2003 FIFA World Youth Championship - UAE 2003 الإمارات العربية المتحدة | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
Thời gian | 27 tháng 11 – 19 tháng 12 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 7 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 119 (2,29 bàn/trận) |
Số khán giả | 592.100 (11.387 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() ![]() ![]() (4 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003 là giải đấu lần thứ 14 của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới. Được tổ chức tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất từ ngày 27 tháng 11 đến ngày 19 tháng 12 năm 2003. Brasil đã giành chức vô địch lần thứ tư, trở thành quốc gia đầu tiên đồng thời vô địch cả ba giải đấu bóng đá thế giới các cấp (đội tuyển quốc gia, đội tuyển U-20 quốc gia và đội tuyển U-17 quốc gia).[a] Giải đấu ban đầu được lên kế hoạch diễn ra từ ngày 25 tháng 3 đến ngày 16 tháng 4 năm 2003, nhưng đã bị hoãn lại do ảnh hưởng của Chiến tranh Iraq.
Abu Dhabi | Al Ain | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân vận động Zayed Sports City | Sân vận động Mohammed bin Zayed | Sân vận động Al Nahyan | Sân vận động quốc tế Sheikh Khalifa | ||||||||
Sức chứa: 66,000 | Sức chứa: 15,000 | Sức chứa: 12,000 | Sức chứa: 12,000 | ||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||||||
Dubai | Sharjah | ||||||||||
Sân vận động Al-Maktoum | Sân vận động Al-Rashid | Sân vận động Sharjah | |||||||||
Sức chứa: 12,000 | Sức chứa: 18,000 | Sức chứa: 12,000 | |||||||||
![]() |
24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003.
Danh sách đội hình, xem Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003.
24 đội được chia thành sáu bảng, mỗi bảng bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội nhì bảng và bốn đội ba bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
UAE ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Al-Wehaibi ![]() |
(Chi tiết) | Brezinský ![]() Halenár ![]() Čech ![]() Hološko ![]() |
Panama ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Bance ![]() |
Burkina Faso ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Zongo ![]() |
(Chi tiết) |
Slovakia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Pečovský ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | +4 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | −3 | 0 |
Argentina ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Fernández ![]() |
(Chi tiết) | Gabi ![]() |
Uzbekistan ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Inomov ![]() Geynrikh ![]() |
(Chi tiết) | Diarra ![]() Berthe ![]() Coulibaly ![]() |
Mali ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Juanfran ![]() S. García ![]() |
Uzbekistan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Geynrikh ![]() |
(Chi tiết) | Fernández ![]() Cavenaghi ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Iniesta ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Brasil ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
D. Carvalho ![]() Nilmar ![]() |
(Chi tiết) |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Limberský ![]() |
(Chi tiết) | McDonald ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Limberský ![]() |
(Chi tiết) | Adaílton ![]() |
Canada ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Hume ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | −1 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | +3 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | −2 | 1 |
Colombia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Nhật Bản ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Sakata ![]() |
(Chi tiết) |
Anh ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Moteab ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Sakata ![]() |
(Chi tiết) | De la Cuesta ![]() Castrillón ![]() Aguilar ![]() Rivas ![]() |
Colombia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Ai Cập ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Hirayama ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Advance to Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Ả Rập Xê Út ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Al-Mehyani ![]() |
(Chi tiết) | Elliott ![]() |
México ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
De Nigris ![]() |
(Chi tiết) | Tohoua ![]() Koné ![]() |
Bờ Biển Ngà ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Koné ![]() |
(Chi tiết) | Paisley ![]() Elliott ![]() |
México ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Pinto ![]() |
(Chi tiết) | Majrashi ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Paisley ![]() Kelly ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 |
Paraguay ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Dos Santos ![]() |
(Chi tiết) | Johnson ![]() Magee ![]() Convey ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Lee H.J. ![]() Lee J.M. ![]() |
(Chi tiết) |
Đức ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Huth ![]() Trochowski ![]() Kneissl ![]() |
(Chi tiết) | Whitbread ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Velázquez ![]() |
Paraguay ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
López ![]() Valdez ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | A | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
3 | F | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 3 | |
4 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
5 | B | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 | |
6 | E | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 |
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
8 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
12 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
9 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
15 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
9 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
12 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
9 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
19 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
8 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
12 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
9 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 5 | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
15 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
8 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
12 tháng 12 | 19 tháng 12 | |||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | ![]() | 2 | |||||||||||
8 tháng 12 | ||||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 1 | |||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
Burkina Faso ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Simpson ![]() |
Hoa Kỳ ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Mapp ![]() Johnson ![]() |
(Chi tiết) |
Paraguay ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | S. García ![]() |
Úc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Matar ![]() |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Doyle ![]() McCarthy ![]() |
(Chi tiết) | Perea ![]() Montaño ![]() Carrillo ![]() |
Canada ![]() | 1–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Hume ![]() |
(Chi tiết) | Iniesta ![]() Arizmendi ![]() |
Colombia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Montaño ![]() |
(Chi tiết) |
Hoa Kỳ ![]() | 1–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Convey ![]() |
(Chi tiết) | Mascherano ![]() Cavenaghi ![]() |
Nhật Bản ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Hirayama ![]() |
(Chi tiết) | D. Carvalho ![]() Kléber ![]() Nilmar ![]() |
Brasil ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Dudu ![]() |
(Chi tiết) |
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Iniesta ![]() |
(Chi tiết) |
Colombia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Carrillo ![]() Castrillón ![]() |
(Chi tiết) | Ferreyra ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Fernandinho ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Brasil
|
Vô địch Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2003 |
---|
![]() Brasil Lần thứ 4 |
Á quân | Hạng ba | Hạng tư |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 6 | +8 | 16 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 | 15 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | +5 | 14 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | +4 | 15 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | +3 | 9 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 10 | −4 | 9 | |
7 | ![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 7 | |
8 | ![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | −2 | 6 | |
9 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 7 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 7 | |
11 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | +1 | 7 | |
12 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | +2 | 6 | |
13 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | −1 | 5 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | −1 | 4 | |
16 | ![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
17 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 | |
19 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
19 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 2 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | −2 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | −3 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
Brazil, in contrast, were delighted: the victory completed a remarkable treble for the South American nation, whose senior team had won the World Cup a year earlier in Japan and South Korea, and whose Under 17s had beat Cesc Fabregas's Spain in their own world championship final a few months later.