Município de Luiziânia | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | Không có thông tin | ||||
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | |||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Araçatuba | ||||
Microrregião | Birigüi | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 167,008 km² | ||||
Dân số | 5.061 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 26,1 Người/km² | ||||
Cao độ | 426 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,762 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 35.310.094,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 8.171,74 IBGE/2003 |
Luiziânia[1] là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º40'33" độ vĩ nam và kinh độ 50º19'36" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 426 m. Dân số năm 2004 ước tính là 4.334 người. Đô thị này có diện tích 167,0 km².
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 4.274
Mật độ dân số (người/km²): 25,59
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 12,58
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 73,08
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,65
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 82,85%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,762
(Nguồn: IPEADATA)