Mùa giải 2023–24 | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ tịch điều hành | Jeff Shi | |||
Huấn luyện viên | Julen Lopetegui (đến ngày 8 tháng 8 năm 2023)[1] Gary O'Neil (từ ngày 9 tháng 8 năm 2023)[2] | |||
Sân vận động | Molineux | |||
Giải bóng đá Ngoại hạng Anh | Thứ 14 | |||
Cúp FA | Tứ kết | |||
Cúp EFL | Vòng 3 | |||
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Hwang Hee-chan Matheus Cunha (12 bàn) Cả mùa giải: Matheus Cunha (14 bàn) | |||
Số khán giả sân nhà cao nhất | 31.642 (11/11/23 vs Tottenham) | |||
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 20.605 (30/8/23 vs Blackpool) | |||
| ||||
Mùa giải 2023-24 là mùa giải thứ 146 trong lịch sử câu lạc bộ Wolverhampton Wanderers và cũng là mùa giải thứ sáu liên tiếp đội bóng này chơi ở Giải bóng đá Ngoại hạng Anh. Cùng với giải Ngoại hạng, đội bóng cũng tranh tài ở hai đấu trường cúp, đó là FA Cup và EFL Cup.
Đây cũng đồng thời sẽ là mùa giải đầy đủ đầu tiên của huấn luyện viên Julen Lopetegui tại câu lạc bộ, sau khi được bổ nhiệm vào giữa mùa giải trước. Mùa giải này sẽ bắt đầu từ ngày 1 tháng 7 năm 2023 và kết thúc vào ngày 30 tháng 6 năm 2024.
Tuy nhiên, Lopetegui đã chia tay Wolves vào ngày 8 tháng 8, chỉ sáu ngày trước trận mở màn của đội ở giải Ngoại hạng.[1] Một ngày sau, Wolves công bố bổ nhiệm Gary O'Neil vào vị trí huấn luyện viên của đội.[2]
Theo danh sách của đội ngày 20 tháng 9 năm 2023
Vị trí | Tên |
---|---|
Quản lý | |
Chủ tịch điều hành | ![]() |
Giám đốc thể thao | ![]() |
Chuyên môn | |
Huấn luyện viên trưởng | ![]() |
Trợ lý huấn luyện viên | ![]() |
Huấn luyện viên chuyên môn | ![]() |
Huấn luyện viên chuyên môn | ![]() |
Huấn luyện viên thủ môn | ![]() |
Chuyên viên phân tích | ![]() |
Tính đến tháng 2 năm 2023 [3]
Số | Quốc tịch | Tên | Vị trí | Nơi sinh | Tuổi | Gia nhập | Mua từ | Hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | ||||||||
1 | ![]() |
José Sá | GK | Braga | 17 tháng 1, 1993 | 2021 | ![]() |
30/6/2027 |
25 | ![]() |
Daniel Bentley | GK | Basildon | 13 tháng 7, 1993 | 2023 | ![]() |
30/6/2025 |
40 | ![]() |
Tom King | GK | Plymouth | 9 tháng 3, 1995 | 2023 | ![]() |
30/6/2027 |
Hậu vệ | ||||||||
2 | ![]() |
Matt Doherty | RB | Dublin | 16 tháng 1, 1992 | 2023 | ![]() |
30/6/2026 |
3 | ![]() |
Rayan Aït-Nouri | LB | Montreuil | 6 tháng 6, 2001 | 2021 | ![]() |
30/6/2026 |
4 | ![]() |
Santiago Bueno | CB | Montevideo | 9 tháng 11, 1998 | 2023 | ![]() |
30/6/2028 |
15 | ![]() |
Craig Dawson | CB | Rochdale | 6 tháng 5, 1990 | 2023 | ![]() |
30/6/2025 |
17 | ![]() |
Hugo Bueno | LB | Vigo | 18 tháng 9, 2002 | 2019 | ![]() |
30/6/2028 |
22 | ![]() |
Nélson Semedo | RB | Lisbon | 16 tháng 11, 1993 | 2020 | ![]() |
30/6/2025 |
23 | ![]() |
Max Kilman (đội trưởng) |
CB | Chelsea | 23 tháng 5, 1997 | 2018 | ![]() |
30/6/2028 |
24 | ![]() |
Toti | CB | Bissau | 16 tháng 1, 1999 | 2020 | ![]() |
30/6/2029 |
Tiền vệ | ||||||||
5 | ![]() |
Mario Lemina | CM | Libreville | 1 tháng 9, 1993 | 2023 | ![]() |
30/6/2025 |
6 | ![]() |
Boubacar Traoré | CM | Bamako | 20 tháng 8, 2001 | 2023 | ![]() |
30/6/2027 |
8 | ![]() |
João Gomes | CM | Rio de Janeiro | 12 tháng 2, 2001 | 2023 | ![]() |
30/6/2028 |
14 | ![]() |
Noha Lemina | CAM | Libreville | 17 tháng 6, 2005 | 2024 | ![]() |
Mượn |
20 | ![]() |
Tommy Doyle | CM | Manchester | 17 tháng 10, 2001 | 2023 | ![]() |
Mượn |
27 | ![]() |
Jean-Ricner Bellegarde | CM | Colombes | 27 tháng 6, 1998 | 2023 | ![]() |
30/6/2028 |
Tiền đạo | ||||||||
7 | ![]() |
Pedro Neto | LW | Viana do Castelo | 9 tháng 3, 2000 | 2019 | ![]() |
30/6/2027 |
11 | ![]() |
Hwang Hee-chan | LW | Chuncheon | 26 tháng 1, 1996 | 2022 | ![]() |
30/6/2028 |
12 | ![]() |
Matheus Cunha | CF | João Pessoa | 27 tháng 5, 1999 | 2023 | ![]() |
30/6/2027 |
21 | ![]() |
Pablo Sarabia | RW | Madrid | 11 tháng 5, 1992 | 2023 | ![]() |
30/6/2025 |
30 | ![]() |
Enso González | LW | Asunción | 20 tháng 1, 2005 | 2023 | ![]() |
30/6/2028 |
62 | ![]() |
Tawanda Chirewa | RW | Chelmsford | 11 tháng 10, 2003 | 2023 | ![]() |
30/6/2027 |
63 | ![]() |
Nathan Fraser | ST | Tettenhall | 22 tháng 2, 2005 | Học viện | 30/6/2025 | |
84 | ![]() |
Leon Chiwome | ST | Brighton | 10 tháng 1, 2006 | 2022 | ![]() |
30/6/- |
Cho mượn | ||||||||
9 | ![]() |
Fábio Silva | ST | Porto | 19 tháng 7, 2002 | 2020 | ![]() |
30/6/2026 |
10 | ![]() |
Daniel Podence | LW | Oeiras | 21 tháng 10, 1995 | 2020 | ![]() |
30/6/2025 |
14 | ![]() |
Yerson Mosquera | CB | Apartadó | 2 tháng 5, 2001 | 2021 | ![]() |
30/6/2026 |
18 | ![]() |
Saša Kalajdžić | ST | Vienna | 7 tháng 7, 1997 | 2022 | ![]() |
30/6/2027 |
20 | ![]() |
Chiquinho | RW | Cascais | 5 tháng 2, 2000 | 2022 | ![]() |
30/6/2026 |
30 | ![]() |
Gonçalo Guedes | ST | Benavente | 29 tháng 11, 1996 | 2022 | ![]() |
30/6/2027 |
32 | ![]() |
Joe Hodge | CM | Manchester | 14 tháng 9, 2002 | 2021 | ![]() |
30/6/2027 |
Vào ngày 11 tháng 5, đội bóng đã công bố chuyến du đấu hè của đội đến với Hàn Quốc, đây là lần đầu tiên trong lịch sử đội bóng, Wolves đến với đất nước châu Á này để thực hiện mùa tour du đấu hè, dự kiến vào cuối tháng 7 tới. Tại Hàn Quốc, Wolves sẽ chơi hai trận giao hữu với lần lượt Celtic và AS Roma.[4] Đội cũng đã công bố trận giao hữu cuối cùng của đội trước thềm mùa giải mới, chạm trán với Stade Rennais trên sân vận động Molineux.[5] Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 6, trước thềm chuyến du đấu tại Hàn Quốc khoảng một tháng, đội đã thông báo hủy chuyến du đấu này vì một vài trục trặc với ban tổ chức.[6]
Vào đầu tháng 7, Wolves cũng đã công bố thêm hai trận giao hữu nữa trước thềm mùa giải mới, lần lượt với Celtic và Luton Town.[7][8] Ngày 15 tháng 7, đội thông báo sẽ tiếp tục quay lại Algarve để có một chuyến tập huấn ngắn ngày, cùng với đó là một trận giao hữu với Porto.[9]
9 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
2-1 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Cunha ![]() Farmer ![]() |
Chi tiết | ![]() |
||||
Ghi chú: Trận giao hữu kín |
12 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
1-0 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Fraser ![]() |
Chi tiết | |||||
Ghi chú: Trận giao hữu kín |
19 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
2-0 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Sarabia ![]() Cunha ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Sir Jack Hayward Training Ground |
||||
Ghi chú: Trận giao hữu kín, kéo dài 60 phút |
19 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
0-4 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Sir Jack Hayward Training Ground |
||||
Ghi chú: Trận giao hữu kín, kéo dài 60 phút |
26 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
1-0 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:00 UTC+7 | Neto ![]() Dawson ![]() Doherty ![]() Traoré ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Sân vận động: Estadio da Bela Vista Trọng tài: José Bessa Trọng tài VAR: Catarina Campos |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 Bueno - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 32 Hodge - 27 Nunes - 5 Lemina - 7 Neto - 12 Cunha - 21 Sarabia |
26 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
0-0 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Chi tiết | ||||||
Ghi chú: Trận giao hữu kín |
26 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
Hủy | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
17:00 UTC+7 | Sân vận động: Suwon World Cup Stadium |
|||||
Ghi chú: Trận đấu bị hủy do đội bóng đã hủy chuyến du đấu tại Hàn Quốc.[6] |
29 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
Hủy | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
07:00 UTC+7 | Sân vận động: Incheon Asiad Stadium |
|||||
Ghi chú: Trận đấu bị hủy do đội bóng đã hủy chuyến du đấu tại Hàn Quốc.[6] |
29 tháng 7, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
1-1 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
20:00 UTC+7 | Semedo ![]() Cunha ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: Aviva Stadium Lượng khán giả: 28,241 |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 Bueno - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 32 Hodge - 27 Nunes - 5 Lemina - 7 Neto - 12 Cunha - 21 Sarabia |
3 tháng 8, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
0-0 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:30 UTC+7 | Gomes ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Molineux Trọng tài: Darren Bond |
|||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 2 Doherty - 6 Traoré - 8 Gomes - 27 Nunes - 11 Hwang - 18 Kalajdzic - 29 Silva |
5 tháng 8, 2023 Giao hữu | Wolves ![]() |
3-1 | ![]() |
![]() | ||
---|---|---|---|---|---|---|
18:45 UTC+7 | Aït-Nouri ![]() Gomes ![]() Hwang ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Sân vận động: Molineux Trọng tài: Tony Harrington |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 27 Nunes - 5 Lemina - 32 Hodge - 7 Neto - 12 Cunha - 21 Sarabia |
Ở mùa giải 2023-24, Wolves sẽ thi đấu ở ba đấu trường chính, bao gồm giải bóng đá Ngoại hạng Anh, cúp FA và cúp EFL.
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc |
Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
Ngoại hạng Anh | 15 tháng 8, 2023 | 19 tháng 5, 2024 | Vòng 1 | Thứ 14 | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | −15 | 34,21 |
Cúp FA | 6 tháng 1, 2024 | 16 tháng 3, 2024 | Vòng 3 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 60,00 |
Cúp EFL | 30 tháng 8, 2023 | 27 tháng 9, 2023 | Vòng 2 | Vòng 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 50,00 |
Tổng cộng | 45 | 17 | 8 | 20 | 66 | 74 | −8 | 37,78 |
Cập nhật lần cuối: ngày 2 tháng 6 năm 2024
Nguồn: Soccerway
Về đích ở vị trí thứ 13 trong mùa giải trước, Wolves sẽ tiếp tục góp mặt trong số 20 đại diện tại giải đấu cao nhất nước Anh. Mùa giải Ngoại hạng Anh năm nay sẽ bắt đầu từ ngày 12 tháng 8 năm 2023 và hạ màn vào ngày 19 tháng 5 năm 2024. Lịch thi đấu của mùa giải này được công bố vào 15h chiều ngày 15 tháng 6 (theo giờ Việt Nam), và có thể được tùy chỉnh trong mùa giải tùy vào tình hình thực tế.[10][11]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | −13 | 48 |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | −1 | 49 |
13 | Wolverhampton Wanderers | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | −15 | 46 |
14 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | −6 | 47 |
15 | Everton[a] | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | −11 | 40 |
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | −15 | 46 | 8 | 3 | 8 | 26 | 30 | −4 | 5 | 4 | 10 | 24 | 35 | −11 |
Cập nhật lần cuối: ngày 2 tháng 6 năm 2024.
