Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 5 - 28 tháng 10 |
Số đội | 18 (từ 1 liên đoàn) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() (lần thứ 4) ![]() (Chia sẻ danh hiệu) |
Hạng ba | ![]() ![]() (Chia sẻ hạng ba) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 40 |
Số bàn thắng | 122 (3,05 bàn/trận) |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1978 diễn ra tại Dhaka, Bangladesh. Đây cũng là vòng loại của Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1979.
|
|
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | −6 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | +9 | 7 |
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 4 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | −1 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 19 | −18 | 0 |
Ấn Độ ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sri Lanka ![]() | 0 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Nhật Bản ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 7 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 5 |
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 3 | +3 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 15 | −12 | 1 |
Bangladesh ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bangladesh ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Bangladesh ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Bangladesh ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | +8 | 5 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 5 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | −11 | 0 |
Iran ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Trung Quốc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hàn Quốc ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Iran ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Iraq ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Iraq ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
6 – 5 |
Hàn Quốc ![]() | 0 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
6 – 5 |
Kuwait ![]() | 1 – 1 Chia sẻ hạng ba | ![]() |
---|---|---|
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1978 |
---|
![]() Hàn Quốc Lần thứ tư |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1978 |
---|
![]() Iraq Lần thứ ba |
Các đội sau đây tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1979.