Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 | |
---|---|
![]() | |
Các địa điểm | Sân vận động Nakhon Sawan Sân vận động Surat Thani Sân vận động Supachalasai Sân vận động Trang Sân vận động Suphan Buri Sân vận động kỷ niệm 700 năm Sân vận động Sri Nakhon Lamduan Sân vận động Tinsulanon Sân vận động Thammasat Sân vận động Rajamangala Sân vận động Thupatemi Sân vận động Thái Lan-Nhật Bản |
Các ngày | 30 tháng 11 – 19 tháng 12 năm 1998 |
Quốc gia | 24 |
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998 được tổ chức tại Bangkok, Thái Lan từ 30 tháng 11 đến 19 tháng 12 năm 1998.
1 | ![]() |
1 | 0 | 1 | 2 |
2 | ![]() |
1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
3 | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 |
5 | ![]() |
0 | 0 | 1 | 1 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | +3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 |
Hàn Quốc ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | −7 |
Trung Quốc ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Campuchia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tajikistan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Qatar ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE ![]() | 3–3 (4–1 pen.) | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | −11 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 18 | 3 | +15 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 14 | 3 | +11 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | −26 |
Kuwait ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Uzbekistan ![]() | 15–0 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | −10 |
Kazakhstan ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Lào ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | +1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 |
Uzbekistan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | +3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | +4 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 11 | −3 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | −7 |
Trung Quốc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Oman ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Tajikistan ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | +1 |
Thái Lan ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Kazakhstan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Liban ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
16 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 4 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
19 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
16 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
14 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 3 | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 0 (1) | |||||||||
19 tháng 12 | ||||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
Uzbekistan ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Mousavi ![]() Daei ![]() ![]() ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 1–2 (h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Yoo Sang-Chul ![]() |
Senamuang ![]() Damrong-Ongtrakul ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Li Jinyu ![]() ![]() Hao Haidong ![]() |
Iran ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mousavi ![]() |
Thái Lan ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Al-Khodhari ![]() Laheeb ![]() Zadah ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Fan Zhiyi ![]() Wang Peng ![]() Ma Mingyu ![]() |
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1998 ![]() Iran Lần thứ ba |
Bảng A | Bảng B |
---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 0 | +24 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 7 | +7 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 |
Trung Quốc ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 13 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 16 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 2 | +23 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | +13 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 16 | −15 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 22 | −21 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 15 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bán kết | Chung kết | |||||
15 tháng 12 | ||||||
![]() | 3 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 | |||||
15 tháng 12 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 (6) | |||||
![]() | 1 (5) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
17 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 |
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1998 ![]() Trung Quốc Lần thứ ba |