Đây là danh sách các đội hình tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1991 ở Chile, từ 6 đến 21 tháng 7 năm 1991.
Huấn luyện viên: Alfio Basile
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Sergio Goycochea | 17 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Sergio Vázquez | 23 tháng 11, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Carlos Enrique | 12 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | TV | Fabián Basualdo | 26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Leonardo Astrada | 6 tháng 1, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Oscar Ruggeri | 26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Claudio Caniggia | 9 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Dario Franco | 17 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Gabriel Batistuta | 1 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Diego Simeone | 28 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Diego Latorre | 4 tháng 8, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Alejandro Lanari | 2 tháng 5, 1960 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Fernando Gamboa | 28 tháng 10, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Néstor Craviotto | 3 tháng 10, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Ricardo Altamirano | 12 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | TĐ | Claudio García | 24 tháng 8, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Gustavo Zapata | 15 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Ramón Medina Bello | 29 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Antonio Mohamed | 2 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Leonardo Rodríguez | 27 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Blas Giunta | 6 tháng 9, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Fabián Cancelarich | 20 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Arturo Salah
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Patricio Toledo | 14 tháng 7, 1962 (28 tuổi) | 5 | ![]() |
2 | HV | Rubén Espinoza | 1 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | 30 | ![]() |
3 | HV | Lizardo Garrido | 25 tháng 8, 1957 (33 tuổi) | 37 | ![]() |
4 | HV | Javier Margas | 10 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | 3 | ![]() |
5 | HV | Eduardo Vilches | 21 tháng 4, 1963 (28 tuổi) | 5 | ![]() |
6 | HV | Miguel Ramírez | 11 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | 3 | ![]() |
7 | TĐ | Patricio Yañez | 20 tháng 1, 1961 (30 tuổi) | 36 | ![]() |
8 | TV | Jorge Contreras | 3 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Iván Zamorano | 18 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | 14 | ![]() |
10 | TV | Jaime Pizarro | 2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 39 | ![]() |
11 | TĐ | Hugo Eduardo Rubio | 5 tháng 7, 1960 (31 tuổi) | 29 | ![]() |
12 | TM | Marco Cornez | 15 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | 20 | ![]() |
13 | HV | Ronald Fuentes | 22 tháng 6, 1969 (22 tuổi) | 3 | ![]() |
14 | HV | Andrés Romero | 11 tháng 5, 1967 (24 tuổi) | 6 | ![]() |
15 | HV | Gabriel Mendoza | 22 tháng 5, 1968 (23 tuổi) | 0 | ![]() |
16 | HV | Rodrigo Gómez | 8 tháng 11, 1960 (30 tuổi) | 5 | ![]() |
17 | TV | Nelson Parraguez | 5 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 3 | ![]() |
18 | TV | Jaime Vera | 2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 20 | ![]() |
19 | TĐ | Ivo Basay | 13 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | 16 | ![]() |
20 | TV | Fabián Estay | 5 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | 8 | ![]() |
21 | TĐ | Aníbal González | 23 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 8 | ![]() |
22 | TV | Marcelo Vega | 12 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | 2 | ![]() |
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Kiese
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Luis Chilavert | 27 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Teófilo Barrios | 24 tháng 7, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Blas Cristaldo | 9 tháng 12, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Silvio Suárez | 5 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Catalino Rivarola | 30 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Vidal Sanabria | 11 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Gustavo Neffa | 3 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Carlos Guirland | 18 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | José Cardozo | 19 tháng 3, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Luis Alberto Monzón | 26 tháng 5, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Gabriel González | 18 tháng 3, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Rubén Ruiz Díaz | 11 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Héctor Vidal Martínez | 15 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Justo Jacquet | 9 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Estanislao Struway | 25 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Miguel Sanabria | 11 tháng 11, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Víctor Genés | 29 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Blas Romero | 2 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Guido Alvarenga | 24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | HV | César Zabala | 3 tháng 6, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Julio César Yegros | 31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) | ![]() | |
22 | TV | Felipe Peralta | 5 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Miguel Company
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jesús Purizaga | 5 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Percy Olivares | 5 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Alvaro Barco | 27 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Martín Ramírez | 20 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | José Arteaga | 11 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Jorge Cordero | 18 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ernesto Aguirre | 14 tháng 11, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | José del Solar | 28 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Andrés González | 1 tháng 6, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | César Rodríguez | 3 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Jorge Hirano | 18 tháng 9, 1956 (34 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Gustavo González | 30 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Norberto Martínez | 12 tháng 1, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Octavio Vidales | 3 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Alfonso Yáñez | 2 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Ricardo Bravo | 14 tháng 1, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Flavio Maestri | 21 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Eugenio La Rosa | 21 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Martín Rodríguez | 24 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
21 | TM | Diosdado Palma | 1 tháng 4, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
22 | TV | José Luis Carranza | 8 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Víctor Pignanelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Rafael Dudamel | 7 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | César Marcano | 31 tháng 10, 1957 (33 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | William Pacheco | 18 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | José Jiménez | 7 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Roberto Cavallo | 28 tháng 4, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | TĐ | José Flores | 28 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Ildemaro Fernández | 27 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Laureano Jaimes | 13 tháng 7, 1961 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Alexander Bottini | 7 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Carlos Maldonado | 30 tháng 7, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Stalin Rivas | 5 tháng 9, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Franco Fasciana | 8 tháng 3, 1960 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Ceferino Bencomo | 1 tháng 11, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Andrés Paz | 30 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Miguel Echenausi | 21 tháng 2, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Juan Carlos Babio | 8 tháng 2, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Otilio Yantis | 23 tháng 6, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Pedro Gallardo | 2 tháng 5, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Robert Rodallega | 18 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Carlos Castro | 18 tháng 3, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Arnulfo Becerra | 4 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | José "Cheo" Gómez | 27 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Ramiro Blacut
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Marco Antonio Barrero | 26 tháng 1, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
2 | HV | Miguel Rimba | 1 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Eduardo Jiguchi | 24 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Marciano Saldías | 25 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Marco Ferrufino | 19 tháng 10, 1961 (29 tuổi) | ![]() | |
6 | TV | Sergio Rivero | 21 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | ![]() | |
7 | TV | Carlos Borja | 25 tháng 12, 1960 (30 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | José Melgar | 20 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Juan Berthy Suárez | 24 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Marco Etcheverry | 26 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Jaime Moreno | 19 tháng 1, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Mauricio Soria | 1 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Juan Manuel Peña | 17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) | ![]() | |
14 | TV | José Luis Medrano | 2 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Modesto Soruco | 12 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Erwin Sánchez | 19 tháng 10, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
17 | HV | Juan Carlos Chávez | 11 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | ![]() | |
18 | TĐ | Modesto Molina | 1 tháng 12, 1961 (29 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Álvaro Peña | 11 tháng 2, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | TV | Ramiro Castillo | 27 tháng 3, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
21 | TV | Julio César Baldivieso | 2 tháng 12, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Víctor Aragón | 23 tháng 12, 1959 (31 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Falcão
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Cláudio Taffarel | 8 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Mazinho | 8 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Cléber | 26 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Ricardo Rocha | 11 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
5 | TV | Mauro Silva | 12 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Branco | 4 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Renato Gaúcho | 9 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Valdir | 25 tháng 10, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Carlos Alberto Bianchezi | 25 tháng 8, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Neto | 9 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | João Paulo | 7 tháng 9, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Sérgio | 7 tháng 11, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Cafu | 7 tháng 6, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | HV | Wilson Gottardo | 23 tháng 5, 1963 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Márcio Santos | 15 tháng 9, 1969 (21 tuổi) | ![]() | |
16 | HV | Lira | 2 tháng 4, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | TV | Márcio | 19 tháng 10, 1964 (26 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Raí | 15 tháng 5, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TV | Luís Henrique | 20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Mazinho Oliveira | 26 tháng 12, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Sílvio | 6 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | TM | Ronaldo | 20 tháng 11, 1967 (23 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Luis Augusto García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | René Higuita | 28 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 41 | ![]() |
2 | HV | Andrés Escobar | 13 tháng 3, 1967 (24 tuổi) | 27 | ![]() |
3 | HV | Gabriel Martínez | 3 tháng 7, 1958 (33 tuổi) | 1 | ![]() |
4 | HV | Eduardo Pimentel | 26 tháng 5, 1959 (32 tuổi) | 3 | ![]() |
5 | HV | Luis Fernando Herrera | 12 tháng 6, 1962 (29 tuổi) | 23 | ![]() |
6 | TV | Óscar Pareja | 10 tháng 8, 1968 (22 tuổi) | 2 | ![]() |
7 | TĐ | Antony de Ávila | 21 tháng 12, 1962 (28 tuổi) | 18 | ![]() |
8 | TV | Alexis García | 21 tháng 7, 1960 (30 tuổi) | ![]() | |
9 | TĐ | Iván Valenciano | 18 tháng 3, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Carlos Valderrama | 2 tháng 9, 1961 (29 tuổi) | 32 | ![]() |
11 | TĐ | Bernardo Redín | 26 tháng 2, 1963 (28 tuổi) | 37 | ![]() |
12 | TM | Eduardo Niño | 8 tháng 8, 1967 (23 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | Wilmer Cabrera | 15 tháng 9, 1967 (23 tuổi) | 6 | ![]() |
14 | TV | Leonel Álvarez | 29 tháng 7, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | HV | Luis Carlos Perea | 29 tháng 12, 1963 (27 tuổi) | 41 | ![]() |
16 | TV | Carlos Estrada | 1 tháng 11, 1961 (29 tuổi) | 11 | ![]() |
17 | HV | Diego Osorio | 21 tháng 7, 1970 (20 tuổi) | 1 | ![]() |
18 | TĐ | Arnoldo Iguarán | 31 tháng 1, 1957 (34 tuổi) | 63 | ![]() |
19 | TV | Albeiro Usuriaga | 12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 10 | ![]() |
20 | TV | Freddy Rincón | 14 tháng 8, 1966 (24 tuổi) | 16 | ![]() |
21 | TĐ | Augusto Vargas Cortés | 26 tháng 3, 1962 (29 tuổi) | 1 | ![]() |
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Erwin Ramírez | 13 tháng 11, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
2 | TV | Freddy Bravo | 12 tháng 4, 1962 (29 tuổi) | ![]() | |
3 | HV | Luis Capurro | 1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | ![]() | |
4 | HV | Wilson Macías | 30 tháng 9, 1965 (25 tuổi) | ![]() | |
5 | HV | Jimmy Montanero | 24 tháng 8, 1960 (30 tuổi) | ![]() | |
6 | HV | Holger Quiñonez | 18 tháng 9, 1962 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | TĐ | Carlos Muñoz | 24 tháng 10, 1967 (23 tuổi) | ![]() | |
8 | TV | Juan Carlos Garay | 15 tháng 9, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | HV | Byron Tenorio | 14 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | TV | Robert Burbano | 27 tháng 9, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
11 | TĐ | Stony Bateoja | 30 tháng 4, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | TM | Carlos Enríquez | 22 tháng 5, 1966 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | HV | José María Guerrero | 1 tháng 4, 1970 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | TĐ | Raul Aviles | 17 tháng 2, 1964 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | TV | Nixon Carcelén | 10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | ![]() | |
16 | TV | Alex Aguinaga | 9 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | TĐ | Ivo Norman Ron | 16 tháng 1, 1967 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Juan Guamán | 27 tháng 6, 1965 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Manuel Uquillas | 19 tháng 11, 1963 (27 tuổi) | ![]() | |
20 | TĐ | Ángel Fernández | 2 tháng 8, 1971 (19 tuổi) | ![]() | |
21 | TĐ | Edwin Patricio Hurtado | 9 tháng 8, 1970 (20 tuổi) | ![]() | |
22 | HV | José Higinio Rivera | 11 tháng 1, 1963 (28 tuổi) | ![]() |
Huấn luyện viên: Luis Alberto Cubilla
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fernando Alvez | 4 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 26 | ![]() |
2 | HV | Daniel Revelez | 30 tháng 9, 1959 (31 tuổi) | 15 | ![]() |
3 | HV | Eber Moas | 21 tháng 3, 1969 (22 tuổi) | 9 | ![]() |
4 | TV | Guillermo Sanguinetti | 21 tháng 6, 1966 (25 tuổi) | 5 | ![]() |
5 | TV | Ramón Víctor Castro | 13 tháng 6, 1964 (27 tuổi) | 2 | ![]() |
6 | HV | Ruben dos Santos | 16 tháng 11, 1969 (21 tuổi) | 5 | ![]() |
7 | TV | Marcelo Fracchia | 4 tháng 1, 1968 (23 tuổi) | 1 | ![]() |
8 | TV | Héctor Morán | 13 tháng 2, 1962 (29 tuổi) | 5 | ![]() |
9 | TĐ | Peter Méndez | 27 tháng 1, 1964 (27 tuổi) | 3 | ![]() |
10 | TV | Henry López Báez | 3 tháng 7, 1967 (24 tuổi) | 6 | ![]() |
11 | TĐ | Víctor López | 9 tháng 4, 1971 (20 tuổi) | 6 | ![]() |
12 | TM | Leonel Rocco | 18 tháng 9, 1966 (24 tuổi) | 0 | ![]() |
13 | HV | Edgar Borges | 15 tháng 7, 1969 (21 tuổi) | 5 | ![]() |
14 | HV | Daniel Sánchez | 3 tháng 5, 1961 (30 tuổi) | 7 | ![]() |
15 | HV | José Pintos Saldanha | 25 tháng 3, 1964 (27 tuổi) | 11 | ![]() |
16 | HV | Álvaro Gutiérrez | 21 tháng 7, 1968 (22 tuổi) | 5 | ![]() |
17 | TĐ | Héctor Rodríguez Peña | 22 tháng 10, 1968 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | TV | Gustavo Ferreyra | 29 tháng 5, 1972 (19 tuổi) | ![]() | |
19 | TĐ | Sergio Daniel Martínez | 15 tháng 2, 1969 (22 tuổi) | 19 | ![]() |
20 | TV | Gabriel Cedrés | 3 tháng 3, 1970 (21 tuổi) | 7 | ![]() |
21 | TV | William Gutiérrez | 29 tháng 3, 1963 (28 tuổi) | 4 | ![]() |
22 | TM | Luis Barbat | 17 tháng 6, 1968 (23 tuổi) | 0 | ![]() |