Thành phố đặc biệt | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | teukbyeolsi |
McCune–Reischauer | t'ŭkpyŏlsi |
Thành phố đô thị | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | gwangyeoksi |
McCune–Reischauer | kwangyŏksi |
Thành phố tự trị đặc biệt | |
Hangul | |
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | teukbyeol-jachisi |
McCune–Reischauer | t'ŭkpyŏl-chach'isi |
Chính quyền địa phương của Hàn Quốc |
---|
Tỉnh |
Thành phố đặc biệt (Seoul) |
Thành phố đô thị (danh sách) |
Thành phố tự trị đặc biệt (Sejong) |
Tỉnh (danh sách) |
Tỉnh tự trị đặc biệt (Jeju, Gangwon và Jeonbuk) |
Cấp thành phố |
Thành phố đặc biệt (danh sách) |
Thành phố (danh sách) |
Huyện (danh sách) |
Quận tự trị (danh sách) |
Cấp dưới thành phố |
Thành phố hành chính (danh sách) |
Quận không tự trị (danh sách) |
Phường và thị trấn |
Thị trấn |
Xã |
Phường |
Ấp |
Ấp |
Cộng đồng |
Thôn |
Thành phố trực thuộc trung ương hay thành phố cấp tỉnh là một trong những đơn vị hành chính cấp một ở Hàn Quốc. Có ba loại: thành phố đặc biệt, thành phố đô thị và thành phố tự trị đặc biệt.
Tên | Hangul | Hanja | Loại | ISO | Dân số (2017) |
Diện tích (km2) |
Mật độ (/km2) |
Thủ phủ | Vùng | Chia tách từ tỉnh | Năm chia tya |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Busan | 부산광역시 | 釜山廣域市 | Thành phố đô thị | KR-26 | 3,416,918 | 769.89 | 4,438.18 | Yeonje | Yeongnam | Gyeongsang Nam | 1963 |
Daegu | 대구광역시 | 大邱廣域市 | Thành phố đô thị | KR-27 | 2,453,041 | 883.56 | 2,776.31 | Jung | Yeongnam | Gyeongsang Bắc | 1981 |
Incheon | 인천광역시 | 仁川廣域市 | Thành phố đô thị | KR-28 | 2,925,967 | 1,062.60 | 2,753.59 | Namdong | Sudogwon | Gyeonggi | 1981 |
Gwangju | 광주광역시 | 光州廣域市 | Thành phố đô thị | KR-29 | 1,496,172 | 501.24 | 2,984.94 | Seo | Honam | Jeolla Nam | 1986 |
Daejeon | 대전광역시 | 大田廣域市 | Thành phố đô thị | KR-30 | 1,525,849 | 539.35 | 2,829.05 | Seo | Hoseo | Chungcheong Nam | 1989 |
Sejong | 세종특별자치시 | 世宗特別自治市 | Thành phố tự trị đặc biệt | KR-50 | 356,278 | 465.23 | 594.52 | Boram-dong | Hoseo | Chungcheong Nam | 2012 |
Seoul | 서울특별시 | 서울特別市* | Thành phố đặc biệt | KR-11 | 9,741,381 | 605.21 | 16,095.86 | Jung | Sudogwon | Gyeonggi | 1946 |
Ulsan | 울산광역시 | 蔚山廣域市 | Thành phố đô thị | KR-31 | 1,157,077 | 1,060.79 | 1,090.76 | Nam | Yeongnam | Gyeongsang Nam | 1997 |