1999 FIFA World Youth Championship - Nigeria | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Nigeria |
Thời gian | 3 – 24 tháng 4 |
Số đội | 24 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 8 (tại 8 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 52 |
Số bàn thắng | 158 (3,04 bàn/trận) |
Số khán giả | 624.400 (12.008 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (5 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 tổ chức tại Nigeria từ ngày 3 đến ngày 24 tháng 4 năm 1999. Đây là lần thứ 12 giải đấu được tổ chức.
24 đội sau đây đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999.
Ibadan | Lagos | Enugu | Port Harcourt |
---|---|---|---|
Sân vận động Liberty | Sân vận động quốc gia | Sân vận động Nnamdi Azikiwe | Sân vận động Liberation |
Sức chứa: 40,000 | Sức chứa: 45,000 | Sức chứa: 22,000 | Sức chứa: 25,000 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Kano | Calabar | Kaduna | Bauchi |
Sân vận động Sani Abacha | Sân vận động U.J. Esuene | Sân vận động Ahmadu Bello | Sân vận động Abubarkar Tafawa Balewa |
Sức chứa: 18,000 | Sức chứa: 16,000 | Sức chứa: 16,500 | Sức chứa: 15,000 |
24 đội được chia thành sáu bảng, mỗi bảng bốn đội. Sáu đội nhất bảng, sáu đội nhì bảng và bốn đội ba bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | −1 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 |
Nigeria ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Aghahowa ![]() |
(Chi tiết) | Meléndez ![]() |
Đức ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Kern ![]() Falk ![]() |
(Chi tiết) |
Nigeria ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Shittu ![]() Garba ![]() |
(Chi tiết) |
Costa Rica ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Garita ![]() |
(Chi tiết) | Santa Cruz ![]() Vera ![]() Cuevas ![]() |
Costa Rica ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Brenes ![]() Santana ![]() |
(Chi tiết) | Timm ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Ghana ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) | Deranja ![]() |
Argentina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Cambiasso ![]() |
(Chi tiết) |
Ghana ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) |
Croatia ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Deranja ![]() Miladin ![]() Sabolčki ![]() Banović ![]() Bjelanović ![]() |
(Chi tiết) | Urazayev ![]() |
Ghana ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Gyan ![]() Adu ![]() |
(Chi tiết) |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | +5 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Úc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Culina ![]() Maisano ![]() Al-Garni ![]() |
(Chi tiết) | Dabo ![]() |
México ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Márquez ![]() |
(Chi tiết) |
Úc ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Sterjovski ![]() |
(Chi tiết) | Márquez ![]() J. Rodríguez ![]() Osorno ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | McPhail ![]() Duff ![]() |
Úc ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sadlier ![]() Duff ![]() Healy ![]() Crossley ![]() |
Ả Rập Xê Út ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Saqri ![]() |
(Chi tiết) | L. González ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 |
Hàn Quốc ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Kim K.H. ![]() |
(Chi tiết) | R. Sousa ![]() Simão ![]() |
Uruguay ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chevantón ![]() |
(Chi tiết) |
Mali ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Am. Coulibaly ![]() Ndiaye ![]() |
(Chi tiết) | P. Costa ![]() |
Mali ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Dissa ![]() Bagayoko ![]() |
(Chi tiết) | Seol K.H. ![]() Na H.K. ![]() Lee D.G. ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 | 0 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 0 |
Tây Ban Nha ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Gabri ![]() |
(Chi tiết) |
Honduras ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
(Chi tiết) | Edu ![]() Matuzalém ![]() |
Zambia ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Sinkala ![]() |
(Chi tiết) | Ronaldinho ![]() Aurélio ![]() Baiano ![]() Mancini ![]() Rodrigo Gral ![]() |
Honduras ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Oliva ![]() |
(Chi tiết) | Pablo ![]() Varela ![]() Rubén ![]() |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | D | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | B | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
4 | A | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
5 | F | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
6 | C | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 |
Round of 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
15 tháng 4 - Enugu | ||||||||||||||
![]() | 5 | |||||||||||||
18 tháng 4 - Enugu | ||||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
April 14 tháng 4 - Kano | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 1 (3) | |||||||||||||
April 21 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
15 tháng 4 - Port Harcourt | ||||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
![]() | 3 | |||||||||||||
18 tháng 4 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
![]() | 1 (8) | |||||||||||||
14 tháng 4 - Kaduna | ||||||||||||||
![]() | 1 (7) | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
24 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
14 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 2 (9) | |||||||||||||
18 tháng 4 - Lagos | ||||||||||||||
![]() | 2 (10) | |||||||||||||
![]() | 2 | |||||||||||||
14 tháng 4 - Calabar | ||||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
21 tháng 4- Lagos | ||||||||||||||
![]() | 0 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
15 tháng 4 - Bauchi | ||||||||||||||
![]() | 2 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||||||
18 tháng 4 - Ibadan | 24 tháng 4 - Lagos | |||||||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||||||
![]() | 2 | ![]() | 1 | |||||||||||
15 tháng 4 - Ibadan | ||||||||||||||
![]() | 0 | ![]() | 0 | |||||||||||
![]() | 4 | |||||||||||||
![]() | 1 | |||||||||||||
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Sadlier ![]() |
(Chi tiết) | Ikedia ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Crossley ![]() Donnolly ![]() Heary ![]() Quinn ![]() |
3–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ghana ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Afriyie ![]() Ofori-Quaye ![]() |
(Chi tiết) |
Paraguay ![]() | 2–2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Santa Cruz ![]() |
(Chi tiết) | Chevantón ![]() Forlán ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Santa Cruz ![]() Maldonado ![]() Escobar ![]() Blanco ![]() Da Silva ![]() Florentín ![]() Domínguez ![]() Vera ![]() Cuevas ![]() Giménez ![]() Santa Cruz ![]() |
9–10 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Brasil ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Ronaldinho ![]() Fernando Baiano ![]() Edu ![]() |
(Chi tiết) |
Nhật Bản ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Endo ![]() |
(Chi tiết) | Marco Claúdio ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Ono ![]() Nakata ![]() Motoyama ![]() Takahara ![]() Sakai ![]() |
5–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Pablo ![]() Xavi ![]() |
(Chi tiết) | Twellman ![]() |
México ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Osorno ![]() E. Rodríguez ![]() J. Rodríguez ![]() L. González ![]() |
(Chi tiết) | Galletti ![]() |
Mali ![]() | 5–4 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Ndiaye ![]() Bagayoko ![]() Camara ![]() Dissa ![]() |
(Chi tiết) | Komol ![]() Mbami ![]() Kioyo ![]() |
Uruguay ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Anchen ![]() Canobbio ![]() |
(Chi tiết) | Fernando Baiano ![]() |
Nhật Bản ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Motoyama ![]() Ono ![]() |
(Chi tiết) |
Mali ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Dissa ![]() |
(Chi tiết) | Varela ![]() Xavi ![]() |
Mali ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Keita ![]() |
(Chi tiết) |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Barkero ![]() Pablo ![]() Gabri ![]() |
(Chi tiết) |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Tây Ban Nha
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1999 |
---|
![]() Tây Ban Nha Lần thứ 1 |
Chiếc giày vàng | Quả bóng vàng | Giải phong cách FIFA |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | +11 | 17 | Vô địch |
2 | ![]() |
7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | +2 | 13 | Á quân |
3 | ![]() |
7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 14 | +2 | 15 | Hạng ba |
4 | ![]() |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | −1 | 8 | Hạng tư |
5 | ![]() |
5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | +6 | 11 | Bị loại ở Tứ kết |
6 | ![]() |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | +4 | 10 | |
7 | ![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 9 | |
8 | ![]() |
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | −1 | 5 | |
9 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 7 | Bị loại ở Vòng 16 đội |
10 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 7 | |
11 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | |
12 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | −1 | 6 | |
13 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | +1 | 5 | |
14 | ![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | |
15 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
16 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 4 | |
17 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | Bị loại ở Vòng bảng |
18 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 3 | |
19 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 | |
20 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
21 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | |
22 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 | 0 | |
23 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 10 | −6 | 0 | |
24 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |