1997 FIFA World Youth Championship - Malaysia Piala Dunia B-20 FIFA 1997 Piala Dunia Belia FIFA 1997 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Malaysia |
Thời gian | 16 tháng 6 – 5 tháng 7 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 6 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 165 (3,17 bàn/trận) |
Số khán giả | 655.827 (12.612 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 còn được gọi là 1997 FIFA/Coca-Cola World Youth Championship vì lý do tài trợ, là giải đấu lần thứ 11 của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới. Được tổ chức từ ngày 16 tháng 6 đến ngày 5 tháng 7 năm 1997 tại Malaysia. Đây cũng là giải đấu đầu tiên của FIFA tổ chức tại Đông Nam Á.
Shah Alam | Kuching | Alor Setar |
---|---|---|
Sân vận động Shah Alam | Sân vận động Sarawak | Sân vận động Darul Aman |
Sức chứa: 80,000 | Sức chứa: 40,000 | Sức chứa: 32,387 |
![]() | ||
Kuantan | Kangar | Johor Bahru |
Sân vận động Darul Makmur | Sân vận động Tuanku Syed Putra | Sân vận động Tan Sri Hassan Yunus |
Sức chứa: 40,000 | Sức chứa: 20,000 | Sức chứa: 30,000 |
![]() |
![]() |
![]() |
24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997. Chủ nhà Malaysia không cần phải vượt qua vòng loại để tham dự giải đấu.
24 đội được chia thành sáu bảng, mỗi bảng bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội nhì bảng và bốn đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | +2 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
Uruguay ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Podestá ![]() Coelho ![]() |
(Chi tiết) |
Maroc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Termina ![]() |
(Chi tiết) | Van Handenhoven ![]() |
Malaysia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Van Handenhoven ![]() Remacle ![]() |
Maroc ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 14 | −9 | 1 |
Hàn Quốc ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Park Jin-sub ![]() |
(Chi tiết) | Henry ![]() Trezeguet ![]() |
Nam Phi ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Adaílton ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 3–10 | ![]() |
---|---|---|
Lee Kwan-woo ![]() Chung Seok-keun ![]() Lee Jung-min ![]() |
(Chi tiết) | Fernandão ![]() Adaílton ![]() Zé Elias[1] ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Ghana ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Gambo ![]() Mouktar ![]() |
(Chi tiết) | Molloy ![]() |
Trung Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | West ![]() |
Ghana ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Appiah ![]() |
(Chi tiết) | Li Jinyu ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Cummins ![]() Corrales ![]() |
(Chi tiết) | Jorge Flores ![]() |
Ghana ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) |
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Cummins ![]() |
(Chi tiết) | Wang Peng ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | +3 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | −1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | −8 | 1 |
Nhật Bản ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Yanagisawa ![]() |
(Chi tiết) | Farinós ![]() Angulo ![]() |
Costa Rica ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Bryce ![]() |
(Chi tiết) | Román ![]() |
Nhật Bản ![]() | 6–2 | ![]() |
---|---|---|
Ono ![]() Nakamura ![]() Jojo ![]() Fukuda ![]() Nagai ![]() |
(Chi tiết) | Ledezma ![]() Solís ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Deus ![]() |
(Chi tiết) | Morinigo ![]() |
Nhật Bản ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Jojo ![]() Hiroyama ![]() Yanagisawa ![]() |
(Chi tiết) | Cáceres ![]() Da Silva ![]() Samudio ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Rivera ![]() Albelda ![]() Farinós ![]() Ribera ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 |
Úc ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Hungary ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Allsopp ![]() |
Hungary ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Szili ![]() |
(Chi tiết) | De Rosario ![]() Kindel ![]() |
Argentina ![]() | 3–4 | ![]() |
---|---|---|
Romeo ![]() Placente ![]() Riquelme ![]() |
(Chi tiết) | Salapasidis ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | +7 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | −8 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
México ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Lillingston ![]() Cariño ![]() Torres ![]() Santacruz ![]() |
(Chi tiết) |
Bờ Biển Ngà ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Cissé ![]() |
(Chi tiết) | Owen ![]() Shepherd ![]() |
México ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Lillingston ![]() |
(Chi tiết) | Dié ![]() |
México ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Owen ![]() |
UAE ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Ali ![]() Kazim ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | E | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
3 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | F | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | −8 | 3 | |
5 | D | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | −1 | 2 | |
6 | B | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
25 tháng 6 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 (7) | |||||||||||||
25 tháng 6 – Kuching | ||||||||||||||
![]() | 1 (6) | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
2 tháng 7 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
26 tháng 6 – Kangar | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Johor Bahru | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
26 tháng 6 – Alor Setar | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
5 tháng 7 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
26 tháng 6 – Kuantan | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
25 tháng 6 – Shah Alam | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
2 tháng 7 – Kuching | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
26 tháng 6 – Johor Bahru | ||||||||||||||
![]() | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
29 tháng 6 – Kuching | 5 tháng 7 – Shah Alam | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 1 | |||||||||||
25 tháng 6 – Kuching | ||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 2 | |||||||||||
![]() | 10 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
Brasil ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Álvaro ![]() Éder Gaúcho ![]() Alex ![]() Roni ![]() Adaílton ![]() Zé Elias[1] ![]() |
(Chi tiết) |
Uruguay ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Zalayeta ![]() Olivera ![]() |
(Chi tiết) |
México ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Luccin ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Fenn ![]() Duff ![]() |
(Chi tiết) | Inman ![]() |
Úc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Yanagisawa ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Deus ![]() Rivera ![]() |
(Chi tiết) |
Uruguay ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Olivera ![]() |
(Chi tiết) | Trezeguet ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
7–6 |
Argentina ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Scaloni ![]() Perezlindo ![]() |
(Chi tiết) |
Tây Ban Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Molloy ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Yanagisawa ![]() |
(Chi tiết) | Ansah ![]() Ofori-Quaye ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Romeo ![]() |
Uruguay ![]() | 3–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Zalayeta ![]() Coelho ![]() Perea ![]() |
(Chi tiết) | Lawson ![]() Meloño ![]() |
Ghana ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Sule ![]() |
(Chi tiết) | Baker ![]() Duff ![]() |
Chi tiết đội | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997 |
---|
![]() Argentina Lần thứ 3 |
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Adaílton của Brasil đã giành giải thưởng Chiếc giày vàng vì đã ghi được 10 bàn thắng. Tổng cộng có 165 bàn thắng đã được ghi bởi 101 cầu thủ khác nhau, trong đó có 7 bàn phản lưới nhà.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 7 | +8 | 18 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | +8 | 14 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 13 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | +4 | 13 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 25 | 5 | +20 | 12 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 12 | |
7 | ![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | +2 | 10 | |
8 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | +3 | 7 | |
9 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 9 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 | |
11 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | +1 | 5 | |
12 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 3 | +3 | 4 | |
13 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 14 | −10 | 4 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 3 | |
16 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 13 | −11 | 3 | |
17 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | −1 | 2 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
19 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 | |
20 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 | −8 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 14 | −9 | 1 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |