"Paradise" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của Coldplay từ album Mylo Xyloto | ||||
Phát hành | 12 tháng 9 năm 2011 | |||
Thu âm | 2011 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng |
| |||
Hãng đĩa | ||||
Sáng tác | ||||
Sản xuất |
| |||
Thứ tự đĩa đơn của Coldplay | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Paradise" trên YouTube |
"Paradise" là một bài hát của ban nhạc Anh quốc Coldplay nằm trong album phòng thu thứ năm của họ, Mylo Xyloto (2011). Nó được phát hành vào ngày 12 tháng 9 năm 2011 như là đĩa đơn thứ hai trích từ album bởi Parlophone và Capitol Records. Bài hát được đồng viết lời bởi bốn thành viên của Coldplay (Guy Berryman, Jonny Buckland, Will Champion và Chris Martin), trong khi phần sản xuất được đảm nhiệm bởi Markus Dravs, Daniel Green, Rik Simpson và Brian Eno, những cộng tác viên quen thuộc xuyên suốt sự nghiệp của nhóm. "Paradise" là một bản pop rock ballad kết hợp với những yếu tố từ R&B mang nội dung đề cập đến những hy vọng và giấc mơ về một thiên đường lý tưởng của một cô gái trẻ. Ban đầu, nó được Martin dự định sáng tác như là bài hát cho người chiến thắng của The X Factor UK vào năm 2010 sau khi nhận được lời đề nghị từ những nhà sản xuất chương trình, trước khi Champion ngỏ ý về việc đưa tác phẩm vào Mylo Xyloto.
Sau khi phát hành, "Paradise" nhận được những phản ứng tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc, trong đó họ đánh giá cao giai điệu ấm áp, chất giọng của Martin cũng như quá trình sản xuất nó, đồng thời gọi đây là một điểm nhấn nổi bật từ album. Ngoài ra, bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn, bao gồm một đề cử giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc pop xuất sắc nhất tại lễ trao giải thường niên lần thứ 54. "Paradise" cũng tiếp nhận những thành công vượt trội về mặt thương mại, đứng đầu các bảng xếp hạng ở Na Uy và Vương quốc Anh, đồng thời lọt vào top 10 ở hầu hết những quốc gia bài hát xuất hiện, bao gồm vươn đến top 5 ở những thị trường lớn như Úc, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Ireland, Ý, Hà Lan, New Zealand, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ. Tại Hoa Kỳ, nó đạt vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100, trở thành đĩa đơn thứ tư của Coldplay lọt vào top 20, cũng như tiêu thụ được hơn 2.8 triệu bản tại đây.
Video ca nhạc cho "Paradise" được thực hiện bởi Mat Whitecross, trong đó bao gồm những cảnh Martin hóa thân thành một con voi đang cố gắng trốn thoát khỏi một sở thú và đi lang thang để tìm về quê hương ở Cape Town, Nam Phi, xen kẽ với những cảnh Coldplay hát ở một buổi hòa nhạc. Nó đã chiến thắng một hạng mục tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2012 cho Video rock xuất sắc nhất. Để quảng bá bài hát, nhóm đã trình diễn "Paradise" trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn, bao gồm American Idol, The Ellen DeGeneres Show, The Jonathan Ross Show, Late Show with David Letterman, Saturday Night Live, The X Factor UK và giải Grammy lần thứ 54, cũng như trong nhiều chuyến lưu diễn của họ. Kể từ khi phát hành, nó đã xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, như The Block, Divorce, Skam và Tarzan. Tính đến nay, "Paradise" đã bán được hơn 8 triệu bản trên toàn cầu, trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại.
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng mọi thời đại[sửa | sửa mã nguồn]
|
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Anh Quốc (BPI)[72] | 2× Bạch kim | 1.380.000[71] |
Bỉ (BEA)[73] | Vàng | 15.000* |
Canada (Music Canada)[74] | 3× Bạch kim | 240.000* |
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[75] | Bạch kim | 30.000^ |
Đức (BVMI)[76] | Vàng | 250.000^ |
Ireland (IRMA)[77] | Vàng | 7.500^ |
México (AMPROFON)[78] | Bạch kim | 60.000* |
New Zealand (RMNZ)[79] | 2× Bạch kim | 30.000* |
Hoa Kỳ (RIAA)[81] | Bạch kim | 2.875.000[80] |
Pháp (SNEP)[82] | Vàng | 150.000* |
Úc (ARIA)[83] | 6× Bạch kim | 420.000^ |
Ý (FIMI)[84] | 3× Bạch kim | 90.000* |
Streaming | ||
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[75] | Bạch kim | 1.800.000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
Quốc gia | Ngày | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|
Vương quốc Anh[2] | 12 tháng 9 năm 2011 | Tải nhạc số | Parlophone |
Hoa Kỳ[85] | |||
Hoa Kỳ[86][87][88][89] | 26 tháng 9 năm 2011 | Adult album alternative radio | Capitol |
27 tháng 9 năm 2011 | Modern rock radio | ||
3 tháng 10 năm 2011 | Hot adult contemporary radio | ||
4 tháng 10 năm 2011 | Contemporary hit radio |
<ref>
không hợp lệ: tên “DenmarkColdplayParadisesingleCertRef” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác