![]() | |
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (6S,8S,9S,10R,11S,13S,14S,16R,17R)-6-fluoro-11,17-dihydroxy-17-(2-hydroxyacetyl)-10,13,16-trimethyl-7,8,9,11,12,14,15,16-octahydro-6H-cyclopenta[a]phenanthren-3-one |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.000.155 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H29FO5 |
Khối lượng phân tử | 392.461 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Paramethasone là một glucocorticoid được fluor hóa với đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch.[1]