Município da Estância Climática de Campos Novos Paulista | |||||
"Terra do marolo" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Thành lập | Không có thông tin | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhân xưng | camposnovense | ||||
Prefeito(a) | Carmen Aparecida Giovani Ruiz | ||||
Vị trí | |||||
![]() | |||||
Bang | ![]() | ||||
Mesorregião | Assis | ||||
Microrregião | Assis | ||||
Các đô thị giáp ranh | Marília, Ocauçu, São Pedro do Turvo, Ribeirão do Sul, Ibirarema, Platina e Echaporã | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 484,577 km² | ||||
Dân số | 4.940 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 8,9 Người/km² | ||||
Cao độ | 446 mét | ||||
Khí hậu | Cận nhiệt đới Cfb | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,761 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 81.054.762,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 19.085,18 IBGE/2003 |
Campos Novos Paulista là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 22º36'11" độ vĩ nam và kinh độ 50º00'09" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 446 m. Dân số năm 2004 ước tính là 4.266 người. Đô thị này có diện tích 484,6 km².
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000 Tổng dân số: 4.181
Mật độ dân số (người/km²): 8,63
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 12,40
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 73,19
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,36
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 86,86%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,761
(Nguồn: IPEADATA)
|ngày truy cập=
và |ngày=
(trợ giúp)