Rogers Cup 2019 | |
---|---|
Ngày | 5 tháng 8 năm 2019 | – 11 tháng 8 năm 2019
Lần thứ | 130 (nam) 118 (nữ) |
Thể loại | ATP Tour Masters 1000 (nam) WTA Premier 5 (nữ) |
Mặt sân | Sân cứng ngoài trời |
Địa điểm | Montreal (nam) Toronto (nữ) |
Sân vận động | Sân vận động IGA (nam) Aviva Centre (nữ) |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Rafael Nadal[1] | |
Đơn nữ | |
Bianca Andreescu | |
Đôi nam | |
Marcel Granollers / Horacio Zeballos[2] | |
Đôi nữ | |
Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková |
Rogers Cup 2019 là giải quần vợt trên sân cứng, diễn ra từ ngày 5 tháng 8 đến ngày 11 tháng 8 năm 2019 tại Canada. Giải là một trong những giải đấu chuẩn bị cho Mỹ Mở rộng cùng năm. Đây là lần thứ 130 (đối với nam) và lần thứ 118 (đối với nữ) giải đấu được tổ chức.
Nội dung | Vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | VL | VL2 | VL1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nam[3] | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 0 |
Đôi nam[3] | 0 | – | ||||||||
Đơn nữ[4] | 900 | 585 | 350 | 190 | 105 | 60 | 1 | 30 | 20 | 1 |
Đôi nữ[4] | 1 | – |
Đơn vị tính: USD | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung | Vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | VL2 | VL1 |
Đơn nam[5] | 1.049.040 | 531.010 | 272.365 | 140.385 | 70.325 | 36.830 | 20.755 | 7.945 | 3.970 |
Đơn nữ | 521.530 | 253.420 | 126.950 | 60.455 | 29.120 | 14.920 | 8.045 | 3.270 | 1.980 |
Đôi nam[5] | 311.910 | 152.210 | 76.300 | 38.870 | 20.500 | 10.980 | – | ||
Đôi nữ | 148.605 | 75.060 | 37.160 | 18.705 | 9.490 | 4.690 |
Các tay vợt sau đây được xếp hạng hạt giống dựa trên Bảng xếp hạng ATP tính đến ngày 29 tháng 7 năm 2019. Thứ hạng và điểm trước đó được tính đến trước ngày 5 tháng 8 năm 2019.
Hạt giống | Hạng | Tay vợt | Điểm trước giải | Điểm bảo vệ | Điểm giành được | Điểm sau giải | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Rafael Nadal | 7945 | 1000 | 7945 | Vô địch: Đánh bại [8] Daniil Medvedev | |
2 | 4 | Dominic Thiem | 4755 | 10 | 180 | 4925 | Tứ kết: Thua [8] Daniil Medvedev |
3 | 7 | Alexander Zverev | 4005 | 180 | 4005 | Tứ kết: Thua [6] Karen Khachanov | |
4 | 5 | Stefanos Tsitsipas | 4045 | 600 | 10 | 3455 | Vòng 2: Thua [Alt] Hubert Hurkacz |
5 | 6 | Kei Nishikori | 4040 | 10 | 4040 | Vòng 2: Thua Richard Gasquet | |
6 | 8 | Karen Khachanov | 2890 | 360 | 2890 | Bán kết: Thua [8] Daniil Medvedev | |
7 | 11 | Fabio Fognini | 2420 | 45 | 180 | 2555 | Tứ kết: Thua [1] Rafael Nadal |
8 | 9 | Daniil Medvedev | 2745 | 115 | 600 | 3230 | Á quân: Thua [1] Rafael Nadal |
2500 | 360 | 0 | 2140 | Rút lui vì chấn thương đầu gối phải | |||
10 | 13 | Roberto Bautista Agut | 2215 | 0 | 180 | 2395 | Tứ kết: Thua [16] Gaël Monfils |
11 | 14 | Borna Ćorić | 2195 | 45 | 2195 | Vòng 2: Thua Adrian Mannarino | |
12 | 15 | John Isner | 2085 | 90 | 45 | 2040 | Vòng 2: Thua Cristian Garín |
13 | 17 | Nikoloz Basilashvili | 1975 | (45)† | 90 | 2020 | Vòng 3: Thua [3] Alexander Zverev |
14 | 16 | Marin Čilić | 2030 | 180 | 90 | 1940 | Vòng 3: Thua [2] Dominic Thiem |
15 | 18 | David Goffin | 1770 | 10 | 1770 | Vòng 1: Thua Guido Pella | |
16 | 20 | Gaël Monfils | 1770 | 0 | 360 | 2130 | Bán kết: Rút lui vì chấn thương mắt cá |
17 | 19 | Milos Raonic | 1810 | 45 | 1810 | Vòng 2: Thua Félix Auger-Aliassime |
† Tay vợt không vượt qua vòng loại giải đấu năm 2018. Do đó, điểm cho kết quả tốt thứ 18 được thay vào.
Các tay vợt sau đây lẽ ra đã được xếp hạt giống, nhưng họ đã rút lui khỏi giải đấu.
Hạng | Tay vợt | Điểm trước giải | Điểm bảo vệ | Điểm sau giải | Lý do |
---|---|---|---|---|---|
1 | Novak Djokovic | 12.415 | 90 | 12.325 | Cần nghỉ ngơi[6] |
3 | Roger Federer | 7.460 | 0 | 7.460 | |
12 | Juan Martín del Potro | 2.230 | 0 | 2.230 | Chấn thương đầu gối[7] |
Các tay vợt nhận được suất đặc cách (wildcard):
Tay vợt tham dự giải nhờ suất "special exempt":
Các tay vợt tham dự giải sau khi vượt qua vòng loại:
Tay vợt tham dự giải do một tay vợt khác (Kevin Anderson) rút lui:
Tay vợt tham dự giải nhờ một suất "lucky loser":
Hạt giống | Hạng[8] | Thành viên 1 | Thành viên 2 |
---|---|---|---|
1 | 2 | Juan Sebastián Cabal | Robert Farah |
2 | 9 | Łukasz Kubot | Marcelo Melo |
3 | 25 | Mate Pavić | Bruno Soares |
4 | 27 | Nicolas Mahut | Édouard Roger-Vasselin |
5 | 28 | Jean-Julien Rojer | Horia Tecău |
6 | 29 | Henri Kontinen | John Peers |
7 | 34 | Bob Bryan | Mike Bryan |
8 | 37 | Nikola Mektić | Franko Škugor |
Các tay vợt nhận được suất đặc cách (wildcard):
Hạt giống | Hạng[8] | Tay vợt | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | 1 | Ashleigh Barty | |
2 | 2 | Naomi Osaka | |
3 | 3 | Karolína Plíšková | |
4 | 4 | Simona Halep | |
5 | 5 | Kiki Bertens | |
6 | 7 | Elina Svitolina | |
7 | 8 | Sloane Stephens | |
8 | 9 | Serena Williams | Á quân |
9 | 10 | Aryna Sabalenka | |
10 | 11 | Anastasija Sevastova | |
11 | 12 | Belinda Bencic | |
12 | 13 | Angelique Kerber | |
13 | 14 | Johanna Konta | |
14 | 17 | Madison Keys | |
15 | 18 | Caroline Wozniacki | |
16 | 19 | Anett Kontaveit |
Các tay vợt nhận được suất đặc cách (wildcard):
Các tay vợt tham dự giải sau khi vượt qua vòng loại:
Tay vợt tham dự giải do một tay vợt khác (Amanda Anisimova) rút lui:
Tay vợt tham dự giải nhờ một suất "lucky loser":
Hạt giống | Hạng[8] | Thành viên 1 | Thành viên 2 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | Barbora Krejčíková | Kateřina Siniaková | Vô địch |
2 | 20 | Gabriela Dabrowski | Xu Yifan | |
3 | 28 | Anna-Lena Grönefeld | Demi Schuurs | Á quân |
4 | 29 | Kirsten Flipkens | Hsieh Su-wei | |
5 | 30 | Chan Hao-ching | Latisha Chan | |
6 | 35 | Victoria Azarenka | Ashleigh Barty | |
7 | 37 | Nicole Melichar | Květa Peschke | |
8 | 49 | Lucie Hradecká | Andreja Klepač |
Các đội nhận được suất đặc cách (wildcard):