Nguồn: [Soccerway]
Thắng Hoà Thua Trận đấu
15 tháng 8, 2023 1 | Man United | 1-0 | Wolves | Greater Manchester | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:00 UTC+7 | Martínez ![]() Shaw ![]() Varane ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Old Trafford Lượng khán giả: 73,358 Trọng tài: Simon Hooper Trọng tài VAR: Michael Salisbury |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 8 Gomes - 5 Lemina - 27 Nunes - 7 Neto - 12 Cunha - 21 Sarabia |
19 tháng 8, 2023 2 | Wolves | 1-4 | Brighton | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Dawson ![]() Hwang ![]() ![]() Nunes ![]() ![]() Kilman ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,317 Trọng tài: Andy Madley Trọng tài VAR: Peter Bankes |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 8 Gomes - 5 Lemina - 27 Nunes - 7 Neto - 29 Silva - 12 Cunha |
26 tháng 8, 2023 3 | Everton | 0-1 | Wolves | Liverpool | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Branthwaite ![]() Garner ![]() Chermiti ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Goodison Park Lượng khán giả: 38,851 Trọng tài: Peter Bankes Trọng tài VAR: Andy Madley |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 Bueno - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 11 Hwang - 12 Cunha - 7 Neto - 29 Silva |
3 tháng 9, 2023 4 | Crystal Palace | 3-2 | Wolves | Croydon, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
20:00 UTC+7 | Ward ![]() Édouard ![]() Eze ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Selhurst Park Lượng khán giả: 24,741 Trọng tài: Robert Jones Trọng tài VAR: Stuart Attwell |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 21 Sarabia - 9 Silva |
16 tháng 9, 2023 5 | Wolves | 1-3 | Liverpool | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
18:30 UTC+7 | Hee Chan ![]() Semedo ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,257 Trọng tài: Michael Oliver Trọng tài VAR: Paul Tierney |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 27 Bellegarde - 5 Lemina - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
23 tháng 9, 2023 6 | Luton | 1-1 | Wolves | Luton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Morris ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Kenilworth Road Lượng khán giả: 10,893 Trọng tài: Josh Smith Trọng tài VAR: John Brooks |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 27 Bellegarde - 5 Lemina - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
30 tháng 9, 2023 7 | Wolves | 2-1 | Man City | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Dias ![]() Hee Chan ![]() ![]() Lemina ![]() Neto ![]() Sá ![]() Silva ![]() Semedo ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,415 Trọng tài: Craig Pawson Trọng tài VAR: Robert Jones |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
8 tháng 10, 2023 8 | Wolves | 1-1 | Aston Villa | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
20:00 UTC+7 | Dawson ![]() Hee Chan ![]() Lemina ![]() ![]() Semedo ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,578 Trọng tài: Rob Jones Trọng tài VAR: David Coote |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
21 tháng 10, 2023 9 | Bournemouth | 1-2 | Wolves | Bournemouth | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Solanke ![]() Zabarnyi ![]() Scott ![]() Cook ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Vitality Lượng khán giả: 11,175 Trọng tài: Paul Tierney Trọng tài VAR: Andy Madley |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 2 Doherty - 6 Traore - 8 Gomes - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
28 tháng 10, 2023 10 | Wolves | 2-2 | Newcastle | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Lemina ![]() Hee Chan ![]() Aït-Nouri ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,584 Trọng tài: Anthony Taylor Trọng tài VAR: Jarred Gillett |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 6 Traore - 5 Lemina - 7 Neto - 12 Cunha - 11 Hwang |
4 tháng 11, 2023 11 | Sheffield United | 2-1 | Wolves | Sheffield | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Baldock ![]() Archer ![]() Hamer ![]() Norwood ![]() Heckingbottom ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Bramall Lane Lượng khán giả: 29,454 Trọng tài: Robert Jones Trọng tài VAR: Chris Kavanagh |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 20 Doyle - 5 Lemina - 11 Hwang - 12 Cunha - 18 Kalajdzic |
11 tháng 11, 2023 12 | Wolves | 2-1 | Tottenham | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
19:30 UTC+7 | Sarabia ![]() Dawson ![]() Doherty ![]() Lemina ![]() Gomes ![]() Aït-Nouri ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,642 Trọng tài: Tim Robinson Trọng tài VAR: Paul Tierney |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 8 Gomes - 5 Lemina - 27 Bellegarde - 11 Hwang - 12 Cunha |
28 tháng 11, 2023 13 | Fulham | 3-2 | Wolves | Fulham, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
03:00 UTC+7 | Iwobi ![]() Ream ![]() Willian ![]() Vinícius ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Craven Cottage Lượng khán giả: 24,366 Trọng tài: Michael Salisbury Trọng tài VAR: Stuart Attwell |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 8 Gomes - 5 Lemina - 27 Bellegarde - 11 Hwang - 12 Cunha |
2 tháng 12, 2023 14 | Arsenal | 2-1 | Wolves | Holloway, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Saka ![]() Ødegaard ![]() Saliba ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Emirates Lượng khán giả: 60,262 Trọng tài: Peter Bankes Trọng tài VAR: John Brooks |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 H. Bueno - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 6 Traore - 20 Doyle - 27 Bellegarde - 11 Hwang - 12 Cunha |
6 tháng 12, 2023 15 | Wolves | 1-0 | Burnley | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:30 UTC+7 | Hee Chan ![]() Lemina ![]() Kilman ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 30,439 Trọng tài: Jarred Gillett Trọng tài VAR: Rob Jones |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley - 17 H. Bueno - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 12 Cunha |
