Thông tin chung | |
---|---|
Thành phố chủ nhà | Tam Kỳ (Giai đoạn 1) Tam Kỳ và Đà Nẵng (Giai đoạn 2 – Lượt đi) TP. HCM (Giai đoạn 2 – Lượt về) |
Thời gian | 18 tháng 3 - 20 tháng 5 năm 2016 |
Số lượng CLB | 11 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm | 3 (từ 3 thành phố) |
Vô địch | ![]() |
Á quân | Sanna KH |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Giải bóng đá trong nhà vô địch quốc gia 2016 là sự kiện lần thứ 10 của Giải bóng đá trong nhà vô địch quốc gia, do VFF tổ chức.
Có 11 đội tham gia giải đấu, bao gồm:
Việt Nam | |
---|---|
Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Quảng Nam |
|
Cung thể thao Tiên Sơn | |
Nhà thi đấu Lãnh Binh Thăng |
Đội tiến thẳng đến Giai đoạn 2 (Hạt giống) |
Đội tham gia Giai đoạn 1 |
---|---|
Sanna Khánh Hòa (đương kim vô địch) |
An Phước |
Nếu các chỉ số vẫn bằng nhau, BTC sẽ tổ chức bốc thăm để xác định thứ hạng của các đội (trong trường hợp chỉ có hai đội có các chỉ số trên bằng nhau và còn thi đấu trên sân thì sẽ tiếp tục thì đá luân lưu 6m để xác định đội xếp trên). Trong trường hợp việc xác định thứ hạng của các đội bằng điểm nhau có ý nghĩa quyết định đến vị trí xếp thứ nhất, nhì, … BTC có thể tổ chức thêm trận đấu loại trực tiếp (Play-off) giữa các đội để xác định thứ hạng. Thời gian và địa điểm tổ chức trận đấu do BTC giải quyết định.
Giai đoạn | Sự kiện | Lượt đấu | Đợt thi đấu | Địa điểm | Ngày |
---|---|---|---|---|---|
1 (Vòng loại) |
Bốc thăm lịch thi đấu | NTĐ TDTT tỉnh Quảng Nam | 17 tháng 3 năm 2016 | ||
Thi đấu | Vòng tròn một lượt | Toàn bộ vòng đấu | 18 – 22 tháng 3 năm 2016 | ||
2 (Vòng chung kết) |
Bốc thăm lịch thi đấu | 28 tháng 3 năm 2016 | |||
Thi đấu | Lượt đi | Hai lượt đấu đầu tiên | 29 tháng 3 – 10 tháng 4 năm 2016 | ||
Các lượt đấu còn lại | Cung thể thao Tiên Sơn | ||||
Lượt về | Toàn bộ vòng đấu | NTĐ Lãnh Binh Thăng | 7 – 20 tháng 5 năm 2016 |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 18 – 24 tháng 3 năm 2016 |
Số đội | 5 |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 58 (5,8 bàn/trận) |
Các đội giành quyền vào Vòng chung kết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | +5 | 9[a] | CK |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 9[a] | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 11 | +3 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 15 | −11 | 3[b] | ||
5 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 11 | 18 | −7 | 3[b] |
Hải Phương Nam ![]() | 3–4 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
V&V Quảng Nam | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
Sài Gòn F.C. ![]() | 6–1 | |
---|---|---|
Youtube |
Cao Bằng ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
Hải Phương Nam ![]() | 7–4 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
Sài Gòn F.C. ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
Cao Bằng ![]() | 5–0 | |
---|---|---|
Youtube |
An Phước ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
An Phước ![]() | 2–7 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
V&V Quảng Nam | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Youtube |
Hai đội dẫn đầu vòng loại |
---|
![]() ![]() Sài Gòn F.C. và Cao Bằng Sài Gòn F.C.: lần đầu tiên Cao Bằng: lần đầu tiên |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Đủ điều kiện tham gia |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
14 | 10 | 3 | 1 | 56 | 22 | +34 | 33 | Cúp câu lạc bộ châu Á '17 | — | 2–1 | 1–1 | 4–1 | 4–4 | 9–1 | 2–3 | 7–2 | |
2 | Sanna KH | 14 | 8 | 3 | 3 | 39 | 28 | +11 | 27 | Cúp câu lạc bộ Đông Nam Á '17 | 1–1 | — | 4–2 | 0–0 | 4–1 | 2–5 | 4–2 | 4–1 | |
3 | ![]() |
14 | 6 | 2 | 6 | 44 | 35 | +9 | 20[a] | Giai đoạn 2 – Giải vô địch quốc gia '17 | 1–4 | 3–6 | — | 5–4 | 2–1 | 5–1 | 7–1 | 2–3 | |
4 | ![]() |
14 | 5 | 5 | 4 | 50 | 37 | +13 | 20[a] | 2–3 | 9–4 | 1–1 | — | 8–4 | 5–2 | 3–3 | 1–1 | ||
5 | ![]() |
14 | 4 | 4 | 6 | 40 | 50 | −10 | 16[b] | 2–5 | 0–2 | 1–7 | 5–5 | — | 1–0 | 1–1 | 6–0 | ||
6 | ![]() |
14 | 5 | 1 | 8 | 34 | 45 | −11 | 16[b] | 1–5 | 1–4 | 2–1 | 4–0 | 3–3 | — | 3–1 | 2–3 | ||
7 | ![]() |
14 | 4 | 3 | 7 | 39 | 46 | −7 | 15 | Giai đoạn 1 – Giải vô địch quốc gia '17 | 1–3 | 1–1 | 2–7 | 0–4 | 7–8 | 5–2 | — | 3–1 | |
8 | ![]() |
14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 59 | −39 | 10 | 1–6 | 0–2 | 4–0 | 1–7 | 2–3 | 1–7 | 0–9 | — |
Mùa giải | 2016 |
---|---|
Vô địch | ![]() |
Chiến thắng lượt đi | ![]() |
Chiến thắng Vòng loại | ![]() |
Xuống hạng | ![]() ![]() |
Số trận đã chơi | 56 |
Số bàn thắng | 320 |
Số bàn thắng/Số trận đã chơi | 5,71 bàn/trận |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Vua phá lưới | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Giải phong cách | ![]() |
Chiến thắng lượt đi đậm nhất | Thái Sơn Nam 9–1 Thái Sơn Bắc |
Chiến thắng lượt về đậm nhất | #Tây Ninh Futsal v Sài Gòn F.C.Tây Ninh Futsal 0–9 Sài Gòn F.C. |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Sài Gòn F.C. 7–8 Cao Bằng |
Số trận thắng liên tiếp nhiều nhất | 7 (![]() |
Số trận không thua liên tiếp nhiều nhất | 12 (![]() |
Số trận không thắng liên tiếp nhiều nhất | 5 ( ![]() |
Số trận thua liên tiếp nhiều nhất | 5 ( ![]() |
Đội \ Vòng đấu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sanna KH | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
![]() |
8 | 6 | 5 | 7 | 5 | 8 | 6 | 5 | 7 | 6 | 3 | 6 | 6 | 6 |
![]() |
1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
![]() |
5 | 8 | 7 | 5 | 6 | 3 | 4 | 6 | 8 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 |
![]() |
3 | 4 | 8 | 8 | 8 | 5 | 7 | 7 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 |
![]() |
7 | 7 | 6 | 3 | 4 | 6 | 8 | 8 | 6 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
![]() |
6 | 5 | 2 | 4 | 3 | 7 | 3 | 4 | 5 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
![]() |
2 | 3 | 4 | 6 | 7 | 4 | 5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 5 | 5 | 5 |
Cập nhật lần cuối: 20 tháng 5 năm 2016
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
XH1/XH2 | CLB | TT1 | TT2 | Đ2 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đ | HS | BT | HS | BT | |||
1/4 | ![]() |
3 | 0 | 3 | 9 | ||
2/5 | ![]() |
3 | 0 | 2 | +3 | 9 | |
3/6 | ![]() |
3 | 0 | 2 | –5 | 9 |
Sài Gòn F.C. ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Youtube | Đặng Anh Tài ![]() Cổ Trí Kiệt ![]() Trần Tấn Đông ![]() Phan Thành Nguyện ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 9–1 | ![]() |
---|---|---|
Trần Long Vũ ![]() Lê Quốc Nam ![]() Nguyễn Bảo Quân ![]() Trần Văn Vũ ![]() Phùng Trọng Luân ![]() |
Youtube | Vũ Ngọc Lân ![]() |
Sanna KH ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Đặng Phước Hạnh ![]() Nguyễn Đình Thanh ![]() Mai Thành Đạt ![]() Phan Khắc Chí ![]() |
Youtube | Lê Thế Cường ![]() Trần Quang Toàn ![]() |
Cao Bằng ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Đặng Phi Tiến ![]() Phạm Thành Đạt ![]() Chu Văn Tiến ![]() Bùi Kim Hải Âu ![]() Nie Kdăm Yzen ![]() |
Youtube |
Thái Sơn Bắc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Anh Sơn ![]() Trần Quang Duy ![]() Bùi Minh Quang ![]() Phạm Tấn Phát ![]() |
Youtube |
Thái Sơn Nam ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Trần Long Vũ ![]() Đặng Phạm Ngọc Tùng ![]() |
Youtube | Nguyễn Hữu Thắng ![]() Nguyễn Võ Hoàng Phú ![]() Trần Chí Nhật ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Mai Đăng Phước ![]() Trần Văn Trung ![]() Nguyễn Anh Duy ![]() Huỳnh Văn Phúc ![]() |
Youtube |
Sanna KH ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Thanh Hùng ![]() Phan Khắc Chí ![]() |
Youtube | Dương Ngọc Linh ![]() |
Sài Gòn F.C. ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Công Hải ![]() Hữu Thắng ![]() Trần Quang ![]() Thái Châu ![]() |
Youtube | Quốc Huy ![]() Tuấn Vũ ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Cổ Trí Kiệt ![]() Đắc Huy ![]() |
Youtube | Trần Thái Huy ![]() Phùng Trọng Luân ![]() Cổ Trí Kiệt ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Youtube | Tuấn Anh ![]() Thanh Hùng ![]() |
Thái Sơn Bắc ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Thành Tín ![]() Tuấn Vũ ![]() |
Youtube | Phan Thành Tín ![]() Trần Văn Trung ![]() Lê Tuấn ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 4–4 | ![]() |
---|---|---|
Phùng Trọng Luân ![]() Ngô Ngọc Sơn ![]() Mạnh Dũng ![]() Trần Long Vũ ![]() |
Youtube | Dương Ngọc Linh ![]() Bùi Kim Hải Âu ![]() Đăng Hưng ![]() |
Sanatech KH ![]() | 5–4 | ![]() |
---|---|---|
Quốc Bảo ![]() Ê Ban ![]() Y Nghĩa ![]() Trần Quang Toàn ![]() |
Youtube | Anh Tài ![]() Quý Sang ![]() Cổ Trí Kiệt ![]() Công Hải ![]() |
Sanna KH ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Phan Khắc Chí ![]() Nguyễn Thanh Hùng ![]() Đặng Phước Hạnh ![]() Văn Thanh ![]() |
Youtube | Đặng Phạm Ngọc Tùng ![]() Hoàng Minh ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lê Quốc Nam ![]() Danh Phát ![]() |
Youtube | Mai Thành Đạt ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Thất Dinh ![]() |
Youtube | Mai Đăng Phước ![]() |
Cao Bằng ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Dương Ngọc Linh ![]() |
Youtube | Nguyễn Võ Hoàng Phú ![]() |
Thái Sơn Bắc ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Vũ Đức Tùng ![]() ![]() |
Youtube | Trần Quang Toàn ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 9–4 | ![]() |
---|---|---|
Cổ Trí Kiệt ![]() Đình Phong ![]() Trường Giang ![]() Quang Vinh ![]() Tấn Đông ![]() |
Youtube | Phan Khắc Chí ![]() Anh Tuấn ![]() Phước Hạnh ![]() |
Sài Gòn F.C. ![]() | 2–7 | ![]() |
---|---|---|
Văn Trung ![]() Hữu Thắng ![]() |
Chi tiết | Y Nghĩa ![]() Trần Tuyên ![]() Quang Toàn ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Ngọc Luận ![]() |
Youtube | Danh Phát ![]() Trần Văn Vũ ![]() Phùng Trọng Luân ![]() Xuân Minh ![]() Ngô Đình Thuận ![]() Trần Long Vũ ![]() |
Cao Bằng ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Phạm Thành Đạt ![]() |
Chi tiết |
Sài Gòn F.C. ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Công Hải ![]() Chí Nhật ![]() Hoàng Minh ![]() |
Chi tiết | Minh Hải ![]() |
Sanatech KH ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Quang Toàn ![]() |
Chi tiết | Trần Văn Vũ ![]() Thất Phi ![]() Danh Phát ![]() Lê Quốc Nam ![]() |
Sanna KH ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Phan Khắc Chí ![]() Trung Nam ![]() |
Youtube | Dương Anh Tùng ![]() Quang Duy ![]() Minh Quang ![]() Tuấn Vũ ![]() |
Cao Bằng ![]() | 5–5 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Phước Quý Sang ![]() Chu Văn Tiến ![]() Bùi Kim Hải Âu ![]() Nguyễn Văn Trung ![]() Lý Đăng Hưng ![]() |
Chi tiết | Phan Trần Nhựt Nam ![]() Nguyễn Phước Quý Sang ![]() Nguyễn Trường Giang ![]() Nguyễn Đắc Huy ![]() Trần Tấn Đông ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Quang Vinh ![]() Đắc Huy ![]() |
Kết quả | Hồng Kông ![]() Thái Châu ![]() Hoàng Phúc ![]() |
Thái Sơn Bắc ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Thành Tín ![]() |
Kết quả | Trần Văn Vũ ![]() Lâm Tấn Phát ![]() Vũ Xuân Du ![]() |
Sanatech KH ![]() | 3–6 | ![]() |
---|---|---|
Quốc Bảo ![]() Đăng Bảo ![]() Trần Tuyên ![]() |
Kết quả | Thanh Hùng ![]() Thành Đạt ![]() Trung Nam ![]() Phan Khắc Chí ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Minh Hải ![]() Lê Nhật Quang ![]() |
Trận đấu | Lý Đăng Hưng ![]() ![]() Nguyễn Văn Trường ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Huynh Trung ![]() Đắc Huy ![]() Quang Vinh ![]() |
Kết quả | Mạnh Quý ![]() |
Sài Gòn F.C. ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Nhất Hội ![]() |
Kết quả | Trần Văn Vũ ![]() Trần Long Vũ ![]() Phùng Trọng Luân ![]() |
Sanatech KH ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Minh Tuấn ![]() Công Toàn ![]() |
Kết quả | Anh Duy ![]() |
Cao Bằng ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Lý Đăng Hưng ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Quốc Bảo ![]() Y Nghĩa Ê-ban ![]() Nguyễn Văn Hạnh ![]() Trần Hữu Thành ![]() Trần Minh Tuấn ![]() Nguyễn Thành Đạt ![]() |
Thái Sơn Bắc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Hoàng Tuấn Vũ ![]() Trần Thanh Trọng ![]() Phùng Mạnh Quý ![]() |
Báo cáo | Trần Như Nhất Hội ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Vũ Xuân Du ![]() Nguyễn Minh Trí ![]() Trần Văn Vũ ![]() |
Báo cáo | Tôn Thất Dinh ![]() |
Sanna KH ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Phan Khắc Chí ![]() Đặng Phước Hạnh ![]() Nguyễn Thanh Hùng ![]() |
Báo cáo | Lê Minh Hải ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Anh Duy ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Thành Tín ![]() Phùng Mạnh Quý ![]() Nguyễn Văn Quốc Huy ![]() Vũ Đức Tùng ![]() Phạm Tấn Phát ![]() Vũ Ngọc Lân ![]() |
Cao Bằng ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Văn Trường ![]() Chu Văn Tiến ![]() |
Báo cáo | Ngô Ngọc Sơn ![]() Nguyễn Minh Trí ![]() Vũ Xuân Du ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Đắc Huy ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Quốc Bảo ![]() |
Sài Gòn F.C. ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Lê Công Hải ![]() |
Báo cáo | Trần Văn Thanh ![]() |
![]() ![]() | 1–1 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Đặng Phước Hạnh ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Minh Trí ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 1–7 | ![]() |
---|---|---|
Trần Ngọc Luân ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Đắc Huy ![]() Tôn Thất Dinh ![]() Phan Trần Nhựt Nam ![]() Phạm Huỳnh Trung ![]() Nguyễn Trường Giang ![]() Trịnh Quang Vinh ![]() |
Sài Gòn F.C. ![]() | 7–8 | ![]() |
---|---|---|
Trần Chí Nhật ![]() Lê Công Hải ![]() Nguyễn Hồng Kông ![]() Trần Văn Trung ![]() P.Trương H.Nam ![]() |
Báo cáo | Lý Đăng Hưng ![]() Lưu Nhất Tiến ![]() Nguyễn Võ H.Phú ![]() Dương Ngọc Linh ![]() |
Sanatech KH ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Y Nghĩa Ê Ban ![]() Nguyễn Văn Hạnh ![]() Trần Quang Toàn ![]() Nguyễn Quốc Bảo ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Thành Tín ![]() |
Sanna KH ![]() | 0–0 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Báo cáo |
![]() ![]() | 7–1 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Quốc Bảo ![]() Trần Tuyên ![]() Hồng Quý ![]() |
Báo cáo | Chí Nhật ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 7–2 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Tôn Thất Phi ![]() ![]() Vũ Xuân Du ![]() Mạnh Dũng ![]() Ngô Ngọc Sơn ![]() Lâm Tấn Phát ![]() Trần Văn Vũ ![]() |
Trận đấu | Nhật Quang ![]() Mai Đăng Phước ![]() |
![]() ![]() | 3–3 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Tuấn Vũ ![]() Lê Đức Hiếu ![]() Vũ Đức Tùng ![]() |
Trận đấu | Dương Ngọc Linh ![]() ![]() Đặng Phi Tiến ![]() |
Hoàng Thư ![]() | 0–9 | ![]() |
---|---|---|
Trận đấu | Nguyễn Hồng Kông ![]() Nhất Hội ![]() ![]() Hoàng Minh ![]() ![]() Trần Quang ![]() Chí Nhật ![]() Nguyễn Hữu Thắng ![]() Trần Văn Trung ![]() |
Tân Hiệp Hưng ![]() | 8–4 | ![]() |
---|---|---|
Lý Đăng Hưng ![]() Phạm Huỳnh Trung ![]() Cổ Trí Kiệt ![]() Đặng Anh Tài ![]() Phạm Đình Phong ![]() Nguyễn Trường Giang ![]() Tôn Thất Dinh ![]() Quý Sang ![]() |
Trận đấu | Lưu Nhất Tiến ![]() Lý Đăng Hưng ![]() ![]() ![]() |
Thái Sơn Bắc ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Phùng Mạnh Quý ![]() |
Trận đấu | Nguyễn Quốc Hiền ![]() Lê Anh Tuấn ![]() Trung Nam ![]() Trần Văn Thanh ![]() |
Thái Sơn Nam ![]() | 1–1 | ![]() ![]() |
---|---|---|
Tôn Thất Phi ![]() |
Báo cáo | Quốc Bảo ![]() |
Thứ hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu có kết quả được quyết định trong hiệp phụ được tính là các trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu có kết quả được quyết định trên chấm phạt đền được tính là các trận hòa.
Nguồn: [cần dẫn nguồn] Ghi chú: Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn] |