Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 22–29 tháng 4 năm 2022 |
Số đội | 4 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Đà Nẵng |
Á quân | Khánh Hòa |
Hạng ba | PTSC Thanh Hóa |
Hạng tư | Chinh Chiến Sầm Sơn |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 6 |
Số bàn thắng | 76 (12,67 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Trần Ngọc Bảo (11 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Trần Ngọc Bảo |
Thủ môn xuất sắc nhất | Nguyễn Hữu Ân |
← 2019 2023 → |
Giải bóng đá bãi biển vô địch quốc gia 2022 là giải bóng đá bãi biển được tổ chức lần thứ 13 của Giải bóng đá bãi biển vô địch quốc gia do VFF tổ chức, giải đấu diễn ra từ ngày 22 tháng 4 đến ngày 29 tháng 4 năm 2022. Tất cả trận đấu được tổ chức tại Sân bóng đá Bãi biển Thành phố Sầm Sơn của tỉnh Thanh Hoá.[1]
Số thứ tự | Câu lạc bộ |
---|---|
1 | Chinh Chiến Sầm Sơn |
2 | PTSC Thanh Hoá |
3 | Đà Nẵng |
4 | Khánh Hòa |
Thứ hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Thắng hiệp phụ | Thắng luân lưu | Thua | Hiệu số | Điểm | Phân hạng |
1 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | Vô địch |
2 | Khánh Hòa | 6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 9 | Á quân |
3 | PTSC Thanh Hoá | 6 | 1 | 1 | 0 | 4 | -6 | 5 | Hạng ba |
4 | Chinh Chiến Sầm Sơn | 6 | 1 | 0 | 0 | 5 | -18 | 3 | Hạng tư |
Chinh Chiến Sầm Sơn | 1–4 | Khánh Hòa |
---|---|---|
Nguyễn Hữu Hoàng ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Bảo Trung ![]() Trần Vĩnh Phong ![]() Nguyễn Hoàng Quân ![]() |
PTSC Thanh Hóa | 3–5 | Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Đức Linh ![]() Lê Văn Đào ![]() Nguyễn Văn Âu ![]() |
Chi tiết | Trần Kim Chung ![]() Trần Bảo Ngọc ![]() Phan Đạt ![]() Hồ Quốc Hưng ![]() |
Khánh Hòa | 2–3 | Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Bảo Trung ![]() Nguyễn Hoàng Quân ![]() |
Chi tiết | Trần Ngọc Bảo ![]() |
Chinh Chiến Sầm Sơn | 6–5 | PTSC Thanh Hóa |
---|---|---|
Nguyễn Văn Dũng ![]() Phạm Văn Dũng ![]() Nguyễn Hữu Tuấn ![]() Đới Sỹ Chung ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Hữu Long ![]() Nguyễn Văn Dũng ![]() Mai Văn Thanh ![]() |
Khánh Hòa | 1–2 | PTSC Thanh Hóa |
---|---|---|
Nguyễn Bảo Trung ![]() |
Chi tiết | Hồ Ngọc Thiện ![]() Nguyễn Văn Dũng ![]() |
Đà Nẵng | 8–2 | Chinh Chiến Sầm Sơn |
---|---|---|
Phạm Đạt ![]() Trần Ngọc Bảo ![]() Lê Quý Long Vĩ ![]() Nguyễn Văn Hoan ![]() |
Chi tiết | Vũ Như Hòa ![]() Đới Sỹ Chung ![]() |
Khánh Hòa | 8–2 | Chinh Chiến Sầm Sơn |
---|---|---|
Nguyễn Hoàng Quân ![]() Nguyễn Bảo Trung ![]() Trần Vĩnh Phong ![]() Mai Đức Rim ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Hữu Hoàng ![]() Ngô Văn Phong ![]() |
Đà Nẵng | 4–1 | PTSC Thanh Hóa |
---|---|---|
Trần Ngọc Bảo ![]() Hồ Quốc Hưng ![]() Lê Quý Long Vĩ ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Văn Dũng ![]() |
Đà Nẵng | 4–1 | Khánh Hòa |
---|---|---|
Lê Quý Long Vĩ ![]() Trần Ngọc Bảo ![]() Phan Đạt ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Bảo Trung ![]() |
PTSC Thanh Hóa | 2–1 | Chinh Chiến Sầm Sơn |
---|---|---|
Nguyễn Đức Linh ![]() Trần Công Thành ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Hữu Hoàng ![]() |
PTSC Thanh Hóa | 2–4 | Khánh Hòa |
---|---|---|
Nguyễn Đức Linh ![]() Nguyễn Anh Dũng ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Bảo Trung ![]() Nguyễn Khắc Tin ![]() Nguyễn Hoàng Quân ![]() |
Chinh Chiến Sầm Sơn | 1–4 | Đà Nẵng |
---|---|---|
Nguyễn Văn Phong ![]() |
Chi tiết | Lê Quý Long Vỹ ![]() Lê Thái Nguyên ![]() Nguyễn Ngọc Lâm ![]() |
(tiếng Việt)