Chữ Nagari Nāgarī | |
---|---|
Thể loại | |
Thời kỳ | Dấu hiệu sơ khai: Thế kỷ thứ 1 CE, Dạng phát triển: Thế kỷ thứ 7 CE |
Các ngôn ngữ | |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | Chữ Proto-Sinai[a]
|
Hậu duệ | Chữ Devanagari Chữ Kaithi Chữ Nandinagari Chữ Gujarat Chữ Modi |
Anh em | Chữ Bengal-Assam, Chữ Odia, Chữ Nepal |
[a] Giả thuyết chữ Brahmi có nguồn gốc từ Semit chưa được thống nhất | |
Chữ Nagari hay chữ Nāgarī là tiền thân của chữ Devanagari, chữ Nandinagari và các biến thể chữ khác, và lần đầu tiên được sử dụng để viết tiếng Prakrit và tiếng Phạn. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng như một từ đồng nghĩa với chữ Devanagari [1][2]. Nó thịnh hành trong thiên niên kỷ thứ nhất sau Công nguyên.[3]
Chữ Nagari có nguồn gốc từ hệ chữ Brahmi cổ.[2] Một số bằng chứng sử thi sớm nhất chứng thực chữ viết tiếng Phạn Nagari đang phát triển ở Ấn Độ cổ đại là từ các bản khắc thế kỷ thứ 1 đến thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên được phát hiện ở Gujarat [4]. Chữ Nagari được sử dụng thường xuyên vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, và đã phát triển đầy đủ thành chữ viết Devanagari và Nandinagari vào khoảng cuối thiên niên kỷ thứ nhất CE.[1][5][6]
<ref>
không hợp lệ: tên “kathleen” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác