Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1983

Đây là danh sách đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1983. Vòng Một diễn ra với 3 bảng mỗi bảng 3 đội với việc Paraguay, vào thẳng bán kết.

Huấn luyện viên:  Chile: Luis Ibarra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Roberto Rojas (1957-08-08)8 tháng 8, 1957 (21 tuổi) Chile Colo-Colo
1TM Marco Cornez (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (20 tuổi) Chile Palestino
2HV Rubén Espinoza (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (18 tuổi) Chile Universidad Católica
2HV Rodolfo Dubó (1953-09-11)11 tháng 9, 1953 (25 tuổi) Chile Universidad de Chile
2HV Juan Soto (1953-06-25)25 tháng 6, 1953 (26 tuổi) Chile Palestino
2HV René Valenzuela (1955-04-20)20 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Chile Universidad Católica
3TV Alejandro Hisis (1962-02-16)16 tháng 2, 1962 (17 tuổi) Chile Colo-Colo
3TV Leonel Herrera (1948-10-10)10 tháng 10, 1948 (30 tuổi) Chile Colo-Colo
3TV Marcelo Pacheco 1958 (age 25) Chile Deportes Naval
3TV Luis Silvio Rojas (1954-04-05)5 tháng 4, 1954 (25 tuổi) Chile Unión Española
3TV Juan Carlos Orellana (1955-06-21)21 tháng 6, 1955 (24 tuổi) Chile O'Higgins
4 Jorge Aravena (1958-04-22)22 tháng 4, 1958 (21 tuổi) Chile Universidad Católica
4 Óscar Arriaza Chile Deportes Naval
4 Óscar Herrera Chile Deportes Naval
4 Osvaldo Hurtado (1957-11-02)2 tháng 11, 1957 (21 tuổi) Chile Universidad Católica
4 Juan Carlos Letelier (1959-05-20)20 tháng 5, 1959 (20 tuổi) Chile Cobreloa
3TV Juan Rojas 1957 (age 26) Chile O'Higgins

Huấn luyện viên: Uruguay Omar Borrás

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
4 Eduardo Acevedo (1959-09-25)25 tháng 9, 1959 (23 tuổi) Uruguay Defensor
4 Luis Alberto Acosta (1952-12-15)15 tháng 12, 1952 (30 tuổi) Uruguay Wanderers
4 Julio Acuña (1954-12-11)11 tháng 12, 1954 (28 tuổi) Uruguay Defensor
4 Carlos Aguilera (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Uruguay Nacional
3TV Nelson Agresta (1955-08-02)2 tháng 8, 1955 (28 tuổi) Uruguay Nacional
4 Antonio Alzamendi (1956-06-07)7 tháng 6, 1956 (27 tuổi) Uruguay Nacional
4 Jorge Walter Barrios (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (22 tuổi) Uruguay Wanderers
4 Miguel Bossio (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (23 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Wilmar Cabrera (1959-07-31)31 tháng 7, 1959 (24 tuổi) Uruguay Nacional
4 Alfredo De Los Santos (1956-02-12)12 tháng 2, 1956 (27 tuổi) Uruguay Defensor
2HV Víctor Diogo (1958-04-09)9 tháng 4, 1958 (25 tuổi) Uruguay Peñarol
2HV Raúl Esnal (1956-04-23)23 tháng 4, 1956 (27 tuổi) Uruguay Wanderers
4 Gustavo Daniel Fernández (1952-02-16)16 tháng 2, 1952 (31 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Juan Ferreri (1965-01-01)1 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Uruguay Nacional
10 3TV Enzo Francéscoli (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (21 tuổi) Argentina River Plate
2HV Washington González (1955-12-06)6 tháng 12, 1955 (27 tuổi) Uruguay Nacional
4 Nelson Gutiérrez (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (21 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Arsenio Luzardo (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (23 tuổi) Uruguay Nacional
4 Néstor Montelongo (1955-02-20)20 tháng 2, 1955 (28 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Fernando Morena (1952-02-02)2 tháng 2, 1952 (31 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Juan Muhlethaler (1954-12-17)17 tháng 12, 1954 (28 tuổi) Uruguay Rampla Juniors
4 Walter Daniel Olivera (1952-08-16)16 tháng 8, 1952 (30 tuổi) Brasil Atlético
4 Víctor Manuel Rabuñal (1962-01-08)8 tháng 1, 1962 (21 tuổi) Uruguay Bella Vista
4 Venancio Ramos (1959-06-20)20 tháng 6, 1959 (24 tuổi) Uruguay Peñarol
4 Eliseo Rivero (1957-12-27)27 tháng 12, 1957 (25 tuổi) Uruguay Danubio
1TM Rodolfo Rodríguez (1956-01-20)20 tháng 1, 1956 (27 tuổi) Uruguay Nacional
4 Raúl Santelli (1963-06-14)14 tháng 6, 1963 (20 tuổi) Uruguay Defensor
3TV Mario Saralegui (1959-04-24)24 tháng 4, 1959 (24 tuổi) Uruguay Peñarol
4 José Luis Sosa (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (27 tuổi) Uruguay Nacional
4 Carlos Eduardo Vázquez (1962-03-12)12 tháng 3, 1962 (21 tuổi) Uruguay Bella Vista
4 Jorge Villazán (1962-10-05)5 tháng 10, 1962 (20 tuổi) Uruguay Nacional

Huấn luyện viên: UruguayWalter Roque

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM César Renato Baena (1961-01-13)13 tháng 1, 1961 (22 tuổi) Venezuela Caracas
1TM Daniel Nikolac (1961-05-11)11 tháng 5, 1961 (22 tuổi) Venezuela Mineros
1TM Vicente Vega (1955-02-21)21 tháng 2, 1955 (28 tuổi) Venezuela Portuguesa FC
2HV Pedro Javier Acosta (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (23 tuổi) Venezuela Deportivo Portugués
2HV Julio Barboza Venezuela Deportivo Táchira
2HV Carlos Betancourt (1957-11-10)10 tháng 11, 1957 (25 tuổi) Venezuela Atlético Zamora
2HV Johnny Castellanos Venezuela Atlético Zamora
2HV Robert Elie (1959-05-11)11 tháng 5, 1959 (24 tuổi) Venezuela Univerisdad de Los Andes
2HV Alberto Ramos Venezuela Deportivo Italia
2HV Oscar Torres (1959-05-29)29 tháng 5, 1959 (24 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
2HV René Torres (1960-10-13)13 tháng 10, 1960 (22 tuổi) Venezuela Universidad de Los Andes
3TV Braulen Barboza Venezuela Atlético San Cristóbal
3TV Nelson Carrero (1953-02-03)3 tháng 2, 1953 (30 tuổi) Venezuela Universidad de Los Andes
3TV Douglas Cedeño Venezuela Mineros
3TV José Milillo Venezuela Estudiantes de Mérida
3TV Carlos Pérez Venezuela Colegio San Agustín
3TV José Rodríguez Venezuela Deportivo Lara
3TV Asdrúbal Sánchez (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (25 tuổi) Venezuela Universidad de Los Andes
3TV Nicola Simonelli (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (25 tuổi) Venezuela Atlético San Cristóbal
4 Rodolfo Carvajal (1952-02-08)8 tháng 2, 1952 (31 tuổi) Venezuela Universidad de Los Andes
4 Pedro Febles (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (25 tuổi) Venezuela Atlético San Cristóbal
4 Ildemaro Fernández (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (21 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
4 José Gamboa Venezuela Estudiantes de Mérida
4 Franco Rizzi (1964-07-13)13 tháng 7, 1964 (19 tuổi) Venezuela Deportivo Portugués
4 William Urdaneta Venezuela Deportivo Lara

