 블랙 태연이 만났을 때..'아이' [[Điểm nóng video âm nhạc] Khi Taeyeon trắng và Taeyeon đen gặp nhau... MV 'I']. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  32. ^ Kim Seung-hyun (ngày 8 tháng 10 năm 2015). '엠카' 솔로 데뷔 태연, 보컬리스트 파워 입증 '아이' [Taeyeon ra mắt với vai trò solo trên 'M Countdown', chứng minh là ca sĩ giọng nội lực với 'I']. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  33. ^ Nam Woo-jung (ngày 9 tháng 10 năm 2015). ‘뮤직뱅크’ 태연, ‘I’ 솔로 무대 성공적…파워풀한 가창력 [Taeyeon trên 'Music Bank', sân khấu solo 'I' thành công... Khả năng ca hát mạnh mẽ]. MBN Star (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  34. ^ Kim Seung-hyun (ngày 15 tháng 10 năm 2015). '엠카' 소녀시대 태연, 파워 보컬리스트 입증 '아이' [Taeyeon của Girls' Generation chứng minh cô ấy là một ca sĩ nội lực với 'I' trên 'M Countdown']. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  35. ^ Oh Yong Hoon (ngày 17 tháng 10 năm 2015). `음악중심` 라인업 공개…태연-박보람 등 기대↑ [Đội hình `Music Core` được tiết lộ… Taeyeon, Park Boram, v.v., kỳ vọng tăng cao]. Maeil Kyungjae (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  36. ^ Myung Hee-sook (ngày 18 tháng 10 năm 2015). '인기가요' 태연의 솔로는 언제나 옳다 [Inkigayo: Màn trình diễn solo của Taeyeon luôn chuẩn xác]. News1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  37. ^ Yoon Hyo-jung (ngày 26 tháng 10 năm 2015). 태연 혼자서도 강했다, 솔로콘서트 전석 매진 행 [Taeyeon hát solo rất khỏe, tất cả vé cho buổi hòa nhạc solo của cô ấy đã được bán hết]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  38. ^ Choi Na-young (ngày 14 tháng 11 năm 2015). 태연, '탱구공방'서 버벌진트와 첫 한 무대 [Taeyeon lần đầu lên sân khấu với Verbal Jint trên 'Taeng9Cam']. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  39. ^ Kim Pul-ip (ngày 2 tháng 12 năm 2015). [2015 MAMA] 소녀시대 태연, '요정' 연상케 하는 순수 무대 [[MAMA 2015] Taeyeon của Girls' Generation trên sân khấu thuần khiết gợi nhớ đến một 'tiên nữ'] (bằng tiếng Hàn). TV Report. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  40. ^ 골든디스크 태연, 자막 방송사고 … '노래가 뭐지?' [Taeyeon lên hát trên Golden Disc thì gặp sự cố phát phụ đề… 'Bài hát đó là gì?']. The Kookje Daily News (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  41. ^ Lee Seung-gil (ngày 30 tháng 12 năm 2015). 태연, 왜 올해서야 솔로로 나왔을까 [KBS 가요대축제] [Taeyeon, tại sao đến tận năm nay cô mới ra mắt solo? [KBS Song Festival]]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  42. ^ Shin Dong-wook (ngày 19 tháng 2 năm 2016). '유희열의 스케치북' 19일 307회 예고 - 태연, 위너, 김조한 [Giới thiệu 'You Hee-yeol's Sketchbook' tập 307 ngày 19 – Taeyeon, Winner, Kim Jo-han]. The Kookje Daily News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  43. ^ Eunyoung Yoo (ngày 2 tháng 4 năm 2016). 버벌진트 한해 키디비와 함께한 불금, '세이팝 콘서트' 성황리 개최 [Đêm diễn ngày thứ Sáu cùng Verbal Jint, Hanhae và KidiB, 'SayPop Concert' đã được tổ chức thành công]. Busan Ilbo (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  44. ^ Jeon Won (ngày 10 tháng 7 năm 2016). [MD리뷰] 역시 믿고 듣는 태연! 아름다운 나비가 되어 날다 [[Đánh giá MD] Taeyeon là người mà chúng ta có thể tin tưởng và lắng nghe! Cô ấy bay như một con bướm xinh đẹp]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  45. ^ Lee So-dam (ngày 30 tháng 6 năm 2018). 태연, 日 첫 솔로 쇼케이스 투어 성황 마무리.."가슴 벅차" [Chuyến lưu diễn solo đầu tiên của Taeyeon tại Nhật Bản kết thúc thành công... "Trái tim tôi tràn đầy"]. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  46. ^ Kim Mi-ji (ngày 14 tháng 5 năm 2017). "내가 누구입니까아↗"…솔로 태연 진가 보여준 150분(종합) [“Tôi là ai↗”… 150 phút hát solo giá trị thực sự của Taeyeon (đầy đủ)]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  47. ^ Park Hye-young (ngày 21 tháng 10 năm 2018). '명품 보컬리스트' 수식어를 증명하다…태연, 세번째 단독 콘서트 성료 (종합) [Taeyeon vừa chứng minh danh hiệu ‘ca sĩ hạng sang’ khi tổ chức thành công buổi hòa nhạc solo thứ ba (đầy đủ)]. OBS News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  48. ^ 少女時代テヨン、ソロツアーを完走「これからもいい歌をお届けできるテヨンでいます!」