Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 30 tháng 3 – 7 tháng 4 |
Số đội | 8 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 14 |
Số bàn thắng | 81 (5,79 bàn/trận) |
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 1960 được tổ chức ở Mã Lai.
Các đội sau đã tham gia giải đấu:
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 2 | +14 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | −2 | 3 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | +3 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 18 | −15 | 1 |
Mã Lai ![]() | 9 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Ahmad Dollah ![]() H. Ghani ![]() Robert Choe ![]() Ahmad Taufik ![