Tiếng Tagalog | |
---|---|
ᜏᜒᜃᜅ᜔ ᜆᜄᜎᜓᜄ᜔ Wikang Tagalog | |
Phát âm | [tɐˈɡaːloɡ] |
Sử dụng tại | Philippines |
Khu vực | Trung và Nam Luzon |
Tổng số người nói | 28 triệu 45 triệu người nói L2 (2013)[1] Tổng cộng: trên 70 triệu[2] |
Dân tộc | Người Tagalog |
Phân loại | Nam Đảo
|
Ngôn ngữ tiền thân | Philippine nguyên thủy
|
Dạng chuẩn | |
Phương ngữ | Bataan
Batangas
Bulacan
Lubang
Manila
Marinduque
Tanay-Paete
Tayabas
|
Hệ chữ viết | Latinh (Tagalog/Filipino), Hệ chữ nổi Philippine trước đây bằng Baybayin |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Ngôn ngữ khu vực và chính thức tại Philippines (dưới dạng tiếng Filipino) |
Quy định bởi | Komisyon sa Wikang Filipino |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | tl |
ISO 639-2 | tgl |
ISO 639-3 | cả hai:tgl – Tagalogfil – Filipino |
Glottolog | taga1280 Tagalogic[3]taga1269 Tagalog/Filipino[4] |
Linguasphere | 31-CKA |
Vùng nói tiếng Tagalog tại Philippines. Màu sắc thể hiện bốn vùng phương ngữ của ngôn ngữ này: Bắc, Trung, Nam, và Marinduque. Đa phần dân cư Camarines Norte và Camarines Sur nói tiếng Bikol như tiếng mẹ đẻ nhưng vẫn có lượng người Tagalog đáng kể. Thêm vào đó, tiếng Tagalog được dùng như ngôn ngữ thứ hai trên khắp Philippines. | |
Tiếng Tagalog (phát âm tiếng Tagalog: [tɐˈɡaːloɡ]) là một ngôn ngữ Nam Đảo, đây là tiếng mẹ đẻ của một phần tư dân số Philippines và là ngôn ngữ thứ hai của đa số phần còn lại. Dạng chuẩn hóa của tiếng Tagalog, có tên tiếng Filipino, là ngôn ngữ chính thức của Phillipines, cùng với tiếng Anh.
Nó là một ngôn ngữ Philippine, và do đó có quan hệ gần với các ngôn ngữ như tiếng Ilocano, tiếng Bikol, các ngôn ngữ Visayas, tiếng Kapampangan và tiếng Pangasinan. Mối quan hệ này xa hơn với các ngôn ngữ Nam Đảo khác, như các ngôn ngữ Formosa, tiếng Indonesia và tiếng Malaysia, tiếng Hawaii, tiếng Malagasy và tiếng Māori.
Bảng Unicode Tagalog Official Unicode Consortium code chart: Tagalog (Baybayin) Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+170x | ᜀ | ᜁ | ᜂ | ᜃ | ᜄ | ᜅ | ᜆ | ᜇ | ᜈ | ᜉ | ᜊ | ᜋ | ᜌ | ᜎ | ᜏ | |
U+171x | ᜐ | ᜑ | ᜒ | ᜓ | ᜔ |