Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1997.
Huấn luyện viên: Daniel Passarella
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TV | Christian Bassedas | 16 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Vélez Sársfield | |
2 | HV | Eduardo Berizzo | 13 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
3 | TV | Sergio Berti | 17 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | River Plate | |
4 | TĐ | José Luis Calderón | 24 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Independiente | |
5 | TV | Rodolfo Esteban Cardoso | 17 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Hamburger SV | |
6 | HV | Raúl Cardozo | 28 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | TĐ | Julio Ricardo Cruz | 10 tháng 10, 1974 (22 tuổi) | River Plate | |
8 | TĐ | Marcelo Delgado | 24 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Racing Club | |
9 | TV | Marcelo Gallardo | 18 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | River Plate | |
10 | TM | Ignacio Carlos González | 17 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Racing Club | |
11 | TV | Claudio Husaín | 20 tháng 11, 1974 (22 tuổi) | Vélez Sársfield | |
12 | TV | Gustavo Adrián López | 13 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Real Zaragoza | |
13 | HV | Jorge Daniel Martínez | 20 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Independiente | |
14 | TV | Roberto Monserrat | 13 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | River Plate | |
15 | TM | Marcelo Ojeda | 8 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Tenerife | |
16 | HV | Mauricio Pellegrino | 5 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Vélez Sársfield | |
17 | HV | Mauricio Pineda | 13 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Udinese | |
18 | TĐ | Martín Posse | 2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Vélez Sársfield | |
19 | TM | Carlos Roa | 15 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Lanus | |
20 | HV | Pablo Rotchen | 23 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Independiente | |
21 | HV | Nelson Vivas | 18 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
22 | TV | Gustavo Zapata (c) | 15 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | San Lorenzo |
Huấn luyện viên: Nelson Acosta
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Nelson Cossio | 14 tháng 6, 1966 (30 tuổi) | Audax Italiano | ||
2 | HV | Jorge Gómez | 14 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Temuco | ||
3 | HV | Dante Poli | 15 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | HV | Marcelo Miranda | 29 tháng 1, 1967 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
5 | HV | Javier Margas (c) | 10 tháng 5, 1969 (28 tuổi) | Universidad Católica | ||
6 | TV | Nelson Parraguez | 5 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Universidad Católica | ||
7 | TĐ | Claudio Núñez | 16 tháng 10, 1975 (21 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
8 | TV | Fernando Cornejo | 28 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Cobreloa | ||
9 | TĐ | Fernando Vergara | 13 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Colo-Colo | ||
10 | TV | Esteban Valencia | 8 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
11 | TV | Juan Castillo | 29 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Temuco | ||
12 | TM | Carlos Tejas | 4 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Coquimbo | ||
13 | TV | Moisés Villarroel | 12 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
14 | HV | Miguel Ponce | 19 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | TV | Clarence Acuña | 8 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Universidad de Chile | ||
16 | TV | Pedro González Vera | 17 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
17 | TV | Mario Salas | 11 tháng 10, 1967 (29 tuổi) | Colo-Colo | ||
18 | TV | Jaime Riveros | 27 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Cobreloa | ||
19 | HV | Raúl Muñoz | 25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Colo-Colo | ||
20 | HV | Ricardo Francisco Rojas | 7 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Universidad de Chile | ||
21 | TV | Alejandro Osorio | 24 tháng 9, 1976 (20 tuổi) | Universidad Católica | ||
22 | HV | Rafael Olarra | 26 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Audax Italiano |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Francisco Cevallos | 17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Barcelona | ||
2 | TV | Marco Constante | 17 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | El Nacional | ||
3 | HV | Ulises de la Cruz | 8 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | LDU Quito | ||
4 | HV | Edmundo Méndez | 5 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Deportivo Cuenca | ||
5 | HV | Máximo Tenorio | 30 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Barcelona | ||
6 | HV | Luis Capurro (c) | 1 tháng 5, 1962 (35 tuổi) | Barcelona | ||
7 | TV | Wellington Sánchez | 19 tháng 6, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
8 | TV | Héctor Carabalí | 15 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Barcelona | ||
9 | TĐ | Eduardo Hurtado | 2 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Los Angeles Galaxy | ||
10 | TV | José Gavica | 8 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | Barcelona | ||
11 | TĐ | Ángel Fernández | 2 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Emelec | ||
12 | TM | Oswaldo Ibarra | 8 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | El Nacional | ||
13 | TĐ | Agustín Delgado | 23 tháng 12, 1974 (22 tuổi) | Barcelona | ||
14 | HV | Alberto Montaño | 23 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Barcelona | ||
15 | TV | Hidrobo Rosero | 24 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | El Nacional | ||
16 | TV | Eduardo Smith | 23 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Emelec | ||
17 | TV | Juan Carlos Burbano | 15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | El Nacional | ||
18 | TĐ | Edison Maldonado | 7 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Aucas | ||
19 | TV | Cléber Chalá | 29 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | El Nacional | ||
20 | TĐ | Ariel Graziani | 7 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Emelec | ||
21 | TV | Héctor Manuel González | 4 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Olmedo | ||
22 | TM | Alex Cevallos | 3 tháng 8, 1967 (29 tuổi) | Emelec |
Huấn luyện viên: Paulo César Carpegiani
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Luis Chilavert (c) | 27 tháng 7, 1965 (31 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
2 | HV | Francisco Arce | 2 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Grêmio | ||
3 | HV | Celso Ayala | 20 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | River Plate | ||
4 | HV | Arnaldo Espínola | 5 tháng 3, 1975 (22 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | HV | Carlos Gamarra | 17 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Internacional | ||
6 | TV | Estanislao Struway | 25 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Portuguesa | ||
7 | TV | Hugo Ovelar | 21 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Guaraní | ||
8 | TĐ | Hugo Brizuela | 8 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Audax Italiano | ||
9 | TĐ | José Cardozo | 19 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Toluca | ||
10 | TV | Roberto Acuña | 25 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | Independiente | ||
11 | HV | Juan Ramón Jara | 6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Rosario Central | ||
12 | TV | Gustavo Sotelo | 16 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Guaraní | ||
13 | HV | Jorge Inocencio Alcaraz | 4 tháng 7, 1968 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
14 | HV | Ricardo Ismael Rojas | 26 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Estudiantes | ||
15 | HV | Pedro Sarabia | 5 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Banfield | ||
16 | HV | Juan Carlos Villamayor | 5 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Cerro Porteño | ||
17 | TV | Harles Bourdier | 14 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Olimpia | ||
18 | TV | Arístides Rojas | 1 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Independiente | ||
19 | TV | Richard Aníbal Gómez | 19 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | TĐ | Derlis Soto | 4 tháng 3, 1973 (24 tuổi) | Guaraní | ||
21 | TĐ | Francisco Esteche | 12 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | Olimpia | ||
22 | TM | Rubén Ruiz Díaz | 11 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Monterrey |
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Carlos Trucco | 8 tháng 8, 1957 (39 tuổi) | Cruz Azul | ||
2 | HV | Juan Manuel Peña | 17 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Real Valladolid | ||
3 | HV | Marco Sandy | 29 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Bolívar | ||
4 | HV | Miguel Rimba | 1 tháng 11, 1967 (29 tuổi) | Bolívar | ||
5 | HV | Óscar Carmelo Sánchez | 16 tháng 7, 1971 (25 tuổi) | The Strongest | ||
6 | TV | Vladimir Soria | 15 tháng 7, 1964 (32 tuổi) | Bolívar | ||
7 | TV | Sergio Rogelio Castillo | 26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | The Strongest | ||
8 | TV | José Milton Melgar (c) | 20 tháng 9, 1959 (37 tuổi) | Blooming | ||
9 | TĐ | Jaime Moreno | 19 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | D.C. United | ||
10 | TV | Marco Etcheverry | 26 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | D.C. United | ||
11 | TV | Limberg Gutiérrez | 19 tháng 11, 1977 (19 tuổi) | Blooming | ||
12 | TM | Mauricio Soria | 1 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
