#1 to Infinity | ||||
---|---|---|---|---|
Album tuyển tập của Mariah Carey | ||||
Phát hành | 18 tháng 5 năm 2015[1][2] | |||
Thu âm | 1988–2007; 2015 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 79:39 | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất | ||||
Thứ tự album của Mariah Carey | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ #1 to Infinity | ||||
|
#1 to Infinity là album tuyển tập thứ ba của ca sĩ người Mỹ Mariah Carey, phát hành ngày 18 tháng 5 năm 2015 bởi Columbia Records, Epic Records và Legacy Recordings. Đây là phiên bản nâng cấp từ album tuyển tập đầu tiên của Carey #1's (1998), với sự bổ sung những đĩa đơn quán quân mới. Phiên bản tại Bắc Mỹ của đĩa nhạc gồm 18 đĩa đơn số một lúc bấy giờ của nữ ca sĩ trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, thành tích cao nhất đối với một nghệ sĩ hát đơn, trong khi phiên bản quốc tế loại trừ một số đĩa đơn quán quân tại Hoa Kỳ và thay thế bằng những tác phẩm đạt vị trí số một ở những thị trường khác. #1 to Infinity là album đầu tiên của Carey kể từ khi rời khỏi Def Jam Recordings, và là đĩa nhạc đầu tiên của cô sau khi ký hợp đồng thu âm với Epic Records vào tháng 1 năm 2015, một công ty con của Sony Music.
Sau khi phát hành, #1 to Infinity nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ coi đây như một lời nhắc nhở về những thành tựu đáng kinh ngạc trong sự nghiệp của Carey. Album cũng tiếp nhận những thành công tương đối về mặt thương mại, lọt vào top 10 trên các bảng xếp hạng tại Hàn Quốc và Vương quốc Anh, đồng thời lọt vào top 40 ở hầu hết những thị trường khác. Tại Hoa Kỳ, đĩa nhạc ra mắt ở vị trí thứ 29 trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 15,000 bàn, trở thành album thứ 20 của Carey lọt vào bảng xếp hạng. Ngoài ra, #1 to Infinity cũng đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Top R&B/Hip-Hop Albums và Top R&B Albums. Tính đến tháng 11 năm 2018, album đã bán được 86,000 bản tại Hoa Kỳ, trở thành một trong những đĩa nhạc có doanh số thấp nhất của nữ ca sĩ tại đây.[3]
"Infinity", bản thu âm mới duy nhất từ #1 to Infinity, được phát hành dưới dạng đĩa đơn của album vào ngày 27 tháng 4 năm 2015. Đĩa đơn được giới chuyên môn đánh giá cao, với nhiều lời khen ngợi cho chất giọng của Carey và cách viết lời hài hước của cô. "Infinity" đạt vị trí thứ 82 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trở thành tác phẩm thứ 47 của cô lọt vào bảng xếp hạng kể từ khi ra mắt vào năm 1990. Để quảng bá album, Carey thông báo rằng cô đã ký hợp đồng cư trú để trình diễn chuỗi hòa nhạc tại The Colosseum thuộc khách sạn Caesars Palace ở Las Vegas vào tháng 5 và tháng 7 năm 2015 (sau đó được gia hạn đến năm 2016 và 2017) với tên gọi #1 to Infinity, trong đó nữ ca sĩ thể hiện tất cả những đĩa đơn quán quân của cô. Ngoài ra, Carey cũng trình diễn trên một số chương trình truyền hình, như Giải thưởng âm nhạc Billboard năm 2015, Jimmy Kimmel Live! và Live! with Kelly and Michael.
#1 to Infinity – Phiên bản tại Bắc Mỹ | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Album gốc | Thời lượng |
1. | "Vision of Love" |
| Mariah Carey (1990) | 3:29 |
2. | "Love Takes Time" |
| Mariah Carey | 3:49 |
3. | "Someday" (phiên bản MTV Unplugged) |
| Mariah Carey and MTV Unplugged (1992) | 4:08 |
4. | "I Don't Wanna Cry" | Mariah Carey | 4:48 | |
5. | "Emotions" | Emotions (1991) | 4:08 | |
6. | "I'll Be There" (hợp tác với Trey Lorenz) |
| MTV Unplugged (1992) | 4:24 |
7. | "Dreamlover" |
| Music Box (1993) | 3:53 |
8. | "Hero" |
| Music Box | 4:17 |
9. | "Fantasy (Bad Boy Fantasy Remix)" (hợp tác với Ol' Dirty Bastard) | Daydream (1995) | 4:53 | |
10. | "One Sweet Day" (với Boyz II Men) |
| Daydream | 4:41 |
11. | "Always Be My Baby" |
| Daydream | 4:18 |
12. | "Honey" |
| Butterfly (1997) | 4:59 |
13. | "My All" |
| Butterfly | 3:51 |
14. | "Heartbreaker" (hợp tác với Jay-Z) |
| Rainbow (1999) | 4:46 |
15. | "Thank God I Found You" (hợp tác với Joe và 98 Degrees) | Rainbow | 4:17 | |
16. | "We Belong Together" | The Emancipation of Mimi (2005) | 3:22 | |
17. | "Don't Forget About Us" |
| The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition (2005) | 3:53 |
18. | "Touch My Body" | E=MC² (2008) | 3:27 | |
19. | "Infinity" | Chưa từng phát hành | 3:58 | |
Tổng thời lượng: | 79:39 |
#1 to Infinity – Phiên bản tại Nhật Bản | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
15. | "We Belong Together" |
| The Emancipation of Mimi (2005) | 3:22 |
16. | "Don't Forget About Us" |
| The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition (2005) | 3:53 |
17. | "Touch My Body" |
| E=MC² (2008) | 3:27 |
18. | "All I Want for Christmas Is You" |
| Merry Christmas (1994) | 4:01 |
19. | "Infinity" |
| Chưa từng phát hành | 3:58 |
Tổng thời lượng: | 79:23 |
#1 to Infinity – Phiên bản quốc tế | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
1. | "Vision of Love" |
| Mariah Carey (1990) | 3:29 |
2. | "Love Takes Time" |
| Mariah Carey | 3:49 |
3. | "Emotions" |
| Emotions (1991) | 4:08 |
4. | "I'll Be There" (hợp tác với Trey Lorenz) |
| MTV Unplugged (1992) | 4:24 |
5. | "Dreamlover" |
| Music Box (1993) | 3:53 |
6. | "Hero" |
| Music Box | 4:17 |
7. | "Without You" | Music Box | 3:36 | |
8. | "Endless Love" (với Luther Vandross) | Lionel Richie | Songs (1994) | 4:20 |
9. | "Fantasy (Bad Boy Fantasy Remix)" (hợp tác với Ol' Dirty Bastard) |
| Daydream (1995) | 4:53 |
10. | "One Sweet Day" (với Boyz II Men) |
| Daydream | 4:41 |
11. | "Always Be My Baby" |
| Daydream | 4:18 |
12. | "Honey" |
| Butterfly (1997) | 4:59 |
13. | "My All" |
| Butterfly | 3:51 |
14. | "Heartbreaker" (hợp tác với Jay-Z) |
| Rainbow (1999) | 4:46 |
15. | "Against All Odds" (hợp tác với Westlife) | Phil Collins | Rainbow và Coast to Coast (2000) | 3:21 |
16. | "We Belong Together" |
| The Emancipation of Mimi (2005) | 3:22 |
17. | "Don't Forget About Us" |
| The Emancipation of Mimi: Ultra Platinum Edition (2005) | 3:53 |
18. | "Touch My Body" |
| E=MC² (2008) | 3:27 |
19. | "Infinity" |
| Chưa từng phát hành | 3:58 |
Tổng thời lượng: | 77:26 |
Ghi chú
Ghi chú nhạc mẫu
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Anh Quốc (BPI)[29] | Vàng | 100.000‡ |
‡ Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ và phát trực tuyến. |