Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Axit teluric | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Telluric(VI) acid |
Tên khác | Teluric axit Axit teluric thường |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | H2TeO4 |
Khối lượng mol | 193,61348 g/mol |
Bề ngoài | chất rắn màu trắng, kết tinh theo hệ tinh thể đơn nghiêng |
Khối lượng riêng | 3,07 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 136 °C (409 K; 277 °F) |
Điểm sôi | |
Độ hòa tan trong nước | 50,1 g/100 ml (30 °C) |
Các nguy hiểm | |
Nguy hiểm chính | ăn mòn |
Các hợp chất liên quan | |
Anion khác | Hydro teluride Axit teluhydric Axit telurơ |
Hợp chất liên quan | Axit sunfuric Axit selenic |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Axit teluric là hợp chất hóa học với công thức hóa học là H2TeO4. Axit này trước đây chưa được biết đến, thay vào đó là "telu(VI) hydroxide", hay chính xác hơn, axit orthoteluric có công thức đầy đủ Te(OH)6 (hay H6TeO6).[1] Axit orthoteluric được biết đến nhiều hơn; nó có hai dạng cấu trúc tinh thể là ba phương và đơn tà, cả hai hệ tinh thể đều chứa 6 phân tử Te(OH)6 tạo thành khối tám mặt.[2]
Tính chất cơ bản:
Tính chất riêng:
Axit teluric được điều chế qua quá trình oxy hóa telu hoặc telu dioxide với một các chất oxy hóa mạnh như hydro peroxide, crom(VI) oxit hoặc natri peroxide:
TeO2 + H2O2 + 2H2O → Te(OH)6