ファンに約束 [Taeyeon của Girls' Generation hoàn thành chuyến lưu diễn solo, hứa với người hâm mộ, "Tôi sẽ tiếp tục là Taeyeon có thể mang đến những bài hát tuyệt vời!"]. Excite (bằng tiếng Nhật). ngày 31 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  49. ^ Koh Seung-ah (ngày 20 tháng 1 năm 2020). '믿듣탱' 태연, 네 번째 단독콘서트 성황…1만5천 관객 열광 [Taeyeon 'đáng tin cậy' với chuyến hòa nhạc solo thứ tư thành công… 15.000 khán giả cổ vũ]. News1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  50. ^ Choi Kyu-seok (ngày 4 tháng 6 năm 2023). 태연, ‘what do i call you’…‘태연언니?’ (콘서트) [HD포토] [Taeyeon, ‘tôi gọi bạn là gì’… ‘Taeyeon Unnie?’ (Concert) [Ảnh HD]]. Top Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  51. ^ Jo Hye-jin (ngày 9 tháng 3 năm 2025). 태연 "생일에 공연, 집에 있어봤자 뭐…많이 축하받고파" 능청 [엑's 현장] [Taeyeon "Biểu diễn vào ngày sinh nhật của tôi, ở nhà là vô ích... Tôi muốn nhận được nhiều lời chúc mừng" [Trang web X]]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  52. ^ Kim Yu-rim (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연 ‘I’, 신곡 공개에 음원사이트 1위 기록 ‘혼자서도 빛났다’ ['I' của Taeyeon vừa mới được phát hành thì đã 'một mình tỏa sáng' xếp #1 trên các trang âm nhạc]. Sports Kyunghyang (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  53. ^ Park So-hyun (ngày 7 tháng 10 năm 2015). 태연, 혼자서도 충분했다…'I' 음원 차트 '올킬' [Taeyeon, một thân một mình đủ sức 'all-kill' bảng xếp hạng nhạc số với 'I']. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  54. ^ a b "Digital Chart: 2015 Week 42" [Bảng xếp hạng nhạc số: Tuần 42 năm 2015] (bằng tiếng Hàn). Circle Chart. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  55. ^ a b "Digital Chart: 2015.10 Month" [Bảng xếp hạng nhạc số: Tháng 10 năm 2015] (bằng tiếng Hàn). Circle Chart. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  56. ^ a b Jeon Won (ngày 23 tháng 11 năm 2015). "롱런퀸의 역주행" 태연 '인기가요' 또 1위…11관왕 달성 ["Nữ hoàng đường dài đảo ngược chặng đường" Taeyeon lại giành vị trí số 1 trên 'Inkigayo'... đạt 11 vương miện]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  57. ^ Lee Jun-beom (ngày 29 tháng 1 năm 2016). [친절한 쿡기자] SM의 적극적인 피처링 참여… 그 뒤에 ‘스테이션’ 있었다 [[Phóng viên Friendly Cook] SM trở nên tích cực trong việc hợp tác... và sau đó giới thiệu 'Station']. Kuki News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  58. ^ Jeong Jun-hwa (ngày 19 tháng 2 năm 2016). [Oh!쎈 초점]SM, 왜 콜라보인가 [[Oh! Strong Focus] SM, tại sao lại phải hợp tác?]. Osen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  59. ^ Choi Tae-young (ngày 15 tháng 10 năm 2018). GAON′s 관찰노트 [Ghi chú quan sát của GAON] (bằng tiếng Hàn). Circle Chart. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  60. ^ Benjamin, Jeff (ngày 15 tháng 5 năm 2020). "Taeyeon Earns 15th Top 10 on World Digital Song Sales With 'Happy'" [Taeyeon giành được top 10 thứ 15 trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales với ‘Happy’]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  61. ^ a b "Giải thưởng âm thưởng MAMA 2015 chính thức công bố đề cử". VTV Online. ngày 1 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  62. ^ a b "2015 MAMA Awards Winners" [Những người chiến thắng giải MAMA năm 2015] (bằng tiếng Anh). Giải MAMA. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  63. ^ a b Cheon Seol-hwa (ngày 24 tháng 2 năm 2016). ‘2015 숨피어워즈’ 수상자 발표.. 김수현, 빅뱅 ‘넘버원 한류스타’ 등극 [Công bố người chiến thắng giải thưởng ‘Soompi Awards 2015’.. Kim Soo Hyun, "ngôi sao Hallyu số một" của Big Bang]. Star Daily News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  64. ^ a b Yoon Seong-yeol; Kim Mi-hwa (ngày 17 tháng 2 năm 2016). 태연 '가온K팝어워드' 10월 음원 부문 올해의 가수상 [Taeyeon giành giải Nghệ sĩ của năm tại 'Gaon K-Pop Awards' hạng mục âm nhạc tháng 10]. Star News Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  65. ^ a b "List of the winners of the 30th Golden Disc Awards" [Danh sách những người chiến thắng giải thưởng Đĩa vàng lần thứ 30] (bằng tiếng Anh). Giải thưởng Đĩa vàng. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  66. ^ Benjamin, Jeff; Oak, Jessica (ngày 30 tháng 12 năm 2015). "The 20 Best K-Pop Songs of 2015" [20 bài hát K-Pop xuất sắc nhất năm 2015]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  67. ^ Gasby, Taylor (ngày 30 tháng 11 năm 2015). "The top 20 K-pop tracks of 2015" [20 bài hát K-Pop hàng đầu năm 2015]. Dazed. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  68. ^ "The 100 Greatest K-Pop Songs of the 2010s: Staff List" [100 bài hát K-pop xuất sắc nhất thập niên 2010: Danh sách của nhân viên]. Billboard (bằng tiếng Anh). ngày 25 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  69. ^ K-POP 명곡 100: I (Feat. 버벌진트) - 태연 (TAEYEON) [100 bài hát K-pop xuất sắc nhất: I (hợp tác với Verbal Jint) - Taeyeon] (bằng tiếng Hàn). Melon. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  70. ^ Jeong Ji-won (ngày 14 tháng 10 năm 2015). '쇼챔피언' 태연, 불참에도 1위…음악방송 올킬 시동 [Show Champion: Taeyeon đứng đầu dù vắng mặt… chuẩn bị có đợt all-kill chương trình âm nhạc]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  71. ^ Jeong Ji-won (ngày 29 tháng 10 năm 2015). '엠카' 태연, 올해 두번째 트리플크라운 '대기록' ['M-Countdown' Taeyeon, triple crown thứ hai 'kỷ lục lớn' của năm nay]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  72. ^ Kim Hyun-jung (ngày 30 tháng 10 năm 2015). 태연, '뮤직뱅크' 3주 연속 1위...10관왕 위엄 [Taeyeon đứng đầu 'Music Bank' 3 tuần liên tiếp... 10 vương miện]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025 – qua Naver.
  73. ^ Lee Jeong-ho (ngày 24 tháng 10 năm 2015). '솔로' 태연, '음악중심' 1위..7관왕 '대기록' [Bài 'solo' Taeyeon đứng đầu 'Music Core'.. lập 'kỷ lục tuyệt vời' 7 vương miện]. Star News Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  74. ^ 태연 '인기가요' 1위로 4관왕 등극…트로피 인증샷 모아보니 [Taeyeon giành cúp thứ 4 trên 'Inkigayo'… Xem ảnh chụp chứng nhận]. Etoday (bằng tiếng Hàn). ngày 18 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  75. ^ Yoon Seong-yeol (ngày 26 tháng 10 năm 2015). '인가' 순위 하루 늦게 발표..태연 1위, 가요프로 8관왕 [Thứ hạng 'Inkigayo' công bố trễ một hôm.. Taeyeon dẫn hạng nhất, đội vương miện giải thưởng âm nhạc thứ 8]. Star News Korea (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  76. ^ "Digital Chart: 2015" [Bảng xếp hạng nhạc số: Năm 2015] (bằng tiếng Hàn). Circle Chart. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
  77. ^ "Digital Chart: 2016" [Bảng xếp hạng nhạc số: Năm 2016] (bằng tiếng Hàn). Circle Chart. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2025.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Taxi Driver: Muôn kiểu biến hình của anh chàng tài xế vạn người mê Kim Do Ki
Taxi Driver: Muôn kiểu biến hình của anh chàng tài xế vạn người mê Kim Do Ki
Trong các bộ phim mình từng xem thì Taxi Driver (Ẩn Danh) là 1 bộ có chủ đề mới lạ khác biệt. Dựa trên 1 webtoon nổi tiếng cùng tên
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Trong không đa dạng như Rifle, dòng súng máy hạng nặng của Valorant chỉ mang tới cho bạn 2 lựa chọn mang tên hai vị thần
Download anime Toki wo Kakeru Shoujo Vietsub
Download anime Toki wo Kakeru Shoujo Vietsub
Bách nhọ nữ sinh và vượt thời không bộ pháp. Theo một thống kê có thể chính xác.
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Araragi Koyomi (阿良々木 暦, Araragi Koyomi) là nam chính của series Monogatari.