Município de Ribeirão Grande | |||||
| |||||
Hino | |||||
Thành lập | Không có thông tin | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Prefeito(a) | Eliana Dos Santos Silva (PSDB) | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Itapetininga | ||||
Microrregião | Capão Bonito | ||||
Các đô thị giáp ranh | Capão Bonito, Guapiara, Iporanga e Eldorado | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | 230 kilômét | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 332,071 km² | ||||
Dân số | 7.035 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 25,0 Người/km² | ||||
Cao độ | 690 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,705 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 103.500.261,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 13.137,89 IBGE/2003 |
Ribeirão Grande là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 24º05'57" độ vĩ nam và kinh độ 48º21'55" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 690 m. Dân số năm 2004 ước tính là 8.016 người. Đô thị này có diện tích 332 km².
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 7.390
Mật độ dân số (người/km²): 22,26
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 26,70
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 66,28
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,94
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 83,35%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,705
(Nguồn: IPEADATA)
|acessodata=
(gợi ý |access-date=
) (trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |titulo=
(trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ |publicado=
(trợ giúp); |title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)