Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Hàn Quốc |
Thời gian | 2 - 16 tháng 5 |
Số đội | 12 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Miến Điện (lần thứ 5) |
Á quân | Malaysia |
Hạng ba | Hàn Quốc Israel (chia sẻ hạng ba) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 28 |
Số bàn thắng | 92 (3,29 bàn/trận) |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1968 diễn ra tại Seoul, Hàn Quốc.
Các đội sau đây tham dự giải đấu:
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 | 6 |
Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 3 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | –3 | 2 |
Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | –6 | 1 |
2 tháng 5 | Hàn Quốc | 4–1 | Hồng Kông |
Thái Lan | 3–0 | Nhật Bản | |
4 tháng 5 | Hồng Kông | 2–2 | Thái Lan |
5 tháng 5 | Hàn Quốc | 3–0 | Nhật Bản |
7 tháng 5 | Nhật Bản | 0–0 | Hồng Kông |
8 tháng 5 | Hàn Quốc | 3–1 | Thái Lan |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miến Điện | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 6 |
Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | –4 | 2 |
Singapore | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | –5 | 2 |
Việt Nam Cộng hòa | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | –5 | 2 |
3 tháng 5 | Philippines | 3–1 | Singapore |
Miến Điện | 4–0 | Việt Nam Cộng hòa | |
5 tháng 5 | Việt Nam Cộng hòa | 1–0 | Philippines |
Miến Điện | 5–0 | Singapore | |
8 tháng 5 | Miến Điện | 5–0 | Philippines |
Singapore | 3–1 | Việt Nam Cộng hòa |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 6 |
Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 2 |
Đài Loan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | –13 | 0 |
4 tháng 5 | Malaysia | 2–1 | Ấn Độ |
Israel | 7–0 | Đài Loan | |
7 tháng 5 | Ấn Độ | 3–0 | Đài Loan |
Israel | 4–0 | Malaysia | |
9 tháng 5 | Israel | 2–0 | Ấn Độ |
Malaysia | 4–1 | Đài Loan |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3 |
Miến Điện | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 3 |
Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | –4 | 0 |
11 tháng 5 | Israel | 2–0 | Thái Lan |
12 tháng 5 | Israel | 1–1 | Miến Điện |
13 tháng 5 | Miến Điện | 3–1 | Thái Lan |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 4 |
Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | –3 | 2 |
Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | –3 | 0 |
11 tháng 5 | Hàn Quốc | 3–1 | Philippines |
12 tháng 5 | Malaysia | 2–1 | Philippines |
13 tháng 5 | Hàn Quốc | 4–0 | Malaysia |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1968 |
---|
Miến Điện Lần thứ 5 |