Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 2006 diễn ra năm 2005
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
Jordan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Palestine | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
13 tháng 12 năm 2005 | Iraq | 3 - 0 | Palestine | Amman, Jordan |
15 tháng 12 năm 2005 | Palestine | 0 - 2 | Jordan | Amman, Jordan |
17 tháng 12 năm 2005 | Jordan | 0 - 1 | Iraq | Amman, Jordan |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yemen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
Qatar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 |
13 tháng 11 năm 2005 | Qatar | 0 - 2 | Yemen | Doha, Qatar |
15 tháng 11 năm 2005 | Yemen | 4 - 3 | Bahrain | Doha, Qatar |
17 tháng 11 năm 2005 | Bahrain | 1 - 2 | Qatar | Doha, Qatar |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 6 |
Oman | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
Liban | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 |
13 tháng 11 năm 2005 | Oman | 5 - 1 | Liban | Muscat, Oman |
15 tháng 11 năm 2005 | Liban | 1 - 4 | Ả Rập Xê Út | Muscat, Oman |
17 tháng 11 năm 2005 | Ả Rập Xê Út | 4 - 0 | Oman | Muscat, Oman |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Syria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
UAE | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Kuwait | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
13 tháng 11 năm 2005 | Kuwait | 0 - 0 | Syria | Aleppo, Syria |
15 tháng 11 năm 2005 | Syria | 2 - 0 | UAE | Aleppo, Syria |
17 tháng 11 năm 2005 | UAE | 2 - 0 | Kuwait | Aleppo, Syria |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bangladesh | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Sri Lanka | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
Bhutan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 tháng 11,2005 | Bangladesh | 3 - 0 | Sri Lanka | Dhaka, Bangladesh |
25 tháng 11,2005 | Sri Lanka | 1 - 0 | Bangladesh | Colombo, Sri Lanka |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nepal | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Uzbekistan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | Kathmandu, Nepal |
15 tháng 11,2005 | Kyrgyzstan | 1 - 2 | Nepal | Kathmandu, Nepal |
17 tháng 11,2005 | Nepal | 2 - 0 | Uzbekistan | Kathmandu, Nepal |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tajikistan | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
Ấn Độ | 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 3 |
Pakistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Ấn Độ | 9 - 0 | Pakistan | New Delhi, Ấn Độ |
15 tháng 11,2005 | Pakistan | 0 - 1 | Tajikistan | New Delhi, Ấn Độ |
17 tháng 11,2005 | Tajikistan | 3 - 2 | Ấn Độ | New Delhi, Ấn Độ |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 6 |
Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Iran | 5 - 0 | Turkmenistan | Karaj, Iran |
17 tháng 11,2005 | Turkmenistan | 2 - 5 | Iran | Ashgabat, Turkmenistan |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 4 |
Úc | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
Indonesia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
7 tháng 2,2005 | Lào | 0 - 0 | Úc | Viêng Chăn, Lào |
9 tháng 2,2005 | Úc | 3 - 1 | Indonesia | Viêng Chăn, Lào |
11 tháng 2,2005 | Indonesia | 0 - 5 | Lào | Viêng Chăn, Lào |
Singapore được chọn làm chủ nhà.
Lào bị loại do trong đội hình U-13 có cầu thủ quá tuổi tham gia mở ra cơ hội cho Qatar nhưng sau đó họ không được chọn.
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Myanmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 4 |
Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 4 |
Maldives | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | -22 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Thái Lan | 10 - 0 | Maldives | Băng Cốc, Thái Lan |
15 tháng 11,2005 | Maldives | 0 - 12 | Myanmar | Băng Cốc, Thái Lan |
17 tháng 11,2005 | Myanmar | 1 - 1 | Thái Lan | Băng Cốc, Thái Lan |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
Malaysia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Đông Timor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Malaysia | 0 - 1 | Việt Nam | Kuala Lumpur, Malaysia |
17 tháng 11,2005 | Việt Nam | 1 - 0 | Malaysia | Hà Nội, Việt Nam |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 | 27 | 1 | 26 | 4 |
Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 4 |
Ma Cao | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 40 | -40 | 0 |
13 tháng 11,2005 | Hàn Quốc | 14 - 0 | Ma Cao | Paju, Hàn Quốc |
15 tháng 11,2005 | Ma Cao | 0 - 26 | Nhật Bản | Paju, Hàn Quốc |
17 tháng 11,2005 | Nhật Bản | 1 - 1 | Hàn Quốc | Paju, Hàn Quốc |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | 6 |
Đài Loan | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 6 |
Hồng Kông | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 |
Guam | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 19 | -15 | 1 |
Trận tranh chiếc vé cuối cùng để tham gia vòng chung kết diễn ra giữa một đội nhì bảng tốt nhất vùng Đông Nam Á và dội nhì bảng tốt nhất vùng Đông Á
15 tháng 2 năm 2006 | Thái Lan | 0 - 1 | Hàn Quốc | Kuala Lumpur, Malaysia |