13 | HV | Eduardo Jiguchi | 24 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
14 | TV | Rubén Tufiño | 9 tháng 1, 1970 (27 tuổi) | Blooming | ||
15 | TV | Mauro Blanco | 25 tháng 11, 1965 (31 tuổi) | The Strongest | ||
16 | HV | Luis Cristaldo | 31 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | Bolívar | ||
17 | TĐ | Limberg Méndez | 18 tháng 9, 1973 (23 tuổi) | Guabirá | ||
18 | TĐ | Milton Coimbra | 4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Lanús | ||
19 | HV | Iván Castillo | 11 tháng 7, 1970 (26 tuổi) | Bolívar | ||
20 | TV | Ramiro Castillo | 27 tháng 3, 1966 (31 tuổi) | Bolívar | ||
21 | TV | Erwin Sánchez | 19 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | Boavista | ||
22 | TV | Julio César Baldivieso | 2 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | Yokohama Marinos |
Huấn luyện viên: Freddy Ternero
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Miguel Miranda | 13 tháng 8, 1966 (30 tuổi) | Deportivo Municipal | ||
2 | HV | José Reyna | 19 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Alianza Lima | ||
3 | HV | Miguel Rebosio | 20 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
4 | HV | Giuliano Portilla | 25 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
5 | HV | Alfonso Dulanto (c) | 22 tháng 7, 1969 (27 tuổi) | Pumas | ||
6 | HV | Erick Torres | 16 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Sporting Cristal | ||
7 | TV | Germán Muñoz | 23 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | Cienciano | ||
8 | TV | César Rosales | 9 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Alianza Lima | ||
9 | TĐ | Paul Cominges | 30 tháng 9, 1979 (17 tuổi) | Melgar | ||
10 | TV | Roberto Palacios | 28 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | Puebla | ||
11 | TV | Alex Magallanes | 1 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Sporting Cristal | ||
12 | TM | Juan Ángel Flores | 25 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Sport Boys | ||
13 | TĐ | Orlando Octavio Prado | 16 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
14 | HV | Martín Hidalgo | 15 tháng 6, 1976 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | TĐ | Aldo Jair Cavero | 24 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Cienciano | ||
16 | TV | José Luis Chacón | 6 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Pesquero | ||
17 | TĐ | Eddie Carazas | 27 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
18 | TV | Waldir Sáenz | 15 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
19 | TV | Marko Ciurlizza | 22 tháng 2, 1978 (19 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
20 | HV | Frank Alberto Palomino | 1 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Melgar | ||
21 | TM | Leao Butrón | 6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) | Sporting Cristal | ||
22 | HV | Leonardo Uehara | 8 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | La Loretana |
Huấn luyện viên: Juan Antonio Ahuntchaín
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Robert Siboldi | 24 tháng 9, 1965 (31 tuổi) | Tigres de la UANL | ||
2 | HV | Héctor Rodríguez Peña | 22 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | Colón | ||
3 | HV | Eber Moas (c) | 21 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Monterrey | ||
4 | TV | Leonardo Ramos | 11 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Estudiantes | ||
5 | TV | Gonzalo de los Santos | 19 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
6 | HV | Julio César"Tony"Gómez | 23 tháng 9, 1966 (30 tuổi) | Nacional | ||
7 | TV | Nelson Abeijón | 21 tháng 7, 1973 (23 tuổi) | Nacional | ||
8 | TV | Marcelo Saralegui | 18 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Colón | ||
9 | TĐ | Luis Alberto Romero | 15 tháng 6, 1968 (28 tuổi) | Peñarol | ||
10 | TĐ | Álvaro Recoba | 17 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Nacional | ||
11 | TV | Javier Delgado | 8 tháng 7, 1975 (21 tuổi) | Danubio | ||
12 | TM | Leonardo Romay | 29 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Tigrillos | ||
14 | TV | Marcelo Romero | 4 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Peñarol | ||
15 | HV | Tabaré Silva | 30 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
16 | TĐ | Josemir Lujambio | 25 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | Huracán Corrientes | ||
17 | TV | Sergio Daniel Martínez | 15 tháng 2, 1969 (28 tuổi) | Boca Juniors | ||
18 | TĐ | Rubén da Silva | 11 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | Rosario Central | ||
19 | HV | Yari Silvera | 20 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | River Plate | ||
20 | TV | Andrés Fleurquin | 2 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
21 | HV | Pablo Hernández | 2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
