"Another Suitcase in Another Hall" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Barbara Dickson | ||||
từ album Evita | ||||
Phát hành | 1977 | |||
Thu âm | 1976 | |||
Thể loại | Pop | |||
Hãng đĩa | MCA | |||
Sáng tác | Andrew Lloyd Webber, Tim Rice | |||
Sản xuất | Andrew Lloyd Webber, Tim Rice | |||
Thứ tự đĩa đơn của Barbara Dickson | ||||
|
"Another Suitcase in Another Hall" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Madonna | ||||
từ album Evita | ||||
Mặt B | "Don't Cry For Me Argentina" (Miami Mix Edit) | |||
Phát hành | 24 tháng 3 năm 1997 (UK) | |||
Thu âm | 1996 | |||
Thể loại | Pop | |||
Thời lượng | 3:33 | |||
Hãng đĩa | Warner Bros. | |||
Sáng tác | Tim Rice Andrew Lloyd Webber | |||
Sản xuất | Nigel Wright Alan Parker Andrew Lloyd Webber David Caddick | |||
Thứ tự đĩa đơn của Madonna | ||||
|
"Another Suitcase in Another Hall" là ca khúc từ vở nhạc kịch Evita do Tim Rice đặt lời và phần nhạc của Andrew Lloyd Webber.
Bảng xếp hạng (1997) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Dutch Mega Single Top 100 | 91 |
Irish Singles Chart | 23 |
Italian FIMI Singles Chart | 7 |
Swedish Singles Chart | 60 |
UK Singles Chart | 7 |