Chi tiết Giải quần vợt Wimbledon 2019 theo ngày.
Thời gian tính theo BST (UTC+1).
Theo truyền thống, Chủ Nhật là ngày nghỉ và không có trận đấu nào diễn ra.
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên Sân trung tâm | |||
Sự kiện | Người thắng | Người thua | Tỷ số |
Chung kết đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(7–5), 1–6, 7–6(7–4), 4–6, 13–12(7–3) |
Chung kết đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6−2, 6−4 |
Trận đấu trên Sân số 1 | |||
Sự kiện | Người thắng | Người thua | Tỷ số |
Chung kết đơn nam trẻ | ![]() |
![]() |
6–3, 6–2 |
Chung kết đôi nam nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–3 |
Chung kết đôi nữ khách mời | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–0, 3–6, [10–8] |
Trận đấu trên Sân số 3 | |||
Sự kiện | Người thắng | Người thua | Tỷ số |
Chung kết đôi nữ xe lăn | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6−1, 6−1 |
Chung kết đôi nam xe lăn | ![]() |
![]() |
4–6, 6–3, 6–2 |
Bản mẫu:Wimbledon Championships – Day-by-day summaries by year