Đây là danh sách đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1987 tổ chức ở Argentina. Vòng đầu tiên diễn ra với 3 bảng mỗi bảng 3 đội với việc Uruguay, là đương kim vô địch, đi thẳng vào bán kết.
Huấn luyện viên: Carlos Bilardo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TĐ | Roque Alfaro | 15 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | River Plate | |
2 | TV | Sergio Batista | 9 tháng 11, 1962 (24 tuổi) | Argentinos Juniors | |
3 | TĐ | Claudio Caniggia | 9 tháng 1, 1967 (20 tuổi) | River Plate | |
4 | TĐ | Oscar Dertycia | 3 tháng 3, 1965 (22 tuổi) | Instituto Córdoba | |
5 | HV | José Luis Brown | 10 tháng 11, 1956 (30 tuổi) | Brest | |
6 | HV | Hernán Diaz | 26 tháng 2, 1965 (22 tuổi) | Rosario Central | |
7 | TĐ | Juan Gilberto Funes | 8 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | River Plate | |
8 | TV | Oscar Acosta | 18 tháng 10, 1964 (22 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
9 | HV | José Luis Cuciuffo | 1 tháng 2, 1961 (26 tuổi) | Vélez Sársfield | |
10 | TV | Diego Maradona | 30 tháng 10, 1960 (26 tuổi) | Napoli | |
11 | TĐ | José Alberto Percudani | 26 tháng 3, 1965 (22 tuổi) | Independiente | |
12 | TV | Darío Siviski | 20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | HV | Oscar Garré | 9 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
14 | TV | Ricardo Giusti | 11 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Independiente | |
15 | TM | Luis Islas | 25 tháng 12, 1965 (21 tuổi) | Independiente | |
16 | HV | Julio Olarticoechea | 8 tháng 10, 1958 (28 tuổi) | Argentinos Juniors | |
17 | TĐ | Pedro Pasculli | 17 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Lecce | |
18 | TM | Sergio Goycoechea | 17 tháng 10, 1963 (23 tuổi) | River Plate | |
19 | HV | Oscar Ruggeri | 26 tháng 1, 1962 (25 tuổi) | River Plate | |
20 | TV | Carlos Tapia | 20 tháng 8, 1962 (24 tuổi) | Boca Juniors | |
21 | HV | Jorge Theiler | 12 tháng 5, 1964 (23 tuổi) | Newell's Old Boys | |
22 | TM | Jorge Bartero | 28 tháng 10, 1957 (29 tuổi) | Vélez Sársfield |
Huấn luyện viên: Luis Grimaldi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Héctor Chiriboga | 23 tháng 3, 1966 (21 tuổi) | LDU Quito | |
2 | HV | Luis Mosquera | 14 tháng 12, 1964 (22 tuổi) | El Nacional | |
3 | HV | Kléber Fajardo | 1 tháng 1, 1965 (22 tuổi) | Emelec | |
4 | HV | Wilson Macías | 30 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Filanbanco | |
5 | TV | Edgar Domínguez | 23 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | Filanbanco | |
6 | HV | Luis Capurro | 1 tháng 5, 1961 (26 tuổi) | Filanbanco | |
7 | TV | Jaime Baldeón | 25 tháng 2, 1959 (28 tuổi) | El Nacional | |
8 | TV | Alex Aguinaga | 9 tháng 7, 1968 (18 tuổi) | Deportivo Quito | |
9 | TĐ | Lupo Quiñónez | 12 tháng 2, 1957 (30 tuổi) | Barcelona | |
10 | TV | Hamilton Cuvi | 8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Filanbanco | |
11 | TĐ | Geovanny Mera | 16 tháng 8, 1962 (24 tuổi) | El Nacional | |
12 | TM | Carlos Morales | 12 tháng 5, 1965 (22 tuổi) | Barcelona | |
13 | HV | Pablo Marín | 22 tháng 8, 1965 (21 tuổi) | Deportivo Cuenca | |
14 | TĐ | Ney Avilés | 16 tháng 2, 1964 (23 tuổi) | Emelec | |
15 | HV | Urlín Canga | 29 tháng 8, 1959 (27 tuổi) | Emelec | |
16 | HV | Juan Carlos Jácome | 6 tháng 11, 1960 (26 tuổi) | LDU Quito | |
17 | TV | Pietro Marsetti | 21 tháng 11, 1964 (22 tuổi) | LDU Quito | |
18 | TV | Galo Vásquez | 3 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Barcelona | |
19 | TV | José Jacinto Vega | 28 tháng 10, 1958 (28 tuổi) | Barcelona | |
20 | TM | Carlos Enríquez | 22 tháng 5, 1966 (21 tuổi) | Deportivo Quito |
Huấn luyện viên: Fernando Cuellar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | César Chávez Riva | 22 tháng 11, 1964 (22 tuổi) | Universitario | |
2 | HV | Percy Olivares | 6 tháng 5, 1968 (19 tuổi) | Sporting Cristal | |
3 | HV | Martín Duffó | 2 tháng 1, 1963 (24 tuổi) | Juventud La Palma | |
4 | HV | Leonardo Rojas | 9 tháng 10, 1962 (24 tuổi) | Universitario | |
5 | HV | Pedro Requena | 15 tháng 10, 1961 (25 tuổi) | Universitario | |
6 | TV | Javier Chirinos | 8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) | Universitario | |
7 | TV | César Loyola | 13 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
8 | TV | Eduardo Malásquez | 13 tháng 10, 1957 (29 tuổi) | Universitario | |
9 | TĐ | Franco Navarro | 10 tháng 11, 1961 (25 tuổi) | Independiente | |
10 | TV | Julio César Uribe | 9 tháng 5, 1958 (29 tuổi) | América de Cali | |
11 | TĐ | Jorge Hirano | 14 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | Bolívar | |
12 | TM | José González Ganoza | 10 tháng 7, 1954 (32 tuổi) | Alianza Lima | |
13 | HV | Jorge Arteaga | 29 tháng 12, 1966 (20 tuổi) | Sporting Cristal | |
14 | HV | Juan Reynoso | 28 tháng 12, 1969 (17 tuổi) | Alianza Lima | |
15 | TV | Jorge Cordero | 2 tháng 1, 1962 (25 tuổi) | Unión Huaral | |
16 | HV | Jorge Olaechea | 27 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | Deportivo Cali | |
17 | TV | Luis Reyna | 6 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Universitario | |
18 | HV | Cedric Vásquez | 2 | San Agustín | |
19 | TĐ | Eugenio La Rosa | 20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | Alianza Lima | |
20 | TV | Roberto Martínez | 3 tháng 12, 1967 (19 tuổi) | San Agustín | |
21 | TV | José del Solar | 28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) | San Agustín | |
22 | TĐ | José Anselmo Soto | 21 tháng 4, 1965 (22 tuổi) | UTC |
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Silva
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Carlos | 4 tháng 3, 1956 (31 tuổi) | Corinthians | |
2 | HV | Josimar | 19 tháng 9, 1961 (25 tuổi) | Botafogo (RJ) | |
3 | HV | Geraldão | 24 tháng 4, 1963 (24 tuổi) | Cruzeiro | |
4 | HV | Ricardo Rocha | 11 tháng 9, 1962 (24 tuổi) | Guarani | |
5 | HV | Douglas | 1 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | Cruzeiro | |
6 | HV | Nelsinho | 31 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | São Paulo | |
7 | TĐ | Müller | 31 tháng 1, 1966 (21 tuổi) | São Paulo | |
8 | TV | Raí | 15 tháng 5, 1965 (22 tuổi) | Botafogo (SP) | |
9 | TĐ | Careca | 4 tháng 10, 1960 (26 tuổi) | Napoli | |
10 | TV | Edú Marangón | 2 tháng 2, 1963 (24 tuổi) | Portuguesa | |
11 | TV | Valdo | 12 tháng 1, 1964 (23 tuổi) | Grêmio | |
12 | TM | Zé Carlos | 7 tháng 2, 1962 (25 tuổi) | Flamengo | |
13 | HV | Jorginho | 17 tháng 8, 1964 (22 tuổi) | Flamengo | |
14 | HV | Ricardo Gomes | 13 tháng 12, 1964 (22 tuổi) | Fluminense | |
15 | HV | Júlio César | 8 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | Montpellier | |
16 | TV | Dunga | 31 tháng 10, 1963 (23 tuổi) | Vasco da Gama | |
17 | TĐ | Edu Manga | 2 tháng 2, 1967 (20 tuổi) | Palmeiras | |
18 | TV | Silas | 27 tháng 8, 1965 (21 tuổi) | São Paulo | |
19 | TĐ | Romário | 29 tháng 1, 1966 (21 tuổi) | Vasco da Gama | |
20 | TĐ | Mirandinha | 2 tháng 7, 1959 (27 tuổi) | Newcastle United | |
21 | TĐ | João Paulo | 7 tháng 9, 1964 (22 tuổi) | Guarani | |
22 | TM | Régis | 23 tháng 4, 1965 (22 tuổi) | America |
Huấn luyện viên: Orlando Aravena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Roberto Rojas | 26 tháng 10, 1955 (31 tuổi) | Colo-Colo | |
2 | HV | Patricio Reyes | 27 tháng 11, 1957 (29 tuổi) | Universidad de Chile | |
3 | HV | Ricardo Toro | 16 tháng 12, 1961 (25 tuổi) | Palestino | |
4 | HV | Luis Hormazábal | 13 tháng 2, 1959 (28 tuổi) | Colo-Colo | |
5 | TV | Luis Rodríguez | 16 tháng 3, 1961 (26 tuổi) | Universidad de Chile | |
6 | TV | Jaime Pizarro | 2 tháng 3, 1964 (23 tuổi) | Colo-Colo | |
7 | TĐ | Ivo Basay | 13 tháng 4, 1966 (21 tuổi) | Everton | |
8 | TV | Eduardo Gómez | 2 tháng 6, 1958 (29 tuổi) | Cobreloa | |
9 | TĐ | Juan Carlos Letelier | 20 tháng 2, 1959 (28 tuổi) | Cobreloa | |
10 | TĐ | Jorge Contreras | 3 tháng 7, 1960 (26 tuổi) | Las Palmas | |
11 | HV | Fernando Astengo | 8 tháng 1, 1960 (27 tuổi) | Grêmio | |
12 | TM | Marco Cornez | 15 tháng 10, 1957 (29 tuổi) | Universidad Católica | |
13 | TV | Jaime Vera | 25 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | Colo-Colo | |
14 | TV | Ruben Espinoza | 1 tháng 6, 1961 (26 tuổi) | Universidad Católica | |
15 | TĐ | Osvaldo Hurtado | 2 tháng 11, 1957 (29 tuổi) | Universidad Católica | |
16 | TĐ | Iván Zamorano | 18 tháng 1, 1967 (20 tuổi) | Cobresal | |
17 | TV | Sergio Salgado | 12 tháng 8, 1958 (28 tuổi) | Cobresal | |
18 | TV | Patricio Mardones | 17 tháng 7, 1962 (24 tuổi) | Universidad Católica | |
19 | HV | Alex Martínez | 26 tháng 10, 1959 (27 tuổi) | Universidad Católica | |
