NGC 22 | |
---|---|
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J 2000.0) | |
Chòm sao | Phi Mã |
Xích kinh | 00h 09m 48.2s[1] |
Xích vĩ | +27° 49′ 56″[1] |
Dịch chuyển đỏ | 0.027726[1] |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | 8312 ± 1 km/s[1] |
Khoảng cách | 354 ± 25 Mly (108.5 ± 7.8 Mpc)[2] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 14.4[1] |
Cấp sao tuyệt đối (V) | -20.53[3] |
Đặc tính | |
Kiểu | Sb |
Kích thước biểu kiến (V) | 1.2' x 0.8' |
Tên gọi khác | |
UGC 86, PGC 690. |
NGC 22 là một thiên hà xoắn ốc nằm trong chòm sao Pegasus. Nó được phát hiện vào năm 1883 bởi Édouard Stephan.