Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Norvir |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
MedlinePlus | a696029 |
Giấy phép | |
Danh mục cho thai kỳ | |
Dược đồ sử dụng | qua miệng |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý | |
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | 98-99% |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan |
Chu kỳ bán rã sinh học | 3-5 giờ |
Bài tiết | qua phân |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
NIAID ChemDB | |
ECHA InfoCard | 100.125.710 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C37H48N6O5S2 |
Khối lượng phân tử | 720.946 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(what is this?) (kiểm chứng) |
Ritonavir, được bán dưới tên thương mại Norvir, là một loại thuốc kháng retrovirus được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị HIV/AIDS.[1] Việc điều trị kết hợp này được gọi là liệu pháp kháng retrovirus có hoạt tính cao (HAART).[1] Thường thì thuốc này chỉ dùng với liều thấp và được sử dụng kết hợp với các chất ức chế protease khác.[1] Chúng cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C.[2] Chúng được đưa vào cơ thể qua đường miệng.[1] Dạng viên con nhộng của thuốc không hoạt động giống như dạng viên nhỏ.[1]
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy và tê tay và chân.[1] Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể kể đến các vấn đề về gan, viêm tụy, phản ứng dị ứng và loạn nhịp tim.[1] Tương tác nghiêm trọng có thể xảy ra nếu dùng với một số loại thuốc khác bao gồm amiodarone và simvastatin.[1] Ở liều thấp, thuốc được coi là chấp nhận được nếu dùng trong khi mang thai.[3] Ritonavir thuộc nhóm chất ức chế protease.[1] Thuốc thường được sử dụng để ức chế enzyme chuyển hóa các chất ức chế protease khác.[4] Sự ức chế này dẫn đến nồng độ cao hơn của thuốc đằng sau.[4]
Ritonavir đầu tiên được đưa vào sử dụng vào năm 1996.[5] Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.[6] Trên toàn cầu, chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là từ 0,07 đến 2,20 USD mỗi ngày.[7] Tại Hoa Kỳ, chi phí khoảng 9,20 đến 55 USD mỗi ngày tùy thuộc vào liều lượng.[1]