Huấn luyện viên: Argentina César Luis Menotti

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Ricardo Ferrero (1955-04-05)5 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Argentina Rosario Central
1TM Enrique Vidallé (1954-12-13)13 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Argentina Gimnasia y Esgrima La Plata
2HV Miguel Ángel Bordón (1952-10-27)27 tháng 10, 1952 (26 tuổi) Argentina Boca Juniors
2HV Juan Carlos Bujedo (1956-03-06)6 tháng 3, 1956 (23 tuổi) Argentina Vélez Sarsfield
2HV Pedro Larraquy (1956-06-13)13 tháng 6, 1956 (23 tuổi) Argentina Vélez Sarsfield
2HV Victorio Ocaño (1954-06-09)9 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Argentina Talleres de Córdoba
2HV Daniel Passarella (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (26 tuổi) Argentina River Plate
2HV Eduardo Saporiti (1954-12-29)29 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Argentina River Plate
2HV José Van Tuyne (1954-12-13)13 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Argentina Rosario Central
3TV Juan Barbas (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (19 tuổi) Argentina Racing Club
3TV Ricardo Bochini (1954-01-25)25 tháng 1, 1954 (25 tuổi) Argentina Independiente
3TV José Luis Gaitán (1957-09-07)7 tháng 9, 1957 (21 tuổi) Argentina Rosario Central
3TV Américo Gallego (1955-04-25)25 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
3TV Jorge Gáspari (1958-11-03)3 tháng 11, 1958 (20 tuổi) Argentina Quilmes
3TV Carlos Ángel López (1952-07-17)17 tháng 7, 1952 (26 tuổi) Argentina Racing Club
3TV Diego Maradona (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (18 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
3TV José Daniel Valencia (1955-10-03)3 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Argentina Talleres de Córdoba
4 José Antonio Castro (1955-10-15)15 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Argentina Vélez Sarsfield
4 Hugo Coscia (1952-10-12)12 tháng 10, 1952 (26 tuổi) Argentina San Lorenzo
4 Roberto Osvaldo Díaz (1953-03-03)3 tháng 3, 1953 (26 tuổi) Argentina Racing Club
4 Sergio Fortunato (1956-10-23)23 tháng 10, 1956 (22 tuổi) Argentina Estudiantes

Huấn luyện viên: Ecuador Ernesto Guerra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Carlos Omar Delgado (1949-02-07)7 tháng 2, 1949 (34 tuổi) Ecuador El Nacional
1TM Milton Vicente Rodríguez (1954-07-09)9 tháng 7, 1954 (29 tuổi) Ecuador El Nacional
1TM Israel Rodríguez Soriano (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (22 tuổi) Ecuador Emelec
2HV Wilson Armas (1958-04-02)2 tháng 4, 1958 (25 tuổi) Ecuador El Nacional
2HV Alfredo Encalada (1957-09-04)4 tháng 9, 1957 (25 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
2HV Fausto Klinger (1953-04-15)15 tháng 4, 1953 (30 tuổi) Ecuador Barcelona SC
2HV Hans Maldonado (1956-06-25)25 tháng 6, 1956 (27 tuổi) Ecuador El Nacional
2HV Orlando Narváez (1958-06-26)26 tháng 6, 1958 (25 tuổi) Ecuador El Nacional
2HV Pedro Proaño Ecuador El Nacional
2HV Polo Carrera (1945-01-11)11 tháng 1, 1945 (38 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
3TV Luis Granda (1955-07-02)2 tháng 7, 1955 (28 tuổi) Ecuador El Nacional
3TV Tulio Quinteros (1963-05-04)4 tháng 5, 1963 (20 tuổi) Ecuador Barcelona
3TV Carlos Ron (1953-12-16)16 tháng 12, 1953 (29 tuổi) Ecuador El Nacional
3TV Bolívar Ruiz (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (25 tuổi) Ecuador LDU
3TV Galo Vásquez (1957-12-31)31 tháng 12, 1957 (25 tuổi) Ecuador Barcelona
3TV José Jacinto Vega (1958-11-27)27 tháng 11, 1958 (24 tuổi) Ecuador Barcelona
3TV José Villafuerte (1956-10-28)28 tháng 10, 1956 (26 tuổi) Ecuador El Nacional
4 Hamilton Cuvi (1960-08-05)5 tháng 8, 1960 (23 tuổi) Ecuador Nueve de Octubre
4 Carlos Gorozabel (1956-10-08)8 tháng 10, 1956 (26 tuổi) Ecuador LDU
4 José Vicente Moreno (1962-05-25)25 tháng 5, 1962 (21 tuổi) Ecuador América
4 Lupo Quiñónez (1957-02-12)12 tháng 2, 1957 (26 tuổi) Ecuador Manta SC
4 Jorge Ron (1954-02-26)26 tháng 2, 1954 (29 tuổi) Ecuador Universidad Católica
4 Mario Tenorio (1957-08-21)21 tháng 8, 1957 (25 tuổi) Ecuador Barcelona