9 tháng 12, 2023 16 | Wolves | 1-1 | Nottingham | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Cunha ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,543 Trọng tài: Sam Barratt Trọng tài VAR: Chris Kavanagh |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 H. Bueno - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 12 Cunha |
17 tháng 12, 2023 17 | West Ham | 3-0 | Wolves | Stratford, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Kudus ![]() Zouma ![]() Bowen ![]() Coufal ![]() Kehrer ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: London Stadium Lượng khán giả: 62,455 Trọng tài: Chris Kavanagh Trọng tài VAR: Jarred Gillett |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 15 Dawson - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 11 Hwang - 21 Sarabia - 27 Bellegarde - 12 Cunha |
24 tháng 12, 2023 18 | Wolves | 2-1 | Chelsea | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
20:00 UTC+7 | Lemina ![]() ![]() Cunha ![]() Doherty ![]() Bueno ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,641 Trọng tài: David Coote Trọng tài VAR: David Brooks |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 12 Cunha |
28 tháng 12, 2023 19 | Brentford | 1-4 | Wolves | Brentford, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:30 UTC+7 | Wissa ![]() Nørgaard ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Brentford Community Stadium Lượng khán giả: 17,109 Trọng tài: Andy Madley Trọng tài VAR: Paul Tierney |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 4 S. Bueno - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 12 Cunha |
30 tháng 12, 2023 20 | Wolves | 3-0 | Everton | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Kilman ![]() Aït-Nouri ![]() Doyle ![]() Cunha ![]() Dawson ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,639 Trọng tài: Tom Bramall Trọng tài VAR: Michael Oliver |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 20 Doyle - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 12 Cunha |
23 tháng 1, 2024 21 | Brighton | 0-0 | Wolves | Brighton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:45 UTC+7 | Webster ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: AMEX Lượng khán giả: 41,505 Trọng tài: Craig Pawson Trọng tài VAR: Simon Hooper |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 20 Doyle - 5 Lemina - 21 Sarabia - 12 Cunha - 7 Neto |
2 tháng 2, 2024 22 | Wolves | 3-4 | Man United | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
03:15 UTC+7 | Dawson ![]() Sarabia ![]() Kilman ![]() Cunha ![]() Neto ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,641 Trọng tài: Jarred Gillett Trọng tài VAR: Paul Tierney |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 20 Doyle - 5 Lemina - 27 Bellegarde - 12 Cunha - 7 Neto |
4 tháng 2, 2024 23 | Chelsea | 2-4 | Wolves | Fulham, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Palmer ![]() Gusto ![]() Caicedo ![]() Chilwell ![]() Silva ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Stamford Bridge Lượng khán giả: 39,628 Trọng tài: Tim Robinson Trọng tài VAR: Simon Hooper |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 12 Cunha - 7 Neto |
10 tháng 2, 2024 24 | Wolves | 0-2 | Brentford | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Fraser ![]() Lemina ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 30,731 Trọng tài: Simon Hooper Trọng tài VAR: Peter Bankes |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 12 Cunha - 7 Neto |
17 tháng 2, 2024 25 | Tottenham | 1-2 | Wolves | Tottenham, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Kulusevski ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium Lượng khán giả: 61,532 Trọng tài: Anthony Taylor Trọng tài VAR: Craig Pawson |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 7 Neto |
24 tháng 2, 2024 26 | Wolves | 1-0 | Sheffield United | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Sarabia ![]() Semedo ![]() Toti ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 30,789 Trọng tài: Darren Bond Trọng tài VAR: Jarred Gillett |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang - 7 Neto |
2 tháng 3, 2024 27 | Newcastle | 3-0 | Wolves | Newcastle upon Tyne | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Isak ![]() Gordon ![]() Livramento ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Sân vận động: St James' Park Lượng khán giả: 52,206 Trọng tài: Tim Robinson Trọng tài VAR: David Coote |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 5 Lemina - 20 Doyle - 21 Sarabia - 27 Bellegarde - 7 Neto |
9 tháng 3, 2024 28 | Wolves | 2-1 | Fulham | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Semedo ![]() Aït-Nouri ![]() S. Bueno ![]() Cairney ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 30,860 Trọng tài: Tony Harrington Trọng tài VAR: John Brooks |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 21 Sarabia - 27 Bellegarde - 7 Neto - 63 Fraser |
16 tháng 3, 2024 29 | Wolves | P | Bournemouth | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Sân vận động: Molineux |
|||||
Ghi chú: Trận đấu được tạm hoãn vì Wolves phải thi đấu tại Tứ kết cúp FA |
31 tháng 3, 2024 29 | Aston Villa | 2-0 | Wolves | Birmingham | ||
---|---|---|---|---|---|---|
00:30 UTC+7 | Tielemans ![]() Diaby ![]() Konsa ![]() Durán ![]() Digne ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Villa Park Lượng khán giả: 42,248 Trọng tài: Paul Tierney Trọng tài VAR: Peter Bankes |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 20 Doyle - 21 Sarabia - 84 Chiwome |
3 tháng 4, 2024 30 | Burnley | 1-1 | Wolves | Burnley | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:45 UTC+7 | Brunn Larsen ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Turf Moor Lượng khán giả: 21,528 Trọng tài: Thomas Bramall Trọng tài VAR: Chris Kavanagh |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 H. Bueno - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 3 Ait-Nouri - 8 Gomes - 5 Lemina - 2 Doherty - 21 Sarabia - 84 Chiwome |
6 tháng 4, 2024 31 | Wolves | 1-2 | West Ham | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Sarabia ![]() ![]() Gomes ![]() Toti ![]() Traoré ![]() Cunha ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,504 Trọng tài: Tony Harrington Trọng tài VAR: Tim Robinson |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 20 Doyle - 3 Ait-Nouri - 21 Sarabia |
13 tháng 4, 2024 32 | Nottingham | 2-2 | Wolves | Nottingham | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Gibbs-White ![]() ![]() Danilo ![]() Murillo ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: City Ground Lượng khán giả: 29,604 Trọng tài: Craig Pawson Trọng tài VAR: Andy Madley |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 20 Doyle - 12 Cunha - 21 Sarabia |
21 tháng 4, 2024 33 | Wolves | 0-2 | Arsenal | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:30 UTC+7 | Toti ![]() Kilman ![]() Hee-chan ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,621 Trọng tài: Paul Tierney Trọng tài VAR: John Brooks |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 17 H. Bueno - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 2 Doherty - 8 Gomes - 6 Traoré - 20 Doyle - 62 Chirewa - 11 Hwang |
25 tháng 4, 2024 34 | Wolves | 0-1 | Bournemouth | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:45 UTC+7 | Semedo ![]() Aït-Nouri ![]() Doherty ![]() Cunha ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 25,541 Trọng tài: Stuart Attwell Trọng tài VAR: Darren England |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 20 Doyle - 8 Gomes - 21 Sarabia - 11 Hwang |
27 tháng 4, 2024 35 | Wolves | 2-1 | Luton | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Gomes ![]() Hee-chan ![]() ![]() Toti ![]() Sarabia ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,531 Trọng tài: David Coote Trọng tài VAR: Paul Tierney |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 2 Doherty - 6 Traore - 5 Lemina - 8 Gomes - 12 Cunha - 11 Hwang |
4 tháng 5, 2024 36 | Man City | 5-1 | Wolves | Greater Manchester | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Haaland ![]() Álvarez ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Etihad Lượng khán giả: 53,486 Trọng tài: Craig Pawson Trọng tài VAR: Stuart Attwell |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 17 H. Bueno - 6 Traore - 5 Lemina - 8 Gomes - 12 Cunha - 11 Hwang |
11 tháng 5, 2024 37 | Wolves | 1-3 | Crystal Palace | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
21:00 UTC+7 | Traoré ![]() Cunha ![]() ![]() Sarabia ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,424 Trọng tài: Tom Bramall Trọng tài VAR: Michael Salisbury |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 2 Doherty - 5 Lemina - 8 Gomes - 6 Traore - 11 Hwang - 12 Cunha |
19 tháng 5, 2024 38 | Liverpool | 2-0 | Wolves | Liverpool | ||
---|---|---|---|---|---|---|
22:00 UTC+7 | Mac Allister ![]() Quansah ![]() Endo ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: Anfield Lượng khán giả: 60,059 Trọng tài: Chris Kavanagh Trọng tài VAR: David Coote |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 4 S. Bueno - 22 Semedo - 5 Lemina - 8 Gomes - 27 Bellegarde - 11 Hwang - 12 Cunha |
Là một đại diện thi đấu ở giải bóng đá Ngoại hạng Anh, Wolves sẽ bắt đầu chiến dịch cúp FA từ vòng 3 của giải đấu. Tại vòng 3, Wolves sẽ đối đầu với Brentford trên sân khách.[15] Vượt qua Brentford, Wolves sẽ chạm trán với kình địch địa phương West Bromwich Albion tại vòng 4.[16] Tiến vào vòng 5, Wolves sẽ chạm trán Brighton & Hove Albion trên sân nhà.[17] Vượt qua Brighton, Wolves sẽ chạm trán với Coventry City tại Tứ kết trên sân nhà.[18] Thất bại trước Coventry, Wolves chấp nhận dừng bước tại Tứ kết.
6 tháng 1, 2024 Vòng 3 | Brentford | 1-1 | Wolves | Brentford, London | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:15 UTC+7 | Damsgaard ![]() Roerslev ![]() Maupay ![]() Lewis-Potter ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Brentford Community Stadium Lượng khán giả: 16,818 Trọng tài: Tony Harrington Trọng tài VAR: Rebecca Welch |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 4 S. Bueno - 23 Kilman (c) - 8 Gomes - 20 Doyle - 27 Bellegarde - 21 Sarabia - 12 Cunha |
17 tháng 1, 2024 Vòng 3 (đá lại) | Wolves | 3-2 | Brentford | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:30 UTC+7 | Semedo ![]() Fraser ![]() Cunha ![]() Kilman ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 24,692 Trọng tài: Andy Madley Trọng tài VAR: Graham Scott |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 4 S. Bueno - 23 Kilman (c) - 32 Hodge - 20 Doyle - 27 Bellegarde - 21 Sarabia - 12 Cunha |
28 tháng 1, 2024 Vòng 4 | West Brom | 0-2 | Wolves | West Bromwich | ||
---|---|---|---|---|---|---|
18:45 UTC+7 | Wallace ![]() Bartley ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: The Hawthorns Lượng khán giả: 25,013 Trọng tài: Thomas Bramall |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 15 Dawson - 23 Kilman (c) - 5 Lemina - 20 Doyle - 27 Bellegarde - 7 Neto - 12 Cunha |
29 tháng 2, 2024 Vòng 5 | Wolves | 1-0 | Brighton | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02:45 UTC+7 | Lemina ![]() Sarabia ![]() Sá ![]() Neto ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 23,822 Trọng tài: Andy Madley Trọng tài VAR: Anthony Taylor |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 2 Doherty - 24 Toti - 4 S. Bueno - 23 Kilman (c) - 5 Lemina - 8 Gomes - 20 Doyle - 27 Bellegarde - 11 Hwang |
16 tháng 3, 2024 Tứ kết | Wolves | 2-3 | Coventry | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
19:15 UTC+7 | Aït-Nouri ![]() ![]() Sarabia ![]() H. Bueno ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 31,262 Trọng tài: Sam Barrott Trọng tài VAR: Stuart Attwell |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 1 Sá - 3 Ait-Nouri - 24 Toti - 4 S. Bueno - 23 Kilman (c) - 22 Semedo - 8 Gomes - 20 Doyle - 5 Lemina - 21 Sarabia - 63 Fraser |
Là một đại diện thi đấu ở giải bóng đá Ngoại hạng Anh nhưng không được tham dự cúp châu Âu, Wolves sẽ bắt đầu chiến dịch ở cúp EFL từ vòng 2 của giải đấu. Tại vòng 2, Wolves sẽ đối đầu với đại diện EFL League One, Blackpool trên sân nhà.[19] Vượt qua Blackpool ở vòng 2, Wolves sẽ đối đầu với đại diện EFL Championship, Ipswich Town ở vòng 3.[20] Thua Ipswich, Wolves dừng chân tại đấu trường này ở vòng 3.
