Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1982 được tổ chức tại New Delhi, Ấn Độ từ 20 tháng 11 đến 3 tháng 12 năm 1982.
Trong giải này, 16 đội tham gia bóng đá nam.
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jang Bong-Yong ![]() |
Raghed Khalil ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Othman Fayrouz ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Han Hyong-Il ![]() |
Syria ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Kim Jong-Man ![]() Hwang Sang-Hoi ![]() |
Ahmed Bayazid ![]() Sameer Abdulshaker ![]() |
Thái Lan ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Boonum Suksawat ![]() Piyapong Pue-on ![]() |
Jamal Keshak ![]() |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Kuwait ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Yusuf Al-Suwayed ![]() Abdullah Al-Buloushi ![]() Anbar Saeed ![]() |
B.Ghale ![]() |
Iraq ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Natiq Hashim ![]() Hussein Saeed ![]() Ali Hussein Shihab ![]() Haris Mohammed ![]() |
Kuwait ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nasser Al-Ghanim ![]() Abdulaziz Al-Anberi ![]() Yusuf Al-Suwayed ![]() Moayyad Al-Haddad ![]() |
Iraq ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ayoub Odisho ![]() Hussein Saeed ![]() |
Kuwait ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Yusuf Al-Suwayed ![]() Abdulaziz Al-Anberi ![]() |
Ali Hussein Shihab ![]() |
Miến Điện ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Tin Hlaing ![]() Aye Maung ![]() Maung Win ![]() |
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 5 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Trung Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lưu Thành Đức ![]() |
Ấn Độ ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Prasun Banerjee ![]() |
Ấn Độ ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kartick Seth ![]() |
Trung Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hoàng Tường Đông ![]() |
Trung Quốc ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Thẩm Tường Phúc ![]() Trâu Thư Thịnh ![]() |
Shabbir Ali ![]() Kartick Seth ![]() |
Bangladesh ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | +4 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | +1 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Nhật Bản ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kimura Kazushi ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Chung Hae-Won ![]() Choi Soon-Ho ![]() |
Iran ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hamid Derakhshan ![]() |
Nhật Bản ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hara Hiromi ![]() Totsuka Tetsuya ![]() |
Mehdi Salem Ahmed ![]() |
Nhật Bản ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Kimura Kazushi ![]() Kaneda Nobutoshi ![]() |
Kang Sin-Woo ![]() |
Iran ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nasser Mohammadkhani ![]() Ali Fayroozi ![]() |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
28 tháng 11 | ||||||||||
![]() |
1 | |||||||||
1 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
2 | |||||||||
28 tháng 11 | ||||||||||
![]() |
3 | |||||||||
![]() |
1 | |||||||||
3 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
0 | |||||||||
28 tháng 11 | ||||||||||
![]() |
1 | |||||||||
![]() |
0 | |||||||||
1 tháng 12 | ||||||||||
![]() |
1 | |||||||||
![]() |
0 | |||||||||
28 tháng 11 | ||||||||||
![]() |
1 | |||||||||
![]() |
0 | |||||||||
![]() |
1 | |||||||||
CHDCND Triều Tiên ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Jong-Man ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 3 (h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Kim Jong-Man ![]() Kim Won-Chol ![]() |
Mahboub Jumaa Mubarak ![]() Moayyad Al-Haddad ![]() Abdulaziz Al-Anberi ![]() |
Ả Rập Saudi được trao huy chương đồng
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1986 ![]() Iraq Lần thứ nhất |