Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện. |
Môn thể thao | Bóng đá |
---|---|
Địa điểm | Châu Á (AFC) Đông Nam Á (AFF) |
Đội | Thái Lan Việt Nam |
Gặp nhau lần đầu | Nam: Việt Nam Cộng hòa 2–1 Thái Lan Giao hữu (1956) Nữ: Thái Lan 3–1 Việt Nam Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1995 (10 tháng 12 năm 1995) |
Thống kê | |
Số lần gặp nhau | Nam: 57 Nữ: 36 |
Thắng nhiều nhất | Nam: Cả 2 đội (23) Nữ: Việt Nam (18) |
Ghi bàn hàng đầu | Natipong Sritong-In (6 bàn) |
Chuỗi trận mọi thời đại | Nam: Việt Nam thắng: 23 Hòa nhau: 12 Thái Lan thắng: 23 Nữ: Việt Nam thắng: 18 Hòa nhau: 9 Thái Lan thắng: 9 |
Trận thắng cách biệt nhất | Nam: Thái Lan 0–5 Việt Nam Cộng hòa Đại hội Thể thao Bán đảo Đông Nam Á 1967 (14 tháng 12 năm 1967) Nữ: Thái Lan 5–0 Việt Nam Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2008 (10 tháng 6 năm 2007) |
Sự kình địch bóng đá giữa Việt Nam và Thái Lan là sự kình địch thể thao giữa hai quốc gia có nền bóng đá được xem là phát triển nhất của Đông Nam Á, thường để xác định đội nào mới thực sự đứng đầu ở khu vực này (mặc dù trên lý thuyết Úc mới là đội tuyển mạnh nhất Đông Nam Á hiện tại, khi họ trở thành thành viên chính thức của AFF vào năm 2013). Hai đội đã chạm trán với nhau tổng cộng 56 trận kể từ năm 1956 đến nay.
Sự chia cắt lãnh thổ Việt Nam vào năm 1954 đã dẫn tới việc đội tuyển Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam Việt Nam là đại diện chính thức cho Việt Nam trong các cuộc đối đầu với Thái Lan đến năm 1975. Dù Việt Nam đã tái thống nhất vào năm 1976, nền bóng đá nước này chỉ chính thức tái hội nhập với thể thao quốc tế vào năm 1991 sau một khoảng thời gian đóng cửa đất nước. Sau 57 lần đối đầu, Việt Nam đang nhỉnh hơn khi đánh bại Thái Lan 23 lần, so với 22 chiến thắng của người Thái, còn lại là 12 lần bất phân thắng bại. Tuy nhiên, tính từ năm 1991, Việt Nam hoàn toàn lép vế trước Thái Lan khi chỉ có 3 chiến thắng, còn lại là 9 trận hòa và 17 trận thua sau 29 lần đối đầu.
Là một trong những cặp kỳ phùng địch thủ nổi tiếng của Đông Nam Á và được truyền thông của châu Á ví như "Siêu kinh điển Đông Nam Á" hoặc "El Clasico của ASEAN", các trận đấu giữa Việt Nam và Thái Lan luôn được đông đảo người hâm mộ hai nước theo dõi.[1][2][3][4]
Sự kình địch bóng đá giữa Việt Nam và Thái Lan bắt nguồn từ các cuộc chiến tranh và xung đột quân sự giữa hai nước trong nhiều thế kỷ, cùng với sự cạnh tranh gần đây về kinh tế.[5] Hơn nữa, Thái Lan trong nhiều năm qua là đội có bề dày thành tích vượt trội ở làng bóng đá Đông Nam Á khi đang nắm giữ kỷ lục về số lần vô địch AFF Cup và SEA Games, nên họ luôn được xem là đối thủ lớn nhất của Việt Nam kể từ khi đội tuyển nước này tái hội nhập vào năm 1991.[6] Sự kình địch giữa hai đội dần trở nên gay gắt hơn với việc các cổ động viên cũng như báo chí, truyền thông của Việt Nam luôn từ chối thừa nhận sự thống trị hiện tại của bóng đá Thái Lan tại Đông Nam Á đã khiến giới truyền thông và phần lớn các cổ động viên Việt Nam cảm thấy khó chịu, khi họ sẵn sàng chấp nhận cho đội nhà có thể "thua bất cứ ai ngoại trừ Thái Lan".[7] Mối kình địch này bắt đầu từ trận chung kết SEA Games 1995, khi Thái Lan thắng Việt Nam 4–0 để đoạt huy chương vàng.
Khi bóng đá Việt Nam trở lại với đấu trường quốc tế, đội tuyển nước này chủ yếu đối đầu Thái Lan ở các giải đấu như SEA Games, AFF Cup và ít thường xuyên hơn là vòng loại World Cup. Khác với sự thắng thế khi đối đầu với những đội bóng láng giềng khác như Malaysia, Indonesia hay Singapore, Việt Nam thua nhiều hơn thắng trước người Thái, và nhiều trận gần như thua toàn diện trước đối thủ, từ kỹ thuật cơ bản, tư duy chơi bóng,[8][9] cho đến tâm lý và bản lĩnh thi đấu.[10] Do đó, Thái Lan được xem là một đối thủ kỵ giơ và là nỗi ám ảnh của người Việt cho tham vọng thống trị bóng đá Đông Nam Á. Đã có thời kỳ, Việt Nam chủ yếu đá bằng tinh thần trước Thái Lan, hơn là đối chọi sòng phẳng về đấu pháp và chiến thuật.[11] Ngay cả khi đang là đương kim vô địch AFF Cup và SEA Games, và trong lúc người Thái chạm đáy thành tích và phong độ, việc đánh bại họ dường như chưa bao giờ đơn giản với Việt Nam.[12]
Việc bóng đá Việt Nam thường xuyên thất bại trước Thái Lan ở các giải đấu quốc tế khiến truyền thông và dư luận Việt Nam, với sự tị nạnh rất cao, thường so sánh đội nhà với Thái Lan và luôn muốn Việt Nam phải hơn Thái Lan trên mọi phương diện, dù là ở giải giao hữu,[13] giải trẻ (SEA Games), giải đấu nhỏ (AFF Cup), vòng loại của các giải lớn hơn (AFC Asian Cup, FIFA World Cup),[14][15] hay so bì ngay cả trên bảng xếp hạng FIFA.[16][17] Thậm chí, tư tưởng "ăn thua" và "so bì" với Thái Lan của giới truyền thông và người hâm mộ còn lan đến cả bóng đá nữ[18] và futsal.[19] Đối với họ, không cần biết sức mạnh đội tuyển Việt Nam so với châu Á hay thế giới như thế nào, tiến bộ được bao nhiêu, chỉ cần Việt Nam mạnh nhất ở Đông Nam Á hoặc hơn Thái Lan là đủ.[20]
Một cách trớ trêu, cho dù bóng đá Thái Lan luôn có ưu thế nhất định về trình độ so với Việt Nam, khi so sánh các giải đấu cấp quốc tế của cả hai nước kể từ những năm 2000, Thái Lan lại thường thi đấu không tốt tại các giải đấu có đẳng cấp cao hơn phạm vi Đông Nam Á, còn Việt Nam lại thường có những thành tích cấp châu lục nổi trội hơn Thái Lan ở một số thời điểm. Minh chứng rõ ràng nhất là tại hai kỳ Cúp bóng đá châu Á vào năm 2007, khi Việt Nam, chứ không phải Thái Lan, mới là đội vượt qua vòng bảng bất chấp cả hai đội đều có 4 điểm ở mỗi bảng đấu, và năm 2019, khi Thái Lan chỉ tiến vào vòng 16 đội sau 47 năm, trong khi Việt Nam xuất sắc vào tứ kết trong lần thứ hai tham dự với tư cách là một nước thống nhất.[21][22] Thêm nữa, Việt Nam cũng là đội bóng Đông Nam Á đầu tiên giành chiến thắng tại vòng loại cuối của World Cup khu vực châu Á với chiến thắng 3–1 trước Trung Quốc tại vòng loại World Cup 2022, điều mà Thái Lan không thể làm được trong hai lần lọt vào vòng loại cuối trước đó.[23]
Thành tích đối đầu của hai đội đã phát triển hoàn toàn tương phản theo thời gian. Trong thời gian đối đầu với Việt Nam Cộng hòa cũ trước năm 1975, Thái Lan tỏ ra kém xa đối thủ khi chỉ thắng năm trận so với 20 trận thắng của kình địch phía đông bán đảo Đông Dương. Tuy nhiên, khi đội tuyển Việt Nam thống nhất hội nhập trở lại với bóng đá quốc tế vào năm 1991, Thái Lan chiếm ưu thế hơn hẳn khi thắng 17 trận, hòa chín trận và chỉ để thua ba trận. Xét trên toàn cục, thành tích chung cuộc tính từ trận đầu tiên giữa cả hai đội ở cấp ĐTQG vào năm 1956 vẫn đang nghiêng về phía Việt Nam, với 23 trận thắng, 22 trận thua và 12 trận hòa. Trong cuộc đối đầu gần đây nhất, Việt Nam đã thất bại 1-2 trước Thái Lan ở giải giao hữu LPBank Cup 2024.
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á | Vô địch | 2 | 2008, 2018 | Vô địch | 7 | 1996, 2000, 2002, 2014, 2016, 2020, 2022 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (1959–1999) | Huy chương vàng | 1 | 1959 | Huy chương vàng | 9 | 1965, 1975, 1981, 1983, 1985, 1993, 1995, 1997, 1999 |
Cúp bóng đá châu Á | Hạng 4 | 2 | 1956, 1960 | Hạng 3 | 1 | 1972 |
Đại hội Thể thao châu Á (1951–1998) | 1 | 1962 | Hạng 4 | 2 | 1990, 1998 | |
Thế vận hội (1900–1988) | không vượt qua vòng loại | Vòng 1 | 1 | 1956 | ||
Vòng bảng | 1 | 1968 | ||||
Giải vô địch bóng đá thế giới | không vượt qua vòng loại | không vượt qua vòng loại |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Đại hội Thể thao châu Á (1951–1998) | 1 | – | – | 1 | 0 | 1 |
Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á | 13 | 2 | 3 | 7 | 11 | 22 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (1959–1999) | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Vòng loại Cúp bóng đá châu Á | 3 | 2 | – | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 30 |
Tổng cộng | 57 | 23 | 12 | 22 | 80 | 76 |
Hai quốc gia cũng có mối quan hệ kình địch mạnh mẽ ở bóng đá nữ do cả hai đều có đẳng cấp vượt trội so với phần còn lại của khu vực. Trong số 36 trận đã đấu, Việt Nam chiếm ưu thế áp đảo với 18 trận thắng, 9 trận hòa và 9 trận kết thúc với chiến thắng cho Thái Lan.
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích
tốt nhất |
Số lần | Năm | Thành tích
tốt nhất |
Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á | Vô địch | 3 | 2006, 2012, 2019 | Vô địch | 4 | 2011, 2015, 2016, 2018 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Huy chương vàng | 8 | 2001, 2003, 2005, 2009, 2017, 2019, 2021, 2023 | Huy chương vàng | 5 | 1985, 1995, 1997, 2007, 2013 |
Giải vô địch bóng đá nữ Châu Á | Tứ kết | 1 | 2022 | Vô địch | 1 | 1983 |
Đại hội Thể thao châu Á | Hạng 4 | 1 | 2014 | Tứ kết | 2 | 2014, 2018 |
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | Vòng bảng | 1 | 2023 | Vòng bảng | 2 | 2015, 2019 |
Thế vận hội | không vượt qua vòng loại | không vượt qua vòng loại |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 12 |
Giải vô địch bóng đá nữ Châu Á | 3 | 2 | – | 1 | 4 | 2 |
Đại hội Thể thao châu Á | 3 | 2 | 1 | – | 6 | 4 |
Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 |
Giao hữu | 3 | 2 | – | 1 | 5 | 2 |
Tổng cộng | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 39 |
# | Thời gian | Nhà | Tỷ số | Khách | Địa điểm | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 9 năm 2002 | Thái Lan | 3–0 | Việt Nam | Masan | ASIAD 2002 (vòng bảng) |
2 | 30 tháng 11 năm 2003 | Việt Nam | 1–1 | Thái Lan | Hà Nội | SEA Games 2003 (vòng bảng) |
3 | 12 tháng 12 năm 2003 | Việt Nam | 1–2 | Thái Lan | Hà Nội | SEA Games 2003 (chung kết) |
4 | 28 tháng 10 năm 2005 | Việt Nam | 2–1 | Thái Lan | Hà Nội | Agribank Cup 2005 (đấu vòng tròn tính điểm) |
5 | 4 tháng 12 năm 2005 | Thái Lan | 3–0 | Việt Nam | Bacolod | SEA Games 2005 (chung kết) |
