Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 55 (từ 6 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 135 |
Số bàn thắng | 655 (4,85 bàn/trận) |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 chứng kiến 54 đội tuyển từ sáu liên đoàn thành viên FIFA tranh tài để chọn ra 12 suất tại vòng chung kết. Thụy Điển được vào thẳng vòng chung kết với tư cách chủ nhà. Các suất đước phân ra như sau:
Đội | Số lần xuất hiện tại VCK |
Chuỗi | Lần gần nhất xuất hiện tại VCK |
---|---|---|---|
![]() |
1 | 1 | — |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
1 | 1 | — |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
1 | 1 | — |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
![]() |
2 | 2 | 1991 |
(C) – Chủ nhà
(8 đội tranh 1 suất)
Vòng chung kết
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Nigeria ![]() |
11–2 | ![]() |
4–1 | 7–1 |
(4 đội tranh 2 suất)
Chung kết |
(30 đội tranh 4 suất, chủ nhà Thụy Điển được đặc cách)
Trong số 29 đội tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1995, các đội lọt vào bán kết vượt qua vòng loại gồm - Thụy Điển (chủ nhà World Cup được vào thẳng vòng chung kết), Anh, Đức và Na Uy - cũng đội tuyển thua tứ kết xuất sắc nhất - Đan Mạch.
Tóm tắt
Bán kết | Chung kết | |||||||||||
![]() |
1 | 1 | 2 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 6 | |||||||||
![]() |
3 | —1 | 3 | |||||||||
![]() |
2 | — | 2 | |||||||||
![]() |
4 | 1 | 5 | |||||||||
![]() |
3 | 4 | 7 |
Chung kết
(5 đội tranh 2 suất)
Bảng xếp hạng
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 36 | 1 |
![]() |
9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 6 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 19 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 20 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 22 |
Chỉ có ba đội tuyển tham dự giải đấu ở Papua New Guinea từ 14 tới 20 tháng 10 năm 1994: Úc, New Zealand và Papua New Guinea.
|
|
Xếp hạng chung cuộc
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 42 | 1 |
![]() |
9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 9 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 14 | 9 |
![]() |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 21 |
![]() |
0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 44 |
Chung kết