Tất cả các trận đấu diễn ra tại Doha,Qatar, từ ngày 18 tháng 10 đến ngày 1 tháng 11 năm 1994.
Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 |
Qatar | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 |
Trung Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 5 | +9 |
Ả Rập Xê Út | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 |
Uzbekistan | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 31 | -28 |
Qatar | 2 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 6 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Oman | 2 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Qatar | 6 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Trung Quốc | 11 – 0 | Uzbekistan |
---|---|---|
Oman | 1 – 0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Oman | 8 – 1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Qatar | 0 – 1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Trung Quốc | 2 – 1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Đội | Đ | ST | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahrain | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | +4 |
Nhật Bản | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 |
UAE | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 9 | +1 |
Iraq | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 |
Hàn Quốc | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 |
Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 1994 |
---|
Nhật Bản Lần đầu tiên |