6 | 9 tháng 11 năm 2009 | Việt Nam | 0–0 | Thái Lan | Hà Nội | Smartdoor Cup 2009 (đấu vòng tròn tính điểm) |
7 | 2 tháng 12 năm 2009 | Thái Lan | 1–1 | Việt Nam | Viêng Chăn | SEA Games 2009 (vòng bảng) |
8 | 19 tháng 6 năm 2012 | Thái Lan | 1–2 | Việt Nam | Băng Cốc | Giao hữu |
9 | 6 tháng 11 năm 2013 | Thái Lan | 2–0 | Việt Nam | Nam Vang | BIDC Cup 2013 (vòng bảng) |
10 | 22 tháng 3 năm 2015 | Thái Lan | 3–1 | Việt Nam | Băng Cốc | Giao hữu |
11 | 10 tháng 6 năm 2015 | Thái Lan | 3–1 | Việt Nam | Singapore | SEA Games 2015 (vòng bảng) |
12 | 24 tháng 8 năm 2017 | Thái Lan | 3–0 | Việt Nam | Selayang | SEA Games 2017 (vòng bảng) |
13 | 15 tháng 12 năm 2017 | Thái Lan | 1–2 | Việt Nam | Buriram | M–150 Cup 2017 (tranh hạng 3) |
14 | 21 tháng 2 năm 2019 | Thái Lan | 0–0 | Việt Nam | Phnom Penh | AFF U-22 LG Cup 2019 (vòng bảng) |
15 | 26 tháng 3 năm 2019 | Việt Nam | 4–0 | Thái Lan | Hà Nội | Vòng loại U-23 châu Á 2020 |
16 | 5 tháng 12 năm 2019 | Việt Nam | 2–2 | Thái Lan | Binan | SEA Games 2019 (vòng bảng) |
17 | 22 tháng 2 năm 2022 | Việt Nam | 1–0 | Thái Lan | Phnom Penh | AFF U-23 2022 (vòng bảng) |
18 | 26 tháng 2 năm 2022 | Việt Nam | 1–0 | Thái Lan | AFF U-23 2022 (chung kết) | |
19 | 22 tháng 5 năm 2022 | Việt Nam | 1–0 | Thái Lan | Hà Nội | SEA Games 2021 (chung kết) |
20 | 2 tháng 6 năm 2022 | Việt Nam | 2–2 | Thái Lan | Tashkent | U-23 châu Á 2022 (vòng bảng) |
21 | 11 tháng 5 năm 2023 | Việt Nam | 1–1 | Thái Lan | Phnôm Pênh | SEA Games 2023 (vòng bảng) |
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích
tốt nhất |
Số lần | Năm | Thành tích
tốt nhất |
Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á | Vô địch | 2 | 2022, 2023 | Vô địch | 1 | 2005 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (1999–nay) | Huy chương vàng | 2 | 2019, 2021 | Huy chương vàng | 7 | 2001, 2003, 2005, 2007, 2013, 2015 2017 |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | Á quân | 1 | 2018 | Tứ kết | 1 | 2020 |
Đại hội Thể thao châu Á (1998–nay) | Hạng 4 | 1 | 2018 | Hạng 4 | 2 | 2002, 2014 |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | – | – | 1 | – | 2 | 2 |
Đại hội Thể thao châu Á (2002–nay) | 1 | – | – | 1 | – | 3 |
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á | 3 | 2 | 1 | – | 2 | – |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á (2001–nay) | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 16 |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | 1 | 1 | – | – | 4 | – |
Giao hữu | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 |
Tổng cộng | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 29 |
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á | Vô địch | 1 | 2007 | Vô địch | 5 | 2002, 2009, 2011, 2015, 2017 |
Giải vô địch bóng đá U-20 châu Á | Bán kết | 1 | 2016 | 2 | 1962, 1969 | |
Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới | Vòng bảng | 1 | 2017 | không vượt qua vòng loại |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 18 |
Giải vô địch bóng đá U-20 châu Á | 2 | – | 1 | 1 | 2 | 4 |
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-20 châu Á | 1 | – | – | 1 | – | 1 |
Giao hữu | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 7 |
Tổng cộng | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 30 |
# | Thời gian | Nhà | Tỷ số | Khách | Địa điểm | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 8 năm 2007 | Thái Lan | 2–0 | Việt Nam | Phnom Penh | AFF U-17 Championship 2007(bán kết) |
2 | 11 tháng 10 năm 2009 | Thái Lan | 0–1 | Việt Nam | Băng Cốc | Vòng loại AFC U-16 Championship 2010 |
3 | 2 tháng 8 năm 2015 | Thái Lan | 2–0 | Việt Nam | Phnom Penh | AFF U-16 Championship 2015(vòng bảng) |
4 | 22 tháng 7 năm 2017 | Thái Lan | 0–0 | Việt Nam | Chonburi | AFF U-15 Championship 2017(chung kết) |
5 | 9 tháng 3 năm 2018 | Thái Lan | 0–0
(4–5) |
Việt Nam | Miyazaki | U16 Nhật Bản–Asean 2018(bán kết) |
6 | 10 tháng 8 năm 2022 | Việt Nam | 2–0 | Thái Lan | Sleman | U-16 Đông Nam Á 2022 (bán kết) |
7 | 9 tháng 10 năm 2022 | Việt Nam | 3–0 | Thái Lan | Hà Nội | Vòng loại U-17 châu Á 2023 |
8 | 1 tháng 7 năm 2024 | Việt Nam | 1-2 | Thái Lan | Surakarta | Giải vô địch bóng đá U-16 ASEAN 2024 |
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á | Vô địch | 3 | 2006, 2010, 2017 | Vô địch | 3 | 2007, 2011, 2015 |
Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á | Hạng 4 | 1 | 2000 | 1 | 1998 | |
Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới | không vượt qua vòng loại | Vòng bảng | 2 | 1997, 1999 |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 |
Vòng loại giải vô địch bóng đá U-17 châu Á | 2 | 2 | – | – | 4 | – |
Giao hữu | 1 | – | 1 | – | – | – |
Tổng cộng | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 |
Giải đấu | Việt Nam | Thái Lan | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | Thành tích tốt nhất | Số lần | Năm | |
Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á | Á quân | 2 | 2009, 2012 | Vô địch | 16 | 2001, 2003, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Huy chương bạc | 2 | 2011, 2013 | Huy chương vàng | 5 | 2007, 2011, 2013, 2017, 2021 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | Hạng 4 | 1 | 2016 | Á quân | 2 | 2008, 2012 |
Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | Tứ kết | 1 | 2017 | Huy chương bạc | 3 | 2005, 2007, 2009 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | Vòng 16 đội | 2 | 2016, 2021 | Vòng 16 đội | 3 | 2012, 2016, 2021 |
Giải đấu | Số trận | Kết quả | Số bàn thắng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam thắng | Hòa | Thái Lan thắng | Việt Nam | Thái Lan | ||
Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á | 10 | 1 | – | 9 | 16 | 60 |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | 5 | – | – | 5 | 5 | 26 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | 3 | – | – | 3 | 3 | 16 |
Giao hữu | 2 | – | – | 2 | 2 | 6 |
Tổng cộng | 20 | 1 | – | 19 | 26 | 108 |
|website=
(trợ giúp)