2006 FIFA U-20 Women's World Championship - Russia Чемпионат мира по футболу 2006 (девушки до 20 лет) | |
---|---|
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Nga |
Thời gian | 17 tháng 8 – 3 tháng 9 |
Số đội | 16 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 5 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 32 |
Số bàn thắng | 106 (3,31 bàn/trận) |
Số khán giả | 52.630 (1.645 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (5 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2006 được tổ chức tại Nga từ 17 tháng 8 tới 3 tháng 9 năm 2006. Đây là vòng chung kết giải vô địch bóng đá nữ trẻ thứ ba do FIFA tổ chức, nhưng là lần đầu ở lứa tuổi dưới 20. Hai giải đấu đầu tiên, lần lượt tại Canada vào năm 2002 và Thái Lan năm 2004, dành cho lứa tuổi dưới 19. FIFA có sự thay đổi về lứa tuổi nhằm chuẩn bị cho sự ra đời của Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới vào năm 2008.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | +2 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 |
Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC+4)
New Zealand ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | McCallum ![]() Shipard ![]() |
Brasil ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Francielle ![]() Fabiana ![]() |
{Report} |
Nga ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Kozhnikova ![]() Terekhova ![]() Akimova ![]() |
Chi tiết | Erceg ![]() Humphries ![]() |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 |
Trung Quốc ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Mã Hiểu Húc ![]() Tí Tinh Tinh ![]() |
Chi tiết | Viên Phàm ![]() |
Trung Quốc ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Lâu Hiểu Húc ![]() Mã Hiểu Húc ![]() |
Chi tiết |
Canada ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mã Hiểu Húc ![]() |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 15 | −10 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Jong Pok-Hui ![]() Jo Yun-mi ![]() |
Chi tiết |
México ![]() | 1–9 | ![]() |
---|---|---|
Cisneros ![]() |
Chi tiết | Okoyino da Mbabi ![]() Bajramaj ![]() Keßler ![]() Blässe ![]() Laudehr ![]() Maier ![]() Oster ![]() |
Thụy Sĩ ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Jong Pok-Hui ![]() Kim Ok-Sim ![]() Kim Song-Hui ![]() |
México ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mi Hyang ![]() Kim Kyong-Hwa ![]() Kim Song-Hui ![]() Oh Kum-Hui ![]() |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | +5 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | +5 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | −4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 |
CHDC Congo ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Henry ![]() |
Argentina ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Manicler ![]() Potassa ![]() |
Chi tiết |
Trung Quốc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Tí Tinh Tinh ![]() Mã Hiểu Húc ![]() Trương Vĩ Song ![]() Vưu Giai ![]() |
Chi tiết |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Kim Kyong-Hwa ![]() Hong Myong-Gum ![]() |
Chi tiết | Thomis ![]() |
Brasil ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ri U. ![]() |
Trung Quốc ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Trang Nhiên ![]() Trương Vĩ ![]() Viên Phàm ![]() Tí Tinh Tinh ![]() Mã Hiểu Húc ![]() Châu Vi ![]() |
5–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Brasil ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Daiane ![]() Costa ![]() Aliane ![]() Francielle ![]() Monica ![]() Fabiana ![]() Érika ![]() Maurine ![]() |
6–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Jo Yun-mi ![]() Kim Song-Hui ![]() Kim Song-Hui ![]() |
Chi tiết |
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |