Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Bản mẫu:Hợp chất chromi
x
t
s
Hợp chất
chromi
Cr(0)
Cr(CO)
6
Cr(I)
CrH
Cr(II)
CrH
2
Cr
3
(BO
3
)
2
Cr(BO
2
)
2
Cr(BF
4
)
2
Cr(CN)
2
CrCO
3
CrC
2
O
4
Cr(NO
2
)
2
Cr(NO
3
)
2
CrO
Cr(OH)
2
CrF
2
Cr(AlCl
4
)
2
Cr
2
Si
2
O
7
CrSiF
6
Cr
3
(PO
4
)
2
Cr
2
P
2
O
7
CrS
CrSO
3
CrSO
4
CrCl
2
Cr(ClO
4
)
2
CrCrO
4
Cr(CrO
3
Cl)
2
Cr
2
Fe(CN)
6
CrGeTe
3
Cr
3
(AsTe
3
)
2
CrSe
CrBr
2
Cr
2
SnTe
4
Cr(SbF
6
)
2
CrI
2
Cr(TaO
3
)
2
Cr
2
PbI
6
Hợp chất
hữu cơ
Cr(CH
3
O)
2
Cr(C
6
H
5
O)
2
Cr(C
2
H
3
O
2
)
2
CrC
3
H
2
O
4
CrC
4
H
4
O
4
Cr(C
5
H
7
O
2
)
2
Cr(HCO
2
)
2
Cr(II,III)
Cr
3
C
2
Cr
3
O
4
(1:1)
Cr
3
(P
2
O
7
)
2
(1:1)
Cr
3
S
4
(1:1)
Cr(III)
CrH
3
CrBO
3
Cr(BO
2
)
3
Cr(BF
4
)
3
Cr(CN)
3
Cr
2
(CO
3
)
3
Cr
2
(C
2
O
4
)
3
Cr(CON
3
H
4
)
3
Cr
2
(CS
3
)
3
Cr(CSN
3
H
4
)
3
Cr(NH
2
)
3
Cr
2
(NH)
3
CrN
Cr(N
3
)
3
Cr(NO
2
)
3
Cr(NO
3
)
3
Cr
2
O
3
Cr(OH)
3
Cr(OCN)
3
CrF
3
CrOF
CrAlO
3
Cr
2
(SiO
3
)
3
Cr
4
(SiO
4
)
3
Cr
2
(SiF
6
)
3
CrPO
4
Cr
2
(HPO
4
)
3
Cr(H
2
PO
4
)
3
Cr
4
(P
2
O
7
)
3
Cr
2
P
4
O
13
Cr(PO
3
)
3
Cr
2
(HPO
4
)
3
CrPCl
8
Cr
2
S
3
Cr(SCN)
3
Cr
2
(SO
3
)
3
Cr
2
(SO
4
)
3
Cr
2
(S
2
O
6
)
3
Cr(HSO
4
)
3
CrCl
3
CrOCl
Cr(ClO
3
)
3
Cr(ClO
4
)
3
CrVO
4
Cr
2
V
4
O
13
Cr
2
(CrO
4
)
3
Cr
2
(Cr
2
O
7
)
3
Cr(MnO
4
)
3
Cr
4
[Fe(CN)
6
]
3
CrFe(CN)
6
CrAsO
3
CrAsO
4
CrAsS
4
Cr
4
(As
2
O
7
)
3
Cr
2
Se
3
Cr
2
(SeO
3
)
3
Cr
2
(SeO
4
)
3
CrBr
3
CrOBr
CrNbO
4
CrInO
3
Cr
2
(SnO
3
)
3
Cr
4
(SnO
4
)
3
CrSbO
4
Cr(SbO
3
)
3
Cr(SbF
6
)
3
Cr(SbCl
6
)
3
CrSbCl
8
Cr
2
Te
3
Cr
2
(TeO
3
)
3
Cr
2
(TeO
4
)
3
CrI
3
Cr(IO
3
)
3
CrTaO
4
Cr
2
(WO
4
)
3
Cr(ReO
4
)
3
CrUO
4
Hợp chất hữu cơ
Cr(CH
3
O)
3
Cr(C
2
H
5
O)
3
Cr(C
3
H
7
O)
3
Cr(C
4
H
9
O)
3
Cr(C
6
H
5
O)
3
Cr(C
2
H
3
O
2
)
3
Cr(C
3
H
5
O
3
)
3
Cr
2
(C
3
H
2
O
4
)
3
Cr
2
(C
4
H
4
O
4
)
3
Cr(C
5
H
7
O
2
)
3
Cr(C
6
H
11
O
7
)
3
Cr(C
7
H
5
O
2
)
3
Cr(C
11
H
7
O
2
)
3
Cr(C
17
H
31
COO)
3
Cr(C
17
H
33
COO)
3
Cr(C
17
H
35
COO)
3
Cr(HCO
2
)
3
Cr(NH
2
CH
2
COO)
3
Cr(C
6
H
4
NO
2
)
3
Cr[C
6
H
2
(NO
2
)
3
O]
3
Cr(IV)
CrO
2
Cr(OH)
4
CrF
4
CrOF
2
CrS
2
CrCl
4
CrSe
2
CrTe
2
CrI
4
Hợp chất hữu cơ
Cr(C
4
H
9
O)
4
Cr(V)
Cr
2
O
5
H
3
CrO
4
HCrO
3
CrF
5
CrOF
3
CrOCl
3
Cr
2
S
5
Muối phức Cr(V)
K
3
Cr(O
2
)
4
Cr(VI)
CrO
2
(BO
2
)
2
CrO
2
(N
3
)
2
CrO
2
(NH
2
)
2
CrO
2
(NO
3
)
2
CrO
3
H
2
CrO
4
H
2
Cr
2
O
7
H
2
Cr
3
O
10
H
2
Cr
4
O
13
CrO
2
(OCN)
2
CrF
6
CrOF
4
CrO
2
F
2
CrS
3
CrO
2
SO
4
CrO
2
(HSO
4
)
2
CrO
2
(SCN)
2
CrO
2
Cl
2
CrO
2
(ClO
4
)
2
CrSe
3
CrO
2
Br
2
CrO
2
(SbF
6
)
2
CrO
2
SbF
7
CrO
2
I
2
CrTe
3
Muối phức Cr(VI)
K
2
Cr(O
2
)
4
Cổng thông tin
:
Hóa học
Chúng tôi bán
Set bộ quần áo bóng đá thể thao nam nữ AC Milan
GIẢM
43%
70.000 ₫
122.000 ₫
Truyện lẻ - Spy X Family
GIẢM
17%
50.000 ₫
60.000 ₫
Kem ủ tóc KERATIN COLLAGEN 1000ML và 500ML LAVENDER BRAZIL NUT
GIẢM
20%
86.400 ₫
108.000 ₫
[Review sách] Xá lợi toàn thân - Bài Pháp Vô Ngôn
Bộ Quần Áo Bóng Đá Thể Thao CLB AL - Nassr FC CR7
GIẢM
18%
45.000 ₫
55.000 ₫
Bộ 50 Tấm Thẻ Ảnh Lomo Game Anime Genshin Impact
Bài viết liên quan
Tìm hiểu về Puskas Arena - Sân vận động lớn nhất ở thủ đô Budapest của Hungary
Đây là một sân vận động tương đối mới, được bắt đầu xây dựng vào năm 2016 và hoàn thành vào cuối năm 2019
So sánh Hutao và Childe - Genshin Impact
Bài viết có thể rất dài, nhưng phân tích chi tiết, ở đây tôi muốn so sánh 𝐠𝐢𝐚́ 𝐭𝐫𝐢̣ của 2 nhân vật mang lại thay vì tập trung vào sức mạnh của chúng
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Araragi Koyomi (阿良々木 暦, Araragi Koyomi) là nam chính của series Monogatari.
Trạng thái tốt nhất của một sinh viên đại học là gì?
Ai cũng có một thời sinh viên thật đẹp và những điều gì sẽ làm trạng thái của bạn trở lên hoàn hảo