22 | TĐ | Sebastián Abreu | 17 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | San Lorenzo |
Huấn luyện viên: Eduardo Borrero
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Rafael Dudamel (c) | 7 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | Independiente Santa Fe | ||
2 | HV | David Andrew McIntosh | 17 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Minervén | ||
3 | HV | Alexander Echenique | 11 tháng 11, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
4 | HV | José Manuel Rey | 20 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Caracas | ||
5 | TV | Luis Vallenilla | 13 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
6 | HV | Leonardo Alberto González | 14 tháng 7, 1972 (24 tuổi) | Caracas | ||
7 | TV | Juan Carlos Socorro | 13 tháng 5, 1972 (25 tuổi) | Las Palmas | ||
8 | TV | Gerson Díaz | 11 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Caracas | ||
9 | TĐ | Rafael Castellín | 2 tháng 9, 1975 (21 tuổi) | Caracas | ||
10 | TV | Gabriel Miranda | 20 tháng 8, 1968 (28 tuổi) | Caracas | ||
11 | TV | Gabriel Urdaneta | 7 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Atletico Zulia | ||
12 | TM | César Baena | 13 tháng 1, 1961 (36 tuổi) | Caracas | ||
13 | TV | Jesús Rodríguez | 24 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Mérida | ||
14 | HV | William González | 27 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Mineros | ||
15 | TĐ | Jesús Valiente | 28 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | Trujillanos | ||
16 | TĐ | Oswaldo Palencia | 1 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | ULA Mérida | ||
17 | HV | Elvis Martínez | 4 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Caracas | ||
18 | HV | Andrew Páez | 28 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Mineros | ||
19 | TV | Luis Ramos | 18 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Atletico Zulia | ||
20 | HV | Robert Rodallega | 19 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Minervén | ||
21 | TĐ | John Medina | 9 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Atletico Zulia | ||
22 | TM | César Espinoza | 9 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Mérida |
Huấn luyện viên: Mário Zagallo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Cláudio Taffarel | 8 tháng 5, 1966 (31 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
2 | HV | Cafu | 7 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | Palmeiras | ||
3 | HV | Aldair | 30 tháng 11, 1965 (31 tuổi) | Roma | ||
4 | HV | Márcio Santos | 15 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
5 | TV | Mauro Silva | 12 tháng 1, 1968 (29 tuổi) | Deportivo de La Coruña | ||
6 | HV | Roberto Carlos | 10 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Real Madrid | ||
7 | TV | Giovanni | 4 tháng 2, 1972 (25 tuổi) | Barcelona | ||
8 | TV | Dunga (c) | 31 tháng 10, 1963 (33 tuổi) | Júbilo Iwata | ||
9 | TĐ | Ronaldo | 22 tháng 9, 1976 (20 tuổi) | Barcelona | ||
10 | TV | Leonardo | 5 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
11 | TĐ | Romário | 29 tháng 1, 1966 (31 tuổi) | Flamengo | ||
12 | TM | Carlos Germano | 14 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
13 | TV | Djalminha | 9 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Palmeiras | ||
14 | HV | Zé Maria | 25 tháng 7, 1973 (23 tuổi) | Parma | ||
15 | HV | Célio Silva | 20 tháng 5, 1968 (29 tuổi) | Corinthians | ||
16 | HV | Gonçalves | 22 tháng 2, 1966 (31 tuổi) | Botafogo | ||
17 | HV | Zé Roberto | 6 tháng 7, 1974 (22 tuổi) | Real Madrid | ||
18 | TV | César Sampaio | 31 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Yokohama Flügels | ||
19 | TV | Flávio Conceição | 12 tháng 6, 1974 (22 tuổi) | Deportivo de La Coruña | ||
20 | TV | Denílson | 24 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | São Paulo | ||
21 | TĐ | Edmundo | 2 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
22 | TĐ | Paulo Nunes | 30 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | Grêmio Porto Alegrense |
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Faryd Mondragón | 21 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | Independiente | ||
2 | HV | Iván Córdoba | 11 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Atlético Nacional | ||
3 | HV | Carlos Asprilla | 19 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | América de Cali | ||
4 | HV | José Santa | 12 tháng 9, 1970 (26 tuổi) | Atlético Nacional | ||
5 | HV | Jorge Bermúdez (c) | 18 tháng 6, 1971 (25 tuổi) | Benfica | ||
6 | TV | John Wilmar Pérez | 2 tháng 2, 1970 (27 tuổi) | Deportivo Cali | ||
7 | TĐ | Luis Fernando Zuleta | 7 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Unión Magdalena | ||
8 | TV | Andrés Estrada | 12 tháng 11, 1967 (29 tuổi) | Deportivo Cali | ||
9 | TĐ | Víctor Aristizábal | 9 tháng 12, 1971 (25 tuổi) | São Paulo | ||
10 | TV | Edison Mafla | 14 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