20 | TV | Hector Puebla | 10 tháng 7, 1955 (31 tuổi) | Cobreloa | |
21 | TĐ | Hugo Rubio | 5 tháng 7, 1960 (26 tuổi) | Colo-Colo | |
22 | TM | Mario Osbén | 14 tháng 7, 1950 (36 tuổi) | Cobreloa |
Huấn luyện viên: Rafael Santana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | César Baena | 16 tháng 1, 1961 (26 tuổi) | Caracas FC | |
2 | HV | René Torres | 13 tháng 10, 1960 (26 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
3 | HV | Julio Quintero | 31 tháng 10, 1964 (22 tuổi) | Portuguesa | |
4 | HV | Pedro Acosta | 28 tháng 11, 1959 (27 tuổi) | Marítimo | |
5 | HV | Héctor Rivas | 27 tháng 9, 1968 (18 tuổi) | Marítimo | |
6 | TV | José Francisco Nieto | Unión Atlético Táchira | ||
7 | HV | Franco Rizzi | 13 tháng 7, 1964 (22 tuổi) | Marítimo | |
8 | TĐ | Nelson Carrero | 8 tháng 2, 1953 (34 tuổi) | Marítimo | |
9 | TĐ | Herbert Márquez | 10 tháng 11, 1961 (25 tuổi) | Marítimo | |
10 | TV | Carlos Maldonado | 30 tháng 7, 1963 (23 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
11 | TĐ | Wilton Arreaza | 12 tháng 8, 1966 (20 tuổi) | Caracas FC | |
12 | TM | Daniel Nikolac | 11 tháng 5, 1961 (26 tuổi) | Marítimo | |
13 | TV | Ildemaro Fernández | 27 tháng 12, 1961 (25 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
14 | TĐ | Iván Isea | 12 tháng 2, 1964 (23 tuổi) | Marítimo | |
15 | HV | Zdenko Morovic | 31 tháng 8, 1966 (20 tuổi) | Deportivo Italia | |
16 | HV | Pablo Mendoza | Deportivo Italia | ||
17 | TV | Robert Ellie | 11 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Caracas FC | |
18 | TV | Asdrúbal Sánchez | 1 tháng 4, 1958 (29 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
19 | TĐ | Ángel Castillo | 18 tháng 4, 1957 (30 tuổi) | Deportivo Italia | |
20 | TV | William Méndez | 10 tháng 12, 1958 (28 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
21 | HV | Gerardo Ferrebús | Caracas FC | ||
22 | TĐ | Rodolfo Carvajal | 8 tháng 2, 1952 (35 tuổi) | Estudiantes de Mérida |
Huấn luyện viên: Nito Veiga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Luis Galarza | 26 tháng 12, 1950 (36 tuổi) | The Strongest | |
2 | HV | Rómer Roca | 1 tháng 7, 1966 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | |
3 | HV | Miguel Ángel Noro | 22 tháng 8, 1961 (25 tuổi) | Blooming | |
4 | HV | Félix Vera | 18 tháng 5, 1961 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | |
5 | HV | Rolando Coimbra | 25 tháng 2, 1960 (27 tuổi) | Blooming | |
6 | HV | Eduardo Villegas | 29 tháng 3, 1964 (23 tuổi) | The Strongest | |
7 | TV | Marciano Saldías | 26 tháng 4, 1966 (21 tuổi) | Oriente Petrolero | |
8 | TV | José Milton Melgar | 20 tháng 9, 1959 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
9 | TV | Federico Justiniano | 18 tháng 7, 1964 (22 tuổi) | Destroyers | |
10 | TV | Carlos Borja | 25 tháng 12, 1956 (30 tuổi) | Bolívar | |
11 | TĐ | José Wilson Avila | 19 tháng 4, 1958 (29 tuổi) | Oriente Petrolero | |
12 | TM | Marco Antonio Barrero | 26 tháng 1, 1962 (25 tuổi) | Jorge Wilstermann | |
13 | TV | Mauricio Ramos | 9 tháng 3, 1969 (18 tuổi) | Tahuichi Academy | |
14 | TĐ | Roly Paniagua | 14 tháng 11, 1966 (20 tuổi) | Blooming | |
15 | TĐ | Álvaro Peña | 11 tháng 9, 1966 (20 tuổi) | Blooming | |
16 | TĐ | Oscar Ramírez | 29 tháng 7, 1961 (25 tuổi) | Oriente Petrolero | |
17 | TĐ | Víctor Hugo Antelo | 2 tháng 11, 1964 (22 tuổi) | Oriente Petrolero | |
18 | HV | Carlos Arias | 25 tháng 8, 1956 (30 tuổi) | Bolívar | |
19 | TĐ | Gastón Taborga | 11 tháng 11, 1960 (26 tuổi) | Blooming | |
20 | TĐ | Silvio Rojas | 3 tháng 11, 1959 (27 tuổi) | Blooming |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | René Higuita | 26 tháng 8, 1966 (20 tuổi) | Atlético Nacional | |
2 | HV | Luis Carlos Perea | 29 tháng 12, 1963 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | HV | Nolberto Molina | 5 tháng 1, 1953 (34 tuổi) | Atlético Nacional | |
4 | HV | Luis Fernando Herrera | 12 tháng 2, 1962 (25 tuổi) | Atlético Nacional | |
5 | HV | Carlos Hoyos | 28 tháng 2, 1962 (25 tuổi) | Deportivo Cali | |
6 | TV | Ricardo Pérez | 24 tháng 10, 1963 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
7 | TĐ | Antony de Ávila | 21 tháng 12, 1962 (24 tuổi) | América de Cali | |
8 | TV | Leonel Álvarez | 29 tháng 7, 1965 (21 tuổi) | Atlético Nacional | |
9 | TĐ | Juan Jairo Galeano | 12 tháng 8, 1962 (24 tuổi) | Atlético Nacional | |
10 | TV | Carlos Valderrama | 2 tháng 9, 1961 (25 tuổi) | Deportivo Cali | |
11 | TV | Bernardo Redín | 23 tháng 2, 1963 (24 tuổi) | Deportivo Cali | |
12 | TM | Mario Jiménez | 26 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Deportes Quindío | |
13 | TĐ | John Jairo Trellez | 29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) | Atlético Nacional | |
14 | HV | Alexis Mendoza | 9 tháng 11, 1961 (25 tuổi) | Atlético Junior | |
15 | TĐ | Sergio Angulo | 14 tháng 9, 1960 (26 tuổi) | Deportivo Cali | |
16 | HV | Jorge Porras | 25 tháng 12, 1959 (27 tuổi) | América de Cali | |
17 | TV | Mario Coll | 20 tháng 8, 1960 (26 tuổi) | Atlético Junior | |
18 | TV | Gabriel Gómez | 15 tháng 12, 1959 (27 tuổi) | Millonarios | |
19 | TĐ | Arnoldo Iguarán | 16 tháng 1, 1957 (30 tuổi) | Millonarios | |
20 | TV | Álex Escobar | 8 tháng 2, 1965 (22 tuổi) | América de Cali |
Huấn luyện viên: Silvio Parodi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Roberto Fernández | 9 tháng 7, 1954 (32 tuổi) | Deportivo Cali | |
2 | HV | Juan Bautista Torales | 9 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Libertad | |
3 | HV | Rogelio Delgado | 12 tháng 10, 1959 (27 tuổi) | Olimpia | |
4 | HV | Justo Jacquet | 9 tháng 9, 1961 (25 tuổi) | Cerro Porteño | |
5 | HV | César Zabala | 3 tháng 6, 1961 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
6 | TV | Jorge Guasch | 17 tháng 1, 1961 (26 tuổi) | Olimpia | |
7 | TV | Julio César Romero | 28 tháng 8, 1960 (26 tuổi) | Fluminense | |
8 | HV | Gustavo Benítez | 5 tháng 2, 1953 (34 tuổi) | Olimpia | |
9 | TĐ | Roberto Cabañas | 11 tháng 4, 1961 (26 tuổi) | América de Cali | |
10 | TV | Adolfino Cañete | 13 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Unión Magdalena | |
11 | TĐ | Ramón Hicks | 30 tháng 5, 1959 (28 tuổi) | Sabadell | |
12 | TM | Raúl Navarro | 14 tháng 3, 1962 (25 tuổi) | Cerro Porteño | |
13 | HV | Virginio Cáceres | 21 tháng 7, 1962 (24 tuổi) | Guaraní | |
14 | HV | Librado Rodríguez | 1957 (aged 29-30) | Atlético Colegiales | |
15 | HV | Marcelino Blanco | 3 tháng 1, 1966 (21 tuổi) | Sol de América | |
16 | TĐ | Eumelio Palacios | 15 tháng 9, 1964 (22 tuổi) | Libertad | |
17 | TĐ | Buenaventura Ferreira | 4 tháng 7, 1960 (26 tuổi) | Guaraní | |
18 | TV | Félix Torres | 28 tháng 4, 1962 (25 tuổi) | Sol de América | |
19 | TĐ | Gabriel González | 18 tháng 3, 1961 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
20 | TV | Jorge Amado Nunes | 18 tháng 10, 1961 (25 tuổi) | Olimpia | |
21 | TV | Rafael Bobadilla | 4 tháng 10, 1963 (23 tuổi) | Millonarios | |
22 | TM | Carlos Colarte | ngày 1 tháng 9 năm 1961 | Sol de América |
Huấn luyện viên: Roberto Fleitas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jorge Seré | 9 tháng 7, 1961 (25 tuổi) | Danubio | |
2 | HV | Gonzalo Díaz | 14 tháng 4, 1966 (21 tuổi) | Wanderers | |
3 | HV | Nelson Gutiérrez | 13 tháng 4, 1962 (25 tuổi) | River Plate | |
4 | HV | Obdulio Trasante | 20 tháng 4, 1960 (27 tuổi) | Peñarol | |
5 | HV | José Pintos Saldanha | 25 tháng 3, 1964 (23 tuổi) | Nacional | |
6 | TV | José Enrique Peña | 25 tháng 5, 1963 (24 tuổi) | Wanderers | |
7 | TĐ | Antonio Alzamendi | 7 tháng 6, 1956 (31 tuổi) | River Plate | |
8 | TV | Gustavo Matosas | 25 tháng 5, 1967 (20 tuổi) | Peñarol | |
9 | TĐ | Enrique Báez | 16 tháng 1, 1966 (21 tuổi) | Wanderers | |
10 | TV | Enzo Francéscoli | 12 tháng 11, 1961 (25 tuổi) | Racing Club Paris | |
11 | TĐ | Ruben Sosa | 25 tháng 4, 1966 (21 tuổi) | Real Zaragoza | |
12 | TM | Eduardo Pereira | 21 tháng 3, 1954 (33 tuổi) | Peñarol | |
13 | HV | Óscar Aguirregaray | 25 tháng 10, 1959 (27 tuổi) | Defensor Sporting | |
14 | HV | Alfonso Domínguez | 24 tháng 9, 1965 (21 tuổi) | Peñarol | |
15 | TV | José Perdomo | 5 tháng 1, 1965 (22 tuổi) | Peñarol | |
16 | TV | Pablo Bengoechea | 27 tháng 6, 1965 (22 tuổi) | Wanderers | |
17 | TV | Erardo Cóccaro | 20 tháng 1, 1961 (26 tuổi) | Progreso | |
18 | TĐ | Mauricio Silvera | 30 tháng 12, 1964 (22 tuổi) | Nacional | |
19 | TĐ | Walter Pelletti | 31 tháng 5, 1966 (21 tuổi) | Wanderers | |
20 | TV | Gustavo Dalto | 16 tháng 3, 1963 (24 tuổi) | Danubio | |
21 | TV | Eduardo da Silva | 19 tháng 8, 1966 (20 tuổi) | Peñarol | |
22 | TM | Héctor Tuja | 6 tháng 3, 1960 (27 tuổi) | Defensor Sporting |