NGC 69 | |
---|---|
NGC 69 trong hồng ngoại gần (2MASS) | |
Dữ liệu quan sát | |
Chòm sao | Tiên Nữ |
Xích kinh | 00h 18m 20,49s |
Xích vĩ | 30° 02′ 20,8″ |
Dịch chuyển đỏ | 0,022285[1] |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | 6680[1][2] |
Khoảng cách | 300 Mly[2] |
Quần tụ thiên hà | Nhóm NGC 68 |
Cấp sao biểu kiến (V) | 14,7[2] 14,8[3] 14,4[4] 12,55[5] |
Đặc tính | |
Kiểu | S0 |
Kích thước | 80.000[2] |
Kích thước biểu kiến (V) | 0,9'x0,8'[4] |
Tên gọi khác | |
VV 166e, ARK 005, CGCG 499-105, CGCG 0015.7+2946, MCG +05-01-066, 2MASX J00182051+3002235, 2MASXi J0018205+300223, GALEXASC J001820.54+300224.0, WBL 007-007, HOLM 006F, NPM1G +29.0011, PGC 001191, SRGb 062.054[1] |
NGC 69 là một thiên hà dạng hạt đậu nằm trong chòm sao Tiên Nữ. Nó là thành viên của nhóm NGC 68. Nó được R. J. Mitchell phát hiện vào năm 1855, người đã mô tả nó là "cực kỳ mờ, rất nhỏ, tròn".[2]