Huấn luyện viên: Brasil Cláudio Coutinho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Carlos (1956-03-04)4 tháng 3, 1956 (23 tuổi) Brasil Ponte Preta
1TM João Leite (1955-10-13)13 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
1TM Émerson Leão (1949-07-11)11 tháng 7, 1949 (29 tuổi) Brasil Vasco da Gama
2HV Edinho (1955-06-05)5 tháng 6, 1955 (24 tuổi) Brasil Fluminense
2HV Gomes (1956-09-09)9 tháng 9, 1956 (22 tuổi) Brasil Guarani
2HV Júnior (1954-06-29)29 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Brasil Flamengo
2HV Marco Antônio (1951-02-06)6 tháng 2, 1951 (28 tuổi) Brasil Vasco da Gama
2HV Nelinho (1950-07-26)26 tháng 7, 1950 (28 tuổi) Brasil Cruzeiro
2HV Oscar (1954-06-20)20 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Brasil Ponte Preta
2HV Pedrinho (1957-10-22)22 tháng 10, 1957 (21 tuổi) Brasil Palmeiras
2HV Antônio Rondinelli (1954-04-26)26 tháng 4, 1954 (25 tuổi) Brasil Flamengo
2HV Toninho (1948-06-07)7 tháng 6, 1948 (31 tuổi) Brasil Flamengo
3TV Adílio (1956-05-15)15 tháng 5, 1956 (23 tuổi) Brasil Flamengo
3TV Amaral (1954-12-25)25 tháng 12, 1954 (24 tuổi) Brasil Corinthians
3TV Batista (1955-03-08)8 tháng 3, 1955 (24 tuổi) Brasil Internacional
3TV Paulo César Carpegiani (1949-02-07)7 tháng 2, 1949 (30 tuổi) Brasil Flamengo
3TV Toninho Cerezo (1955-04-21)21 tháng 4, 1955 (24 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
3TV Chicão (1949-01-30)30 tháng 1, 1949 (30 tuổi) Brasil São Paulo
3TV Paulo Roberto Falcão (1953-10-16)16 tháng 10, 1953 (25 tuổi) Brasil Internacional
3TV Jair Gonçalves (1953-06-11)11 tháng 6, 1953 (26 tuổi) Brasil Internacional
3TV Carlos Alberto Pintinho (1955-05-26)26 tháng 5, 1955 (24 tuổi) Brasil Vasco da Gama
3TV Pita (1958-08-04)4 tháng 8, 1958 (20 tuổi) Brasil Santos
3TV Renato (1957-02-21)21 tháng 2, 1957 (22 tuổi) Brasil São Paulo
3TV Sócrates (1954-02-19)19 tháng 2, 1954 (25 tuổi) Brasil Corinthians
3TV Zenon (1954-03-31)31 tháng 3, 1954 (25 tuổi) Brasil Guarani
3TV Zico (1953-03-03)3 tháng 3, 1953 (26 tuổi) Brasil Flamengo
4 Éder (1957-05-25)25 tháng 5, 1957 (22 tuổi) Brasil Grêmio
4 João Paulo (1957-06-15)15 tháng 6, 1957 (22 tuổi) Brasil Santos
4 Juary (1959-06-16)16 tháng 6, 1959 (20 tuổi) Brasil Santos
4 Nílton Batata (1954-11-05)5 tháng 11, 1954 (24 tuổi) Brasil Santos
4 Roberto Dinamite (1954-04-13)13 tháng 4, 1954 (25 tuổi) Brasil Vasco da Gama
4 Serginho (1953-12-23)23 tháng 12, 1953 (25 tuổi) Brasil São Paulo
4 Tarciso (1951-09-15)15 tháng 9, 1951 (27 tuổi) Brasil Grêmio
4 Tita (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (21 tuổi) Brasil Flamengo
4 Zezé (1957-06-30)30 tháng 6, 1957 (22 tuổi) Brasil Fluminense

Huấn luyện viên: Bolivia Wilfredo Camacho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Eduardo Terrazas (1962-03-06)6 tháng 3, 1962 (21 tuổi) Bolivia Blooming
2HV Carlos Arias Torrico (1956-08-26)26 tháng 8, 1956 (26 tuổi) Bolivia Bolivar
2HV Rolando Coimbra (1960-02-25)25 tháng 2, 1960 (23 tuổi) Bolivia Guabirá
2HV Roberto Pérez (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (23 tuổi) Bolivia Guabirá
2HV Carlos Urizar (1957-01-16)16 tháng 1, 1957 (26 tuổi) Bolivia Bolivar
3TV Aldo Fierro (1954-06-19)19 tháng 6, 1954 (29 tuổi) Bolivia Bolivar
3TV Edgar Vaca (1956-05-02)2 tháng 5, 1956 (27 tuổi) Bolivia Guabirá
3TV Ramiro Vargas (1958-10-22)22 tháng 10, 1958 (20 tuổi) Bolivia Bolivar
3TV Jorge Camacho (1956-03-13)13 tháng 3, 1956 (27 tuổi) Bolivia Club Petrolero
3TV Carlos Fernando Borja (1956-12-25)25 tháng 12, 1956 (26 tuổi) Bolivia Bolivar
3TV Edgar Castillo (1956-02-16)16 tháng 2, 1956 (23 tuổi) Bolivia Blooming
3TV José Milton Melgar (1956-12-20)20 tháng 12, 1956 (26 tuổi) Bolivia Blooming
3TV Erwin Romero (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi) Bolivia Blooming
3TV Johnny Villarroel (1955-04-05)5 tháng 4, 1955 (28 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
3TV Miguel Aguilar Eguez (1953-09-29)29 tháng 9, 1953 (29 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
4 Ovidio Messa (1952-12-12)12 tháng 12, 1952 (26 tuổi) Bolivia The Strongest
4 Silvio Rojas (1959-11-03)3 tháng 11, 1959 (23 tuổi) Bolivia Blooming
4 Fernando Salinas (1960-05-18)18 tháng 5, 1960 (23 tuổi) Bolivia Bolivar

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Blagoje Vidinić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM José Mina (1954-07-17)17 tháng 7, 1954 (29 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
2HV Pedro Blanco (1958-06-28)28 tháng 6, 1958 (25 tuổi) Colombia Atlético Junior
2HV Oscar Bolaño (1951-04-14)14 tháng 4, 1951 (32 tuổi) Colombia Atlético Junior
2HV Miguel Escobar (1945-04-18)18 tháng 4, 1945 (38 tuổi) Colombia Deportivo Cali
2HV Carlos Hoyos (1962-04-28)28 tháng 4, 1962 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
2HV Nolberto Molina (1953-01-05)5 tháng 1, 1953 (30 tuổi) Colombia Millonarios
2HV Víctor Luna (1959-10-27)27 tháng 10, 1959 (23 tuổi) Colombia Atletico Nacional
2HV Miguel Prince (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (26 tuổi) Colombia Millonarios
3TV Henry Viáfara (1953-04-20)20 tháng 4, 1953 (30 tuổi) Colombia América de Cali
3TV Juan Caicedo (1952-09-13)13 tháng 9, 1952 (30 tuổi) Colombia América de Cali
3TV Ernesto Díaz (1952-12-13)13 tháng 12, 1952 (30 tuổi) Colombia Millonarios
3TV Hernán Darío Herrera (1957-10-28)28 tháng 10, 1957 (25 tuổi) Colombia América de Cali
4 Willington Ortiz (1952-03-26)26 tháng 3, 1952 (31 tuổi) Colombia Millonarios
3TV Norberto Peluffo (1958-06-26)26 tháng 6, 1958 (25 tuổi) Colombia Atlético Nacional
3TV Pedro Sarmiento (1956-10-26)26 tháng 10, 1956 (26 tuổi) Colombia Atlético Nacional
3TV Antony de Ávila (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (15 tuổi) Colombia América de Cali
4 Fernando Fiorillo (1956-11-23)23 tháng 11, 1956 (22 tuổi) Colombia Atlético Junior
4 Arnoldo Iguarán (1957-01-18)18 tháng 1, 1957 (22 tuổi) Colombia Millonarios
4 Ernesto Díaz (1952-09-13)13 tháng 9, 1952 (26 tuổi) Colombia Atlético Junior
4 Alex Valderrama (1960-10-01)1 tháng 10, 1960 (18 tuổi) Colombia Unión Magdalena

Huấn luyện viên: Perú Juan Tan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Eusebio Acasuzo (1952-04-08)8 tháng 4, 1952 (27 tuổi) Perú Universitario
2HV Jorge Aguayo (1955-10-25)25 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Perú Melgar
2HV Rubén Toribio Díaz (1952-04-17)17 tháng 4, 1952 (27 tuổi) Perú Sporting Cristal
2HV Jaime Duarte (1955-02-27)27 tháng 2, 1955 (24 tuổi) Perú Alianza Lima
2HV Raúl García (1959-09-21)21 tháng 9, 1959 (19 tuổi) Perú Universitario
2HV Jorge Nelson Ramírez (1955-10-22)22 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Perú Melgar
3TV Pedro Requena (1961-06-29)29 tháng 6, 1961 (18 tuổi) Perú Sport Boys
3TV Roberto Rojas (1955-10-26)26 tháng 10, 1955 (23 tuổi) Perú Alianza Lima
3TV José Casanova (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (15 tuổi) Perú Alianza Lima
3TV Pedro Bonelli (1956-10-20)20 tháng 10, 1956 (22 tuổi) Perú Deportivo Municipal
3TV Germán Leguía (1954-01-02)2 tháng 1, 1954 (25 tuổi) Perú Universitario
3TV Jorge Olaechea (1958-08-27)27 tháng 8, 1958 (20 tuổi) Perú Alianza Lima
3TV Luis Reyna (1959-05-16)16 tháng 5, 1959 (20 tuổi) Perú Sporting Cristal
3TV José Velásquez (1954-06-04)4 tháng 6, 1954 (25 tuổi) Colombia Independiente Medellin
4 Juan Caballero (1958-06-27)27 tháng 6, 1958 (21 tuổi) Perú Sporting Cristal
4 Eduardo Malásquez (1957-10-19)19 tháng 10, 1957 (21 tuổi) Colombia Independiente Medellin
4 Alberto Mora (1959-12-21)21 tháng 12, 1959 (19 tuổi) Perú Sporting Cristal
4 Franco Navarro (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (17 tuổi) Perú Sporting Cristal
4 Genaro Neyra (1952-10-08)8 tháng 10, 1952 (26 tuổi) Perú Melgar
4 Eduardo Rey Muñoz (1957-08-07)7 tháng 8, 1957 (21 tuổi) Perú Universitario

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Paraguay Ranulfo Miranda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Alcides Báez (1947-01-17)17 tháng 1, 1947 (36 tuổi) Paraguay Libertad
1TM Roberto Fernández (1954-07-09)9 tháng 7, 1954 (29 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
2HV Alejandrino Arce Paraguay Nacional
2HV Cristín Cibils (1956-03-13)13 tháng 3, 1956 (27 tuổi) Paraguay Atlético Tembetary
2HV Juan Espínola (1953-06-12)12 tháng 6, 1953 (30 tuổi) Paraguay Libertad
2HV Gerónimo Ovelar Paraguay Cerro Porteño
2HV Roberto Paredes (1956-12-02)2 tháng 12, 1956 (26 tuổi) Paraguay Olimpia
2HV Isidro Sandoval (1959-05-15)15 tháng 5, 1959 (24 tuổi) Paraguay Guaraní
2HV Alicio Solalinde (1952-02-01)1 tháng 2, 1952 (31 tuổi) Paraguay Olimpia
2HV Flaminio Sosa Paraguay Olimpia
2HV Juan Torales (1956-03-09)9 tháng 3, 1956 (27 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
2HV Juan Manuel Villalba Paraguay Libertad
3TV Osvaldo Aquino (1952-01-28)28 tháng 1, 1952 (31 tuổi) Paraguay Olimpia
3TV Arecio Colmán (1951-06-10)10 tháng 6, 1951 (32 tuổi) Paraguay Libertad
3TV Adalberto Escobar (1949-04-23)23 tháng 4, 1949 (34 tuổi) Paraguay Libertad
3TV Aldo Florentín (1957-11-10)10 tháng 11, 1957 (25 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
3TV Carlos Kiese (1957-06-01)1 tháng 6, 1957 (26 tuổi) Paraguay Olimpia
3TV Juvencio Osorio (1950-06-01)1 tháng 6, 1950 (33 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
3TV Mariano Pesoa (1952-04-30)30 tháng 4, 1952 (31 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
3TV Julio César Romero (1960-08-28)28 tháng 8, 1960 (22 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
3TV Hugo Talavera (1949-10-31)31 tháng 10, 1949 (33 tuổi) Paraguay Olimpia
3TV Luis Ernesto Torres (1952-11-07)7 tháng 11, 1952 (30 tuổi) Paraguay Olimpia
3TV Tito Vera Paraguay Libertad
4 Isabelino Acosta (1956-12-02)2 tháng 12, 1956 (26 tuổi) Paraguay Sol de América
4 Roberto Cabañas (1961-04-11)11 tháng 4, 1961 (22 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
4 Pedro Fleitas (1953-07-11)11 tháng 7, 1953 (30 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
4 Evaristo Isasi (1955-10-26)26 tháng 10, 1955 (27 tuổi) Paraguay Olimpia
4 Arsenio Meza (1953-01-22)22 tháng 1, 1953 (30 tuổi) Paraguay River Plate
4 Eugenio Morel (1950-01-01)1 tháng 1, 1950 (33 tuổi) Paraguay Libertad
4 Milcíades Morel (1953-09-09)9 tháng 9, 1953 (29 tuổi) Paraguay Libertad
4 Amado Pérez (1959-06-24)24 tháng 6, 1959 (24 tuổi) Paraguay Sol de América
4 Enrique Villalba (1955-01-02)2 tháng 1, 1955 (28 tuổi) Paraguay Olimpia

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Eye of Perception - Weapon Guide Genshin Impact
Eye of Perception - Weapon Guide Genshin Impact
A great opportunity for you to get this weapon. Here is the description as well as other information regarding this weapon.
Giả thuyết về tên, cung mệnh của 11 quan chấp hành Fatui và Băng thần Tsaritsa
Giả thuyết về tên, cung mệnh của 11 quan chấp hành Fatui và Băng thần Tsaritsa
Tên của 11 Quan Chấp hành Fatui được lấy cảm hứng từ Commedia Dell’arte, hay còn được biết đến với tên gọi Hài kịch Ý, là một loại hình nghệ thuật sân khấu rất được ưa chuộng ở châu
Giải thích các danh hiệu trong Tensei shitara Slime Datta Ken
Giải thích các danh hiệu trong Tensei shitara Slime Datta Ken
Tổng hợp một số danh hiệu "Vương" trong Tensura
Nhân vật Geto Suguru - Jujutsu Kaisen
Nhân vật Geto Suguru - Jujutsu Kaisen
Geto Suguru (夏げ油とう傑すぐる Getō Suguru?, Hạ Du Kiệt) là một phản diện trong bộ truyện Chú thuật hồi chiến và tiền truyện Chú thuật hồi chiến - Trường chuyên chú thuật Tokyo