Bảng A của Euro 2016 có sự góp mặt của 4 đội: Pháp, România, Albania, Thụy Sĩ. Bảng này chỉ có Pháp là đội duy nhất vô địch châu Âu 2 lần vào các năm 1984 và 2000. Albania là đội lần đầu tham dự Euro. Các trận đấu diễn ra từ ngày 10 đến ngày 19 tháng 6 năm 2016.
Nhóm | Đội tuyển | Tư cách qua vòng loại |
Số lần tham dự |
Lần tham dự gần đây nhất |
Thành tích tốt nhất |
Xếp hạng UEFA Tháng 10, 2015[nb 1] |
Xếp hạng FIFA Tháng 6, 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A1 | Pháp | Chủ nhà | 9th | 2012 | Vô địch (1984, 2000) | 8 | 17 |
A2 | România | Nhì bảng F | 5th | 2008 | Tứ kết (2000) | 18 | 22 |
A3 | Albania | Nhì bảng I | 1st | — | Lần đầu | 31 | 42 |
A4 | Thụy Sĩ | Nhì bảng E | 4th | 2008 | Vòng bảng (1996, 2004, 2008) | 10 | 15 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 5 | |
3 | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | |
4 | România | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
Ở vòng 16 đội:
Pháp[2]
|
România[2]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
Albania | 0–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Schär 5' |
Albania[6]
|
Thụy Sĩ[6]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
România[9]
|
Thụy Sĩ[9]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
Pháp[12]
|
Albania[12]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
România[15]
|
Albania[15]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|
Thụy Sĩ[18]
|
Pháp[18]
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:[4]
|