Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Syria Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Kuwait Ấn Độ Pakistan Uzbekistan Nhật Bản Hàn Quốc Thái Lan Malaysia Singapore |
Thời gian | 13 tháng 3 – 31 tháng 7, 2002 |
Số đội | 40 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 11 (tại 11 thành phố chủ nhà) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 57 |
Số bàn thắng | 252 (4,42 bàn/trận) |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2002 là giải đấu bóng đá nam dành cho độ tuổi dưới 19 nhằm xác định 11 đội tuyển tham dự vòng chung kết Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2002 cùng với chủ nhà Qatar.[1]
Tổng cộng 40 đội tuyển quốc gia thành viên của AFC đã tham dự vòng loại. Các cầu thủ sinh từ sau ngày 1 tháng 1 năm 1983 đủ điều kiện để tham gia giải đấu.
Ở mỗi bảng, các đội thi đấu vòng tròn một lượt tại một địa điểm tập trung. Mười một đội đứng đầu bảng sẽ giành suất tham dự vòng chung kết.
Khu vực | Số lượng | Đặc cách | Vào vòng loại | Không tham dự |
---|---|---|---|---|
Tây Á | 7 |
| ||
Đông Á | 5 |
|
Lê bốc thăm cho vòng loại diễn ra vào ngày 11 tháng 10 năm 2001 tại trụ sở của AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia,[2]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | −2 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | −1 | 2 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | +6 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | −1 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | +9 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 4 | +9 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 15 | −14 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | −6 | 1 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | −6 | 1 |
Ấn Độ ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Kyrgyzstan ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Tajikistan ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Ấn Độ ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | +6 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | −11 | 0 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | +19 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | −6 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Uzbekistan ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | +7 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | +1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | −30 | 0 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 | 6 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | −3 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | −23 | 0 | |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | +14 | 7 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 7 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 20 | −18 | 0 |
Thái Lan ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | +13 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 4 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | −3 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Việt Nam ![]() | 7–1 | ![]() |
---|---|---|
Minh Đức ![]() Quốc Vượng ![]() Đức Dương ![]() Văn Thành ![]() Mạnh Hưng ![]() Văn Quyến ![]() |
Chi tiết | Ching Man ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Mười hai đội sau đây đủ điều kiện tham dự vòng chung kết.
Đội | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Số lần tham dự trước đây1 |
---|---|---|---|
![]() |
Chủ nhà | 2002 | 8 ( 1980, 1986, 1988, 1990, 1992, 1994, 1996, 1998 ) |
![]() |
Nhất Bảng 1 | 23 tháng 7 năm 2002 | 5 ( 1975, 1988, 1990, 1994, 1996 ) |
![]() |
Nhất Bảng 2 | 31 tháng 7 năm 2002 | 6 (1982, 1985, 1988, 1992, 1996, 2000) |
![]() |
Nhất Bảng 3 | 22 tháng 7 năm 2002 | 7 (1973, 1977, 1978, 1985, 1986, 1992, 1998) |
![]() |
Nhất Bảng 4 | 14 tháng 7 năm 2002 | 19 (1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1978, 1986, 1990, 1992, 1996, 1998) |
![]() |
Nhất Bảng 5 | 29 tháng 4 năm 2002 | 5 (1975, 1977, 1978, 1980, 1996) |
![]() |
Nhất Bảng 6 | 10 tháng 5 năm 2002 | 0 (lần đầu) |
![]() |
Nhất Bảng 7 | 12 tháng 5 năm 2002 | 28 (1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973 , 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1980, 1988 , 1990 , 1992 , 1994, 1996, 1998, 2000) |
![]() |
Nhất Bảng 8 | 31 tháng 3 năm 2002 | 29 (1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966 , 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1976, 1977, 1978, 1980, 1982, 1986 , 1988 , 1990, 1992, 1994, 1996, 1998, 2000) |
![]() |
Nhất Bảng 9 | 6 tháng 4 năm 2002 | 24 (1959, 1960, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973 , 1974 , 1976 , 1980 , 1985, 1992 , 1994 , 1996 , 1998 , 2000) |
![]() |
Nhất Bảng 10 | 8 tháng 5 năm 2002 | 11 (1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1974) |
![]() |
Nhất Bảng 11 | 17 tháng 3 năm 2002 | 9 (1975, 1976, 1978, 1982, 1985, 1988, 1996, 1998, 2000) |