Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Perisoreus
Perisoreus
Perisoreus canadensis
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Passeriformes
Họ
(
familia
)
Corvidae
Chi
(
genus
)
Perisoreus
Bonaparte
, 1831
loài
Perisoreus canadensis
Perisoreus infaustus
Perisoreus internigrans
Perisoreus
là một
chi
chim
trong họ
Corvidae
.
[
1
]
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Perisoreus canadensis
Perisoreus infaustus
Perisoreus internigrans
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Wikispecies
có thông tin sinh học về
Perisoreus
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Perisoreus
.
x
t
s
Các loài còn sinh tồn trong
Họ Quạ
Giới:
Động vật
• Ngành:
Động vật có dây sống
• Lớp:
Chim
• Siêu lớp:
Neornithes
• Siêu bộ:
Neognathae
• Bộ:
Bộ Sẻ
Họ Quạ
Pyrrhocorax
Pyrrhocorax
Pyrrhocorax graculus
•
Pyrrhocorax pyrrhocorax
Choàng choạc,
chim khách
Crypsirina
Crypsirina cucullata
•
Crypsirina temia
Dendrocitta
Dendrocitta bayleyi
•
Dendrocitta cinerascens
•
Dendrocitta formosae
•
Dendrocitta frontalis
•
Dendrocitta leucogastra
•
Dendrocitta occipitalis
•
Dendrocitta vagabunda
Platysmurus
Platysmurus leucopterus
Temnurus
Temnurus temnurus
Giẻ cùi
phương Đông
Cissa
Cissa chinensis
•
Cissa hypoleuca
•
Cissa thalassina
•
Cissa jefferyi
Urocissa
Urocissa caerulea
•
Urocissa erythroryncha
•
Urocissa flavirostris
•
Urocissa ornata
•
Urocissa whiteheadi
Quạ thông
Cựu thế giới
Garrulus
Garrulus glandarius
•
Garrulus lanceolatus
•
Garrulus lidthi
Podoces
(quạ đất, địa nha)
Podoces biddulphi
•
Podoces hendersoni
•
Podoces panderi
•
Podoces pleskei
Ptilostomus
Ptilostomus afer
Quạ bụi
Stresemann
Zavattariornis
Zavattariornis stresemanni
Họ Quạ
(tiếp tục)
Nucifraga
Nucifraga
Nucifraga caryocatactes
•
Nucifraga columbiana
Ác là
Toàn Bắc giới
Pica
Pica hudsonia
•
Pica nuttalli
•
Pica pica
•
Pica serica
•
Pica mauritanica
•
Pica asirensis
•
Pica bottanensis
Quạ
thật sự
(
Quạ
,
Quạ gáy xám
và
Quạ đen mũi trọc
)
Corvus
Các loài ở Úc và Melanesia
Corvus bennetti
•
Corvus coronoides
•
Corvus insularis
•
Corvus fuscicapillus
•
Corvus meeki
•
Corvus mellori
•
Corvus moneduloides
•
Corvus orru
•
Corvus tasmanicus
•
Corvus tristis
•
Corvus validus
•
Corvus woodfordi
Các loài đảo Thái Bình Dương
Corvus hawaiiensis
•
Corvus kubaryi
Các loài nhiệt đới châu Á
Corvus enca
•
Corvus florensis
•
Corvus macrorhynchos
•
Corvus splendens
•
Corvus torquatus
•
Corvus typicus
•
Corvus unicolor
•
Corvus levaillantii
•
Corvus culminatus
•
Corvus violaceus
Các loài Á Âu và Bắc Phi
Corvus capellanus
•
Corvus cornix
•
Corvus corone
•
Corvus frugilegus
•
Corvus orientalis
•
Corvus rhipidurus
•
Corvus ruficollis
Loài
Toàn Bắc giới
Corvus corax
Các loài Bắc và Trung Mỹ
Corvus brachyrhynchos
•
Corvus caurinus
•
Corvus cryptoleucus
•
Corvus imparatus
•
Corvus jamaicensis
•
Corvus leucognaphalus
•
Corvus nasicus
•
Corvus ossifragus
•
Corvus palmarum
•
Corvus minutus
•
Corvus sinaloae
Các loài nhiệt đới châu Phi
Corvus albicollis
•
Corvus albus
•
Corvus capensis
•
Corvus crassirostris
•
Corvus edithae
Coloeus
(quạ gáy xám)
Coloeus monedula
•
Coloeus dauuricus
Họ Quạ
(tiếp tục)
Azure-winged
Magpie
Cyanopica
Cyanopica cyanus
Giẻ cùi xám
Perisoreus
Perisoreus canadensis
•
Perisoreus infaustus
•
Perisoreus internigrans
Giẻ cùi
Tân thế giới
Aphelocoma
(Scrub jays)
Aphelocoma californica
•
Aphelocoma coerulescens
•
Aphelocoma insularis
•
Aphelocoma wollweberi
•
Aphelocoma unicolor
Calocitta
(Magpie-Jays)
Calocitta colliei
•
Calocitta formosa
Cyanocitta
Cyanocitta cristata
•
Cyanocitta stelleri
Cyanocorax
Cyanocorax affinis
•
Cyanocorax beecheii
•
Cyanocorax caeruleus
•
Cyanocorax cayanus
•
Cyanocorax chrysops
•
Cyanocorax cristatellus
•
Cyanocorax cyanomelas
•
Cyanocorax cyanopogon
•
Cyanocorax dickeyi
•
Cyanocorax heilprini
•
Cyanocorax melanocyaneus
•
Psilorhinus morio
•
Cyanocorax mystacalis
•
Cyanocorax sanblasianus
•
Cyanocorax violaceus
•
Cyanocorax yncas
•
Cyanocorax yucatanicus
Cyanolyca
Cyanolyca argentigula
•
Cyanolyca armillata
•
Cyanolyca cucullata
•
Cyanolyca mirabilis
•
Cyanolyca nana
•
Cyanolyca pulchra
•
Cyanolyca pumilo
•
Cyanolyca turcosa
•
Cyanolyca viridicyanus
Gymnorhinus
Gymnorhinus cyanocephalus
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
28%
118.000 ₫
165.000 ₫
Sách Đừng làm việc chăm chỉ hãy làm việc thông minh
GIẢM
25%
1.500 ₫
2.000 ₫
In Bài Yugioh Theo Yêu Cầu Giá rẻ
GIẢM
30%
28.000 ₫
40.000 ₫
Mũ Giữ Ấm Mùa Đông Hình Chim Cánh Cụt Dễ Thương
GIẢM
21%
190.000 ₫
240.000 ₫
Bronya Zaychik Mouse Pad Honkai: Star Rail
GIẢM
33%
1.000 ₫
1.500 ₫
Poster Truy Nã A6 Anime One Piece
GIẢM
16%
314.000 ₫
374.000 ₫
Figure Shiro - No Game No Life
Bài viết liên quan
Altered Carbon: Resleeved - Hoạt hình spin-off của loạt phim Netflix
Là bộ phim hoạt hình Nhật Bản ra mắt năm 2020, Altered Carbon: Resleeved đóng vai trò như spin-off của loạt phim truyền hình gốc Altered Carbon trên Netflix
Review Visual Novel Summer Pockets Trial
Summer Pocket là sản phẩm mới nhất của hãng Visual Novel danh giá Key - được biết đến qua những tuyệt tác Clannad, Little Buster, Rewrite
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Đó là những lời khẳng định đanh thép, chắc chắn và đầy quyền lực của người phụ nữ đang gánh trên vai ngôi trường đại học hàng đầu thế giới
Tổng quan về bang Tokyo Manji trong Tokyo Revengers
Tokyo Manji Gang (東京卍會, Tōkyō Manji-Kai?), thường được viết tắt là Toman (東卍, Tōman?), là một băng đảng mô tô có trụ sở tại Shibuya, Tokyo