Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Giai đoạn đấu hạng: 5 tháng 9 – 19 tháng 11, 2024 Vòng tứ kết hạng đấu A và trận play-off thăng hạng/trụ hạng: 20-23 tháng 3, 2025 Vòng chung kết Nations League: 4-8 tháng 6, 2025 Hạng đấu C/D play-off: 26–31 tháng 3, 2026 |
Số đội | Tối đa là 55 |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 104 |
Số bàn thắng | 275 (2,64 bàn/trận) |
Số khán giả | 1.657.077 (15.933 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Răzvan Marin Benjamin Šeško Viktor Gyökeres Kerem Aktürkoğlu (4 bàn) |
UEFA Nations League 2024–25 là mùa giải thứ tư của UEFA Nations League, giải đấu bóng đá quốc tế liên quan dành cho các đội tuyển nam quốc gia thuộc 55 hiệp hội thành viên của UEFA.
Tây Ban Nha là đương kim vô địch.
55 đội tuyển quốc gia của UEFA được chia thành bốn hạng đấu, trong đó các hạng đấu A, B và C gồm 16 đội mỗi hạng, với bốn bảng bốn đội. Hạng đấu D gồm 7 đội được chia thành hai bảng, một bảng bốn đội và một bảng ba đội. Các đội tuyển được phân bổ vào các hạng đấu dựa trên bảng xếp hạng tổng thể UEFA Nations League 2022–23. Mỗi đội sẽ thi đấu sáu trận trong bảng của mình, ngoại trừ một bảng ở Hạng đấu D thi đấu bốn trận, theo thể thức vòng tròn trên sân nhà và sân khách vào các ngày thi đấu đôi trong Lịch thi đấu Trận đấu Quốc tế FIFA.[1][2] Ở cấp độ cao nhất, Hạng đấu A, các đội cạnh tranh để trở thành nhà vô địch UEFA Nations League.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2023, UEFA đã phê duyệt một thể thức mới được điều chỉnh sau giai đoạn vòng bảng. Theo thể thức mới, đội nhất và nhì của mỗi bảng ở Hạng đấu A sẽ tham dự vòng tứ kết, dự kiến được tổ chức trong tháng 3 năm 2025 theo thể thức hai lượt trên sân nhà và sân khách. Bốn đội thắng sau đó giành quyền tham dự Vòng chung kết Nations League, được thi đấu theo thể thức loại trực tiếp, bao gồm bán kết, play-off tranh hạng ba và chung kết. Các cặp đấu ở bán kết, cùng với các đội chủ nhà trận tranh hạng ba và chung kết, được xác định qua bốc thăm. Nước chủ nhà của vòng chung kết sẽ được Ủy ban điều hành UEFA lựa chọn trong số bốn đội vào vòng chung kết.
Các đội cũng sẽ thi đấu để thăng hạng và xuống hạng ở một hạng đấu cao hơn hoặc thấp hơn. Đội nhất các bảng Hạng đấu B, C, và D sẽ được thăng hạng, trong khi các đội xếp cuối cùng của mỗi bảng ở Hạng đấu A và B sẽ trực tiếp xuống hạng. Do Hạng đấu C có bốn bảng trong khi Hạng đấu D chỉ có hai, nên hai đội Hạng đấu C có thứ hạng thấp nhất sẽ xuống hạng ở Hạng đấu D (khác với các mùa giải trước khi 4 đội chia làm 2 cặp play-out tránh xuống hạng). Ngoài ra, cũng theo thể thức mới, một vòng play-off lên/xuống hạng hoàn toàn mới sẽ xuất hiện; theo đó các đội đứng thứ ba bảng ở Hạng đấu A sẽ gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu B, các đội đứng thứ ba bảng ở Hạng đấu B gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu C, và hai đội đứng thứ tư bảng ở Hạng đấu C tốt nhất sẽ gặp các đội nhì bảng ở hạng đấu D. Các trận đấu giữa Hạng đấu A/B và B/C sẽ diễn ra song song với vòng tứ kết vào tháng 3 năm 2025 còn các trận đấu giữa Hạng đấu C/D sẽ diễn ra vào tháng 3 năm 2026, cũng theo thể thức hai lượt trên sân nhà và sân khách. Các đội thắng sẽ tham dự hạng đấu cao hơn, các đội thua sẽ dự hạng đấu thấp hơn.
Trong tất cả các trận đấu diễn ra theo thể thức hai lượt trận, đội có thứ hạng cao hơn sẽ tổ chức trận lượt về trên sân nhà. Nếu tổng số bàn thắng bằng nhau sau 90 phút của trận lượt về, hiệp phụ sẽ được thi đấu (không áp dụng luật bàn thắng sân khách). Nếu tỷ số vẫn hòa sau hiệp phụ, loạt sút luân lưu được sử dụng để quyết định đội thắng.[3]
UEFA Nations League 2024–25 sẽ được liên kết một phần với vòng loại châu Âu cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2026, giống như đã được thực hiện với UEFA Nations League 2020–21.[4] 4 đội nhất bảng không nằm trong top 2 của vòng loại bảng có thành tích tốt nhất sẽ tham dự vòng play-off cùng 12 đội nhì bảng.
Nếu hai hoặc nhiều đội trong cùng một bảng bằng nhau về điểm số khi kết thúc vòng bảng, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng:[3]
Ghi chú
Bảng xếp hạng của một hạng đấu được thiết lập theo các tiêu chí sau đây:[3]
Để xếp hạng các đội tuyển trong hạng D, vì các bảng có số đội khác nhau, kết quả thi đấu với đội xếp thứ tư trong bảng D1 sẽ không được cộng vào khi tính thành tích cho các đội nhất bảng, nhì bảng và hạng ba ở bảng D1.[3]
Thứ hạng của bốn đội tốt nhất tại Hạng đấu A được xác định dựa trên thành tích của họ trong Vòng chung kết UEFA Nations League:[3]
Bảng xếp hạng tổng thể của UEFA Nations League cho tất cả 55 đội được thiết lập như sau:[3]
Dưới đây là lịch thi đấu của UEFA Nations League 2024–25.
Giai đoạn | Vòng | Ngày |
---|---|---|
Vòng bảng | Lượt đấu 1 | 5–7 tháng 9 năm 2024 |
Lượt đấu 2 | 8–10 tháng 9 năm 2024 | |
Lượt đấu 3 | 10–12 tháng 10 năm 2024 | |
Lượt đấu 4 | 13–15 tháng 10 năm 2024 | |
Lượt đấu 5 | 14–16 tháng 11 năm 2024 | |
Lượt đấu 6 | 17–19 tháng 11 năm 2024 | |
Tứ kết Hạng đấu A và play-off Hạng đấu A/B và B/C |
Lượt đi | 20 tháng 3 năm 2025 |
Lượt về | 23 tháng 3 năm 2025 | |
Vòng chung kết | Bán kết | 4–5 tháng 6 năm 2025 |
Tranh hạng ba | 8 tháng 6 năm 2025 | |
Chung kết | ||
Play-off Hạng đấu C/D | Lượt đi | 26 tháng 3 năm 2026 |
Lượt về | 31 tháng 3 năm 2026 |
Tất cả 55 đội tuyển quốc gia của UEFA sẽ tham gia tranh tài. Các đội xếp cuối bảng của họ ở Hạng đấu A và B, cũng như những đội thua từ vòng play-off xuống hạng của Hạng đấu C, từ mùa giải 2022–23 sẽ xuống một giải đấu, trong khi đội vô địch Hạng đấu B, C và D sẽ di chuyển lên. Các đội còn lại sẽ ở lại các giải đấu tương ứng của họ.[5]
Các đội dưới đây được xếp thứ tự trong giải đấu của họ theo bảng xếp hạng tổng thể của UEFA Nations League 2022–23.[6]
Thăng hạng giải đấu trong mùa giải trước | |
Xuống hạng giải đấu trong mùa giải trước |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | +4 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 2–1 | 15/11 | 2–1 | |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | 18/11 | — | 1–0 | 2–1 | ||
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 1–3 | 3–3 | — | 18/11 | |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | −3 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 0–0 | 15/11 | 2–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | +6 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 17 Nov | 2–2 | 4–1 | |
2 | Pháp (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 | 9 | 1–3 | — | 2–0 | 14 Nov | ||
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 14 Nov | 1–2 | — | 3–1 | |
4 | Israel (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | −9 | 0 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 1–4 | 17 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 5–0 | 16 Nov | |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 5 | 2–2 | — | 16 Nov | 5–2 | ||
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | −3 | 5 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 19 Nov | 1–1 | — | 0–0 | |
4 | Bosna và Hercegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | −6 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–2 | 19 Nov | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha (A) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Giành quyền tham dự Tứ kết | — | 1–0 | 3–0 | 18 Nov | |
2 | Đan Mạch (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | 15 Nov | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | Giành quyền tham dự play-off xuống hạng | 0–0 | 18 Nov | — | 2–0 | |
4 | Thụy Sĩ (Z) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | −7 | 1 | Xuống hạng đến hạng đấu B | 1–4 | 2–2 | 15 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 19 Nov | 2–0 | 3–2 | |
2 | Gruzia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | +2 | 6 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 4–1 | — | 0–1 | 16 Nov | |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | −1 | 6 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 16 Nov | 0–1 | — | 19 Nov | |
4 | Ukraina | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | −1 | 4 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 1–1 | 1–0 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp (X) | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 12 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 14 Nov | 2–0 | 3–0 | |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 9 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 1–2 | — | 17 Nov | 2–0 | |
3 | Cộng hòa Ireland | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 3 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 0–2 | 0–2 | — | 14 Nov | |
4 | Phần Lan (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | −8 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 17 Nov | 1–3 | 1–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7[a] | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 2–1 | 3–0 | 17 Nov | |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | +7 | 7[a] | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 5–1 | — | 17 Nov | 4–0 | |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7[a] | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 14 Nov | 1–1 | — | 3–0 | |
4 | Kazakhstan (Y) | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | −8 | 1 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 0–0 | 14 Nov | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 10 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 16 Nov | 3–1 | 1–0 | |
2 | Wales (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 8 | Tham dự vòng play-off thăng hạng | 0–0 | — | 19 Nov | 1–0 | |
3 | Iceland (Y) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 4 | Tham dự vòng play-off trụ hạng | 2–4 | 2–2 | — | 2–0 | |
4 | Montenegro (Z) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | −5 | 0 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 19 Nov | 1–2 | 16 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | +8 | 10 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 16 Nov | 3–0 | 19 Nov | |
2 | Slovakia (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 10 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 2–2 | — | 19 Nov | 2–0 | |
3 | Estonia (U) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | 14 Oct | 0–1 | — | 3–1 | ||
4 | Azerbaijan (U) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | −8 | 0 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–3 | 1–3 | 16 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | România (X) | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | +9 | 12 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 15 Nov | 18 Nov | 3–1 | |
2 | Kosovo (X) | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 9 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–3 | — | 3–0 | 18 Nov | |
3 | Síp (U) | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | −9 | 3 | 0–3 | 0–4 | — | 15 Nov | ||
4 | Litva (U) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | −5 | 0 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–2 | 1–2 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | +1 | 6 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 0–0 | 0–0 | 1–1 | |
2 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | −4 | 5 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 18 Nov | — | 1–0 | 0–0 | |
3 | Bắc Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | +6 | 7 | 15 Nov | 5–0 | — | 2–0 | ||
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | −3 | 2 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–1 | 15 Nov | 18 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng, giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Macedonia (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 | Thăng hạng tới Hạng đấu B | — | 2–0 | 14 Nov | 17 Nov | |
2 | Armenia (Y) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4[a] | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng và xuống hạng | 0–2 | — | 4–1 | 14 Nov | |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | −5 | 4[a] | 0–3 | 17 Nov | — | 1–0 | ||
4 | Quần đảo Faroe (Y) | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 | Xuống hạng tới Hạng đấu D hoặc giành quyền play-off thăng hạng và xuống hạng | 1–1 | 2–3 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 1–0 | 2–2 | |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 15 Nov | — | 1–0 | |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | 0–0 | 18 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | +3 | 6[a] | Thăng hạng tới hạng đấu C | — | 2–0 | 2–0 | |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6[a] | Giành quyền tham dự play-off thăng hạng | 1–0 | — | 19 Nov | |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 | 16 Nov | 0–1 | — |