11 | TĐ | Faustino Asprilla | 10 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Newcastle | ||
12 | TM | Miguel Calero | 14 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
13 | HV | Wilmer Cabrera | 15 tháng 9, 1967 (29 tuổi) | América de Cali | ||
14 | TV | Hernán Gaviria | 27 tháng 11, 1969 (27 tuổi) | Atlético Nacional | ||
15 | TV | Francisco Manuel Mosquera | 5 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | Atlético Nacional | ||
16 | HV | Luis Antonio Moreno | 25 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Deportes Tolima | ||
17 | TĐ | Hamilton Ricard | 1 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
18 | TĐ | Víctor Bonilla | 23 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
19 | TĐ | Walter Escobar | 26 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
20 | TV | Víctor Pacheco | 24 tháng 9, 1974 (22 tuổi) | Junior Barranquilla | ||
21 | TV | Martín Zapata | 28 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Deportivo Cali | ||
22 | TV | Neider Morantes | 3 tháng 8, 1975 (21 tuổi) | Atlético Nacional |
Huấn luyện viên: Horacio Cordero
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Erick Lonnis | 9 tháng 9, 1965 (31 tuổi) | Saprissa | |
2 | HV | Harold Wallace | 7 tháng 9, 1975 (21 tuổi) | Alajuelense | |
3 | HV | Luis Marín | 10 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Alajuelense | |
4 | HV | Rónald González Brenes (c) | 8 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Saprissa | |
5 | TV | Joaquín Guillén | 12 tháng 1, 1968 (29 tuổi) | Alajuelense | |
6 | TV | Wilmer López | 3 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | Alajuelense | |
7 | TĐ | Allan Oviedo | 8 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Herediano | |
8 | TV | Mauricio Solís | 13 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | Derby County | |
9 | TV | Roy Myers | 13 tháng 4, 1969 (28 tuổi) | Saprissa | |
10 | TĐ | Rolando Fonseca | 6 tháng 6, 1974 (23 tuổi) | Alajuelense | |
11 | TV | Jafet Soto | 1 tháng 4, 1976 (21 tuổi) | Morelia | |
12 | TV | Oscar Ramírez | 8 tháng 12, 1964 (32 tuổi) | Alajuelense | |
13 | HV | Javier Delgado Prado | 28 tháng 7, 1968 (28 tuổi) | Alajuelense | |
14 | HV | Sandro Alfaro | 1 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Herediano | |
15 | TV | Walter Centeno | 6 tháng 10, 1974 (22 tuổi) | Saprissa | |
16 | TĐ | Rónald Gómez | 24 tháng 1, 1975 (22 tuổi) | Sporting de Gijón | |
17 | TĐ | Hernán Medford | 23 tháng 5, 1968 (29 tuổi) | Pachuca | |
18 | HV | Austin Berry | 5 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Alajuelense | |
19 | HV | Mauricio Wright | 20 tháng 12, 1970 (26 tuổi) | Saprissa | |
20 | HV | Geovanny Jara | 20 tháng 7, 1967 (29 tuổi) | Herediano | |
22 | TM | Hermidio Barrantes | 2 tháng 9, 1964 (32 tuổi) | Cartaginés |
Huấn luyện viên: Bora Milutinovic
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Adolfo Ríos | 11 tháng 12, 1966 (30 tuổi) | Veracruz | ||
2 | HV | Claudio Suárez (c) | 17 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Guadalajara | ||
3 | HV | Joel Sánchez | 17 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | TV | Germán Villa | 2 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | América | ||
5 | HV | Duilio Davino | 21 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Tecos UAG | ||
6 | TV | Raúl Lara | 28 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | América | ||
7 | TV | Rafael García Torres | 14 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | Pumas | ||
8 | TV | Nicolas Ramirez | 16 tháng 2, 1974 (23 tuổi) | Santos Laguna | ||
9 | TV | Paulo Chávez | 7 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Guadalajara | ||
10 | TĐ | Eustacio Rizo | 30 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | Tecos UAG | ||
11 | TĐ | Cuauhtémoc Blanco | 17 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | América | ||
12 | TM | Hugo Pineda | 10 tháng 5, 1962 (35 tuổi) | América | ||
13 | TV | Pável Pardo | 26 tháng 7, 1976 (20 tuổi) | Atlas | ||
14 | TV | Camilo Romero | 30 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | Guadalajara | ||
15 | TĐ | Luis Hernández | 17 tháng 8, 1968 (28 tuổi) | Necaxa | ||
16 | HV | Gilberto Jiménez | 4 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Puebla | ||
17 | TĐ | Francisco Palencia | 28 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Cruz Azul | ||
18 | TV | Javier Saavedra | 13 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Toros Neza | ||
19 | HV | Gabriel de Anda | 5 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Santos Laguna | ||
20 | TĐ | José Manuel Abundis | 11 tháng 6, 1973 (24 tuổi) | Toluca | ||
21 | TV | Antonio Sancho | 14 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Pumas | ||
22 | TM | Martín Zúñiga | 6 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Guadalajara |