Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Sanaa, Yemen
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yemen | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 |
Bahrain | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Kuwait | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Palestine | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 |
Yemen | 2 - 0 | Bahrain |
---|
Palestine | 1 - 2 | Kuwait |
---|
Bahrain | 1 - 1 | Kuwait |
---|
Yemen | 3 - 0 | Palestine |
---|
Bahrain | 3 - 2 | Palestine |
---|
Yemen | 4 - 1 | Kuwait |
---|
Trận thứ nhất diễn ra ở Al-Ahsa, Ả Rập Xê Út và trận thứ hai diễn ra tại Damascus, Syria
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Syria | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ả Rập Xê Út | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Liban | Rút lui |
Ả Rập Xê Út | 0 - 0 | Syria |
---|
Syria | 1 - 0 | Ả Rập Xê Út |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Doha, Qatar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Qatar | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Iraq | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 |
Iraq | 1 - 2 | Jordan |
---|
Qatar | 4 - 1 | Iraq |
---|
Jordan | 0 - 1 | Qatar |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Chennai, Ấn Độ
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 |
Maldives | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 |
Bhutan | Rút lui |
Maldives | 0 - 10 | Ấn Độ |
---|
Ấn Độ | 2 - 0 | Maldives |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 |
Kyrgyzstan | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Sri Lanka | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Kyrgyzstan | 1 - 1 | Sri Lanka |
---|
Uzbekistan | 4 - 0 | Sri Lanka |
---|
Uzbekistan | 6 - 2 | Kyrgyzstan |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Dushanbe, Tajikistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Pakistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Turkmenistan | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 |
Tajikistan | 3 - 0 | Turkmenistan |
---|
Turkmenistan | 0 - 2 | Pakistan |
---|
Pakistan | 0 - 4 | Tajikistan |
---|
Lưu ý: Do Tajikistan bị đình chỉ tư cách thành viên nên vé dự vòng chung kết của bảng này chuyển cho Pakistan.
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Yangon, Myanmar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Myanmar | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 |
Singapore | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 |
Myanmar | 9 - 0 | Hồng Kông |
---|
Hồng Kông | 3 - 0 | Singapore |
---|
Myanmar | 6 - 0 | Singapore |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Seoul, Hàn Quốc
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 1 |
Lào | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 12 |
Campuchia | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
Philippines | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 |
Philippines | 0 - 3 | Campuchia |
---|
Hàn Quốc | 11 - 1 | Lào |
---|
Campuchia | 1 - 3 | Lào |
---|
Hàn Quốc | 8 - 0 | Philippines |
---|
Lào | 5 - 0 | Philippines |
---|
Hàn Quốc | 6 - 0 | Campuchia |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Bình Nhưỡng, Bắc Triều Tiên
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 2 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 23 | 3 |
Mông Cổ | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 |
Guam | Rút lui |
Trung Quốc | 17 - 0 | Mông Cổ |
---|
CHDCND Triều Tiên | 21 - 0 | Mông Cổ |
---|
CHDCND Triều Tiên | 2 - 3 | Trung Quốc |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Đài Bắc, Đài Loan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Indonesia | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Indonesia | 1 - 1 | Việt Nam |
---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 - 1 | Indonesia |
---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 - 2 | Việt Nam |
---|
Tất cảc các trận đấu diễn ra tại Kelana Jaya, Malaysia
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 |
Malaysia | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 2 |
Brunei | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 21 |
Ma Cao | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 |
Brunei | 0 - 11 | Nhật Bản |
---|
Malaysia | 7 - 0 | Ma Cao |
---|
Ma Cao | 0 - 9 | Nhật Bản |
---|
Malaysia | 9 - 0 | Brunei |
---|
Ma Cao | 1 - 2 | Brunei |
---|
Malaysia | 0 - 2 | Nhật Bản |
---|