Balaenoptera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Cetacea |
Họ (familia) | Balaenopteridae |
Chi (genus) | Balaenoptera Lacépède, 1804[1] |
Loài điển hình | |
Balaenoptera gibbar Lacépède, 1804 (= Balaena physalus Linnaeus, 1758). | |
Phạm vi phân bố của chi Balaenoptera (màu xanh) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Balaenoptera là một chi động vật có vú trong họ Balaenopteridae, bộ Cetacea. Chi này được Lacépède miêu tả năm 1804.[1] Loài điển hình của chi này là Balaenoptera gibbar Lacépède, 1804 (= Balaena physalus Linnaeus, 1758).
Chi này gồm các loài: