Dưới đây là kết quả theo từng ngày của Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–1, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() |
![]() |
3–6, 6–2, 6–3, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() |
![]() |
6–4, 7–6(7–3), 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() |
![]() |
5–7, 6–3, 6–1 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nam | ![]() |
![]() |
6–2, 4–6, 6–3, 7–5 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() |
![]() |
6−4, 6−4 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() |
![]() |
6−4, 6−1 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–2, 7–6(7–2) |
Vòng 2 đơn nam | ![]() |
![]() |
6–4, 6–4, 7–6(7–2) |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–4, 6–4 |
Tứ kết đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(8–6), 6–3, 3–6, 6–1 |
Tứ kết đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–1, 6–0 |
Tứ kết đơn nam | ![]() |
![]() |
3–6, 6–4, 3–6, 6–4, 6–2 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–4 |
Tứ kết đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–3 |
Tứ kết đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–4), 6–4 |
Tứ kết đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
2–6, 7–5, 6–1 |
Tứ kết đôi nam nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
4–6, 6–4, [14–12] |
Trận đấu trên sân Grandstand | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam trẻ | ![]() |
![]() |
6–3, 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ trẻ | ![]() |
![]() |
6–4, 4–6, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam trẻ | ![]() |
![]() |
6–7(4–7), 7–5, 7–5 |
Vòng 1 đôi nữ trẻ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–1, 6–4 |
Vòng 1 đôi nam trẻ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–3, 6–3 |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Bán kết đôi nữ xe lăn | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 7–5 |
Bán kết đôi nam xe lăn | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 5–7, [10–3] |
Bán kết đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–3, 6–1 |
Bán kết đơn nữ | ![]() |
![]() |
7–6(7–3), 7–5 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam trẻ | ![]() |
![]() |
6–1, 6–4 |
Bán kết đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–2), 7–6(7–5) |
Bán kết đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
7–6(7–5), 7–6(10–8) |
Bán kết đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–0, 6–1 |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | |||
Trận đấu buổi sáng lúc 12pm, buổi tối lúc 7pm EDT |
Trận đấu trên sân chính | ||||
---|---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | ||||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số | |
Chung kết đôi nam | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 7–5 | |
Bán kết đơn nam | ![]() |
![]() |
7–6(7–5), 6–4, 6–3 | - |
Bán kết đơn nam | ![]() |
![]() |
7-6(8-6), 6-4, 6-1 | |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | ||||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số | |
Tứ kết đơn nam xe lăn | ![]() |
![]() |
7–6(7–4), 6–3 | |
Bán kết đôi nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
4–6, 6–3, 6–4 | |
Trận đấu tô màu nền là buổi tối | ||||
Trận đấu buổi sáng lúc 11am, buổi tối lúc 7pm EDT |
Trận đấu trên sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Arthur Ashe | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Chung kết đôi nam nữ | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–2, 6–3 |
Chung kết đơn nữ | ![]() |
![]() |
6–3, 7–5 |
Trận đấu trên sân Louis Armstrong | |||
Sự kiện | Thắng | Thua | Tỷ số |
Tứ kết đơn nữ xe lăn | ![]() |
![]() |
6–1, 6–3 |
Tứ kết đơn nam trẻ | ![]() ![]() |
||
Vòng tròn đơn xe lăn quad | ![]() ![]() |
||
Trận đấu bắt đầu lúc 12pm EDT |