30 tháng 8, 2023 Vòng 2 | Wolves | 5-0 | Blackpool | Wolverhampton | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:45 UTC+7 | Kalajdžić ![]() ![]() Silva ![]() Doherty ![]() Fraser ![]() |
Chi tiết | ![]() |
Sân vận động: Molineux Lượng khán giả: 20,605 Trọng tài: Jarred Gillett |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley - 19 Jonny - 24 Toti - 23 Kilman (c) - 2 Doherty - 32 Hodge - 6 Traoré - 3 Ait-Nouri - 29 Silva - 21 Sarabia - 18 Kalajdzic |
27 tháng 9, 2023 Vòng 3 | Ipswich | 3-2 | Wolves | Ipswich | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01:45 UTC+7 | Evans ![]() Hutchinson ![]() Ladapo ![]() Taylor ![]() Aluko ![]() Baggott ![]() |
Chi tiết | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Sân vận động: Portman Road Lượng khán giả: 20,236 Trọng tài: Sam Barrott |
||
Ghi chú: Đội hình xuất phát: 25 Bentley (c) - 17 H. Bueno - 24 Toti - 4 S. Bueno - 19 Jonny - 2 Doherty - 20 Doyle - 6 Traore - 11 Hwang - 18 Kalajdzic - 21 Sarabia |
Thành tích | Cầu thủ / Trận đấu | Đối thủ / Tổng số | Ngày | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Cá nhân | ||||
Vua phá lưới | ![]() |
14 bàn | - | |
Vua kiến tạo | ![]() ![]() |
10 kiến tạo | - | |
Bàn thắng đầu tiên | ![]() |
Brighton | 19/8/2023 | [21] |
Bàn thắng cuối cùng | ![]() |
Crystal Palace | 11/5/2024 | [22] |
Bàn thắng nhanh nhất | ![]() |
Brighton (phút 2) | 29/2/2024 | [23] |
Bàn thắng muộn nhất | ![]() |
Tottenham (phút 90+7) | 11/11/2023 | [24] |
Nhiều bàn thắng nhất trong một trận | ![]() |
Chelsea (3 bàn) | 4/2/2024 | [25] |
Nhiều kiến tạo nhất trong một trận | ![]() |
Blackpool (3 kiến tạo) | 30/8/2023 | [26] |
Tập thể | ||||
Trận thắng sân nhà đậm nhất | Wolves 5-0 Blackpool | Blackpool | 30/8/2023 | [26] |
Trận thắng sân khách đậm nhất | Brentford 1-4 Wolves | Brentford | 28/12/2023 | [27] |
Trận thua sân nhà đậm nhất | Wolves 1-4 Brighton | Brighton | 19/8/2023 | [21] |
Trận thua sân khách đậm nhất | West Ham 3-0 Wolves | West Ham United | 17/12/2023 | [28] |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Wolves 3-4 Man United (7) | Man United | 2/2/2024 | [29] |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngoại hạng Anh | Cúp FA | Cúp EFL | Tổng cộng | Thẻ phạt | Ghi chú | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
P | G | A | P | G | A | P | G | A | P | G | A | ![]() |
![]() | ||||
1 | GK | ![]() |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 1 | 2 | 0 | |
2 | DF | ![]() |
9(21) | 1 | 0 | 4(1) | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 15(22) | 3 | 1 | 2 | 0 | |
3 | DF | ![]() |
29(4) | 2 | 1 | 2(1) | 1 | 1 | 1(1) | 0 | 0 | 32(6) | 3 | 2 | 8 | 0 | |
4 | DF | ![]() |
9(3) | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 14(3) | 0 | 0 | 2 | 0 | |
5 | MF | ![]() |
34(1) | 4 | 1 | 3(1) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37(2) | 5 | 1 | 12 | 1 | [a][b] |
6 | MF | ![]() |
7(17) | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9(18) | 0 | 0 | 5 | 0 | |
7 | FW | ![]() |
18(2) | 2 | 9 | 1(3) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 19(5) | 3 | 10 | 5 | 0 | |
8 | MF | ![]() |
32(2) | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 34(3) | 2 | 1 | 11 | 1 | [c][d] |
11 | FW | ![]() |
25(4) | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 27(4) | 13 | 3 | 7 | 0 | |
12 | FW | ![]() |
29(3) | 12 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0(1) | 0 | 0 | 32(4) | 14 | 8 | 10 | 0 | |
14 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | DF | ![]() |
25 | 1 | 1 | 1(2) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26(2) | 1 | 1 | 7 | 0 | [e] |
17 | DF | ![]() |
7(15) | 0 | 0 | 0(2) | 1 | 0 | 1(1) | 0 | 0 | 8(18) | 1 | 0 | 1 | 0 | |
20 | MF | ![]() |
11(15) | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 17(15) | 1 | 0 | 2 | 0 | |
21 | FW | ![]() |
20(10) | 4 | 7 | 3(1) | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 26(10) | 4 | 10 | 7 | 0 | |
22 | DF | ![]() |
36 | 0 | 1 | 4(1) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40(1) | 1 | 1 | 12 | 1 | [f] |
23 | DF | ![]() |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 44 | 2 | 1 | 8 | 0 | |
24 | DF | ![]() |
31(4) | 1 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 38(4) | 2 | 3 | 6 | 0 | |
25 | GK | ![]() |
3(2) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5(2) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | MF | ![]() |
10(12) | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14(12) | 2 | 1 | 0 | 1 | [g] |
30 | FW | ![]() |
0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | GK | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
57 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | FW | ![]() |
1(7) | 0 | 0 | 0(2) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1(9) | 0 | 0 | 1 | 0 | |
63 | FW | ![]() |
1(6) | 0 | 0 | 1(1) | 1 | 0 | 0(2) | 1 | 1 | 2(9) | 2 | 1 | 1 | 0 | |
84 | FW | ![]() |
2(1) | 0 | 0 | 0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2(2) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Rời đội trong mùa giải | |||||||||||||||||
4 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FW | ![]() |
3(5) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1(1) | 1 | 0 | 4(6) | 1 | 0 | 2 | 0 | |
10 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | GK | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | FW | ![]() |
1(10) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3(10) | 3 | 1 | 1 | 0 | |
19 | DF | ![]() |
0(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2(1) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | MF | ![]() |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | [h] |
30 | FW | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | MF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | DF | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chú thích:
‡ Cầu thủ theo dạng cho mượn
† Cầu thủ rời đội trong mùa giải
¤ Cầu thủ được đem cho mượn trong mùa giải
↑ Cầu thủ từ đội học viện
P = Số trận đấu (Vào sân từ ghế dự bị)
G = Số bàn thắng — A = Số kiến tạo
= Thẻ vàng
—
= Thẻ đỏ
GK = Thủ môn — DF = Hậu vệ — MF = Tiền vệ — FW = Tiền đạo
Giải thưởng được trao hàng tháng trong nội bộ đội bóng cho cầu thủ có màn trình diễn trên sân hay nhất tháng, được bình chọn bởi người hâm mộ trên trang chủ của đội
Tháng | Cầu thủ | Thành tích | Nguồn |
---|---|---|---|
Tháng 8 | ![]() |
3 trận, 2 bàn thắng | [30] |
Tháng 9 | ![]() |
4 trận, 1 bàn thắng, 3 kiến tạo | [31] |
Tháng 10 | ![]() |
3 trận, 2 bàn thắng, 1 kiến tạo | [32] |
Tháng 11 | ![]() |
3 trận, 1 bàn thắng | [33] |
Tháng 12 | ![]() |
5 trận, 2 bàn thắng | [34] |
Tháng 1 | ![]() |
4 trận, 2 bàn thắng, 1 kiến tạo | [35] |
Tháng 2 | ![]() |
6 trận, 2 bàn thắng, 1 kiến tạo | [36] |
Hạng mục | Cầu thủ | Nguồn |
---|---|---|
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa cầu thủ bình chọn |
![]() |
[37] |
Cầu thủ xuất sắc nhất mùa fans bình chọn |
![]() |
[37] |
Bàn thắng đẹp nhất mùa | ![]() vs Tottenham |
[37] |
Cầu thủ học viện xuất sắc nhất | ![]() |
[37] |
Giải thưởng cộng đồng | ![]() |
[37] |
Tháng | Cầu thủ | Giải thưởng | Kết quả | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Tháng 8 | ![]() |
Castrol Save of the Month (Pha cứu thua đẹp nhất tháng) |
Đề cử | [38] |
Tháng 9 | ![]() |
EA SPORTS Player of the Month (Cầu thủ xuất sắc nhất tháng) |
Đề cử | [39] |
Tháng 10 | ![]() |
EA SPORTS Player of the Month (Cầu thủ xuất sắc nhất tháng) |
Đề cử | [40] |
![]() |
Budweiser Goal of the Month (Bàn thắng đẹp nhất tháng) |
Đề cử | [41] | |
Tháng 11 | ![]() |
Budweiser Goal of the Month (Bàn thắng đẹp nhất tháng) |
Đề cử | [42] |
Tháng 12 | ![]() |
EA SPORTS Player of the Month (Cầu thủ xuất sắc nhất tháng) |
Đề cử | [43] |
Tháng 2 | ![]() |
EA SPORTS Player of the Month (Cầu thủ xuất sắc nhất tháng) |
Đề cử | [44] |
![]() |
Castrol Save of the Month (Pha cứu thua đẹp nhất tháng) |
Đề cử | [45] |
Ngày | Vị trí | Quốc tịch | Tên | Mua từ | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
1/7/2023 | CM | ![]() |
Boubacar Traoré | ![]() |
£9,500,000 | [46] |
1/7/2023 | CF | ![]() |
Matheus Cunha | ![]() |
£44,000,000 | [47] |
3/7/2023 | GK | ![]() |
Tom King | ![]() |
Tự do | [48] |
20/7/2023 | RB | ![]() |
Matt Doherty | ![]() |
Tự do | [49] |
30/7/2023 | LW | ![]() |
Leo Lopes | ![]() |
Không tiết lộ | [50] |
14/8/2023 | ST | ![]() |
Reiss Bowen | ![]() |
Không tiết lộ | [51] |
31/8/2023 | LW | ![]() |
Enso González | ![]() |
£5,000,000 | [52] |
31/8/2023 | CB | ![]() |
Santiago Bueno | ![]() |
£8,500,000 | [53] |
1/9/2023 | CM | ![]() |
Jean-Ricner Bellegarde | ![]() |
£12,800,000 | [54] |
2/9/2023 | CM | ![]() |
Matthew Whittingham | ![]() |
Tự do | [55] |
18/9/2023 | CM | ![]() |
Tawanda Chirewa | ![]() |
Tự do | [56] |
12/10/2023 | ST | ![]() |
Dani Ángel | ![]() |
Tự do | [57] |
8/1/2024 | ST | ![]() |
Fletcher Holman | ![]() |
Không tiết lộ | [58] |
Ngày | Vị trí | Quốc tịch | Tên | Mượn từ | Thời hạn | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
1/9/2023 | CM | ![]() |
Tommy Doyle | ![]() |
30/6/2024 | [59] |
31/1/2024 | CAM | ![]() |
Noha Lemina | ![]() |
30/6/2024 | [60] |
Ngày | Vị trí | Quốc tịch | Tên | Bán cho | Phí | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
23/6/2023 | CM | ![]() |
Rúben Neves | ![]() |
£47,000,000 | [61] |
30/6/2023 | CM | ![]() |
João Moutinho | ![]() |
Tự do | [63] |
30/6/2023 | ST | ![]() |
Diego Costa | ![]() |
Tự do | [63] |
30/6/2023 | RW | ![]() |
Adama Traoré | ![]() |
Tự do | [63] |
30/6/2023 | CM | ![]() |
Taylor Perry | ![]() |
Tự do | [67] |
30/6/2023 | CM | ![]() |
Jack Hodnett | ![]() |
Tự do | [67] |
30/6/2023 | LB | ![]() |
Luke Matheson | ![]() |
Tự do | [67] |
30/6/2023 | CF | ![]() |
Lee Harkin | ![]() |
Tự do | [67] |
30/6/2023 | CB | ![]() |
Michael Agboola | ![]() |
Tự do | [67] |
30/6/2023 | RB | ![]() |
Jack Scott | ![]() |
Tự do | [67] |
1/7/2023 | CB | ![]() |
Conor Coady | ![]() |
£8,500,000 | [71] |
4/7/2023 | CB | ![]() |
Nathan Collins | ![]() |
£23,000,000 | [72] |
7/7/2023 | CM | ![]() |
Hayao Kawabe | ![]() |
£1,300,000 | [73] |
15/7/2023 | CB | ![]() |
Dion Sanderson | ![]() |
£2,000,000 | [74] |
21/7/2023 | GK | ![]() |
Jackson Smith | ![]() |
Không tiết lộ | [75] |
25/7/2023 | ST | ![]() |
Raúl Jiménez | ![]() |
£5,500,000 | [76] |
28/7/2023 | LB | ![]() |
Ryan Giles | ![]() |
£5,000,000 | [77] |
31/7/2023 | CM | ![]() |
Ackeme Francis-Burrell | ![]() |
Không tiết lộ | [78] |
3/8/2023 | GK | ![]() |
Matija Šarkić | ![]() |
£1,200,000 | [79] |
18/8/2023 | CB | ![]() |
Lewis Richards | ![]() |
Không tiết lộ | [80] |
1/9/2023 | CM | ![]() |
Matheus Nunes | ![]() |
£53,000,000 | [81] |
3/9/2023 | CM | ![]() |
Dylan Scicluna | ![]() |
Không tiết lộ | [82] |
11/9/2023 | CB | ![]() |
Christian Marques | ![]() |
Không tiết lộ | [83] |
1/1/2024 | GK | ![]() |
Pálmi Arinbjörnsson | ![]() |
Không tiết lộ | [84] |
26/1/2024 | LB | ![]() |
Jonny | ![]() |
Tự do | [86] |
1/2/2024 | RW | ![]() |
Theo Corbeanu | ![]() |
£750,000 | [87] |
6/2/2024 | CM | ![]() |
Bruno Jordão | Chấm dứt hợp đồng | Tự do | [88] |
Ngày | Vị trí | Quốc tịch | Tên | Cho mượn tới | Thời hạn | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
16/6/2023 | ST | ![]() |
Tyler Roberts | ![]() |
2/1/2024 [s] | [90] |
4/7/2023 | RW | ![]() |
Theo Corbeanu | ![]() |
19/1/2024 | [91] |
4/7/2023 | CB | ![]() |
Nigel Lonwijk | ![]() |
16/11/2023 [t] | [91] |
13/7/2023 | GK | ![]() |
Louie Moulden | ![]() |
16/1/2024 | [93] |
21/7/2023 | RB | ![]() |
Ki-Jana Hoever | ![]() |
30/6/2024 | [94] |
22/7/2023 | RW | ![]() |
Chiquinho | ![]() |
31/8/2023 [u] | [96] |
27/7/2023 | RB | ![]() |
Dexter Lembikisa | ![]() |
10/1/2024 [v] | [98] |
28/7/2023 | CB | ![]() |
Ollie Tipton | ![]() |
2/1/2024 [w] | [99] |
7/8/2023 | CM | ![]() |
Luke Cundle | ![]() |
9/1/2024 [x] | [101] |
23/8/2023 | CAM | ![]() |
Chem Campbell | ![]() |
16/1/2024 | [102] |
29/8/2023 | RB | ![]() |
Bendegúz Bolla | ![]() |
30/6/2024 | [103] |
29/8/2023 | ST | ![]() |
Gonçalo Guedes | ![]() |
19/1/2024 | [104] |
31/8/2023 | CB | ![]() |
Alfie Pond | ![]() |
2/1/2024 [y] | [105] |
1/9/2023 | CM | ![]() |
Harvey Griffiths | ![]() |
2/1/2024 [z] | [106] |
1/9/2023 | RW | ![]() |
Chiquinho | ![]() |
30/6/2024 | [107] |
4/9/2023 | LW | ![]() |
Daniel Podence | ![]() |
30/6/2024 | [108] |
28/12/2023 | ST | ![]() |
Fábio Silva | ![]() |
30/6/2024 | [109] |
4/1/2024 | CM | ![]() |
Owen Hesketh | ![]() |
30/6/2024 | [110] |
7/1/2024 | ST | ![]() |
Saša Kalajdžić | ![]() |
30/6/2024 | [111] |
9/1/2024 | CM | ![]() |
Luke Cundle | ![]() |
30/6/2024 | [100] |
12/1/2024 | RB | ![]() |
Dexter Lembikisa | ![]() |
30/6/2024 | [112] |
16/1/2024 | GK | ![]() |
Louie Moulden | ![]() |
30/6/2024 | [113] |
16/1/2024 | CAM | ![]() |
Chem Campbell | ![]() |
30/6/2024 | [114] |
16/1/2024 | GK | ![]() |
Joe Young | ![]() |
30/6/2024 | [115] |
19/1/2024 | ST | ![]() |
Gonçalo Guedes | ![]() |
30/6/2024 | [116] |
23/1/2024 | CB | ![]() |
Yerson Mosquera | ![]() |
30/6/2024 | [117] |
1/2/2024 | CM | ![]() |
Joe Hodge | ![]() |
30/6/2024 | [118] |
1/2/2024 | CB | ![]() |
Nigel Lonwijk | ![]() |
30/6/2024 | [119] |
3/2/2024 | ST | ![]() |
Owen Farmer | ![]() |
30/6/2024 | [120] |
3/2/2024 | RB | ![]() |
Harry Birtwistle | ![]() |
30/6/2024 | [120] |
12/3/2024 | CB | ![]() |
Justin Hubner | ![]() |
Tháng 1/2025 | [121] |
Ngày | Vị trí | Quốc tịch | Tên | Thời hạn | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
6/6/2023 | ST | ![]() |
Nathan Fraser | 30/6/2025 | [122] |
6/7/2023 | CM | ![]() |
Harvey Griffiths | 30/6/2026 | [123] |
21/7/2023 | RB | ![]() |
Ki-Jana Hoever | 30/6/2026 | [94] |
13/8/2023 | CB | ![]() |
Max Kilman | 30/6/2028 | [124] |
15/8/2023 | LW | ![]() |
Ty Barnett | 30/6/2026 | [125] |
24/8/2023 | CB | ![]() |
Kam Kandola | 30/6/2025 | [126] |
25/8/2023 | LB | ![]() |
Aaron Keto-Diyawa | 30/6/2025 | [127] |
29/8/2023 | CM | ![]() |
Mason Rees | 30/6/- | [128] |
4/9/2023 | LW | ![]() |
Daniel Podence | 30/6/2025 | [108] |
21/9/2023 | LW | ![]() |
Owen Farmer | 30/6/2026 | [129] |
29/9/2023 | GK | ![]() |
José Sá | 30/6/2027 | [130] |
6/10/2023 | ST | ![]() |
Fraser Harper | 30/6/- | [131] |
17/11/2023 | CB | ![]() |
Caden Voice | 30/6/- | [132] |
20/11/2023 | LWB | ![]() |
Hugo Bueno | 30/6/2028 | [133] |
11/12/2023 | RWB | ![]() |
Harry Birtwistle | 30/6/2025 | [134] |
21/12/2023 | LW | ![]() |
Hwang Hee-chan | 30/6/2028 | [135] |
22/12/2023 | CAM | ![]() |
Conor McLeod | 30/6/- | [136] |
8/2/2024 | CB | ![]() |
Toti | 30/6/2029 | [137] |
14/2/2024 | GK | ![]() |
Tom King | 30/6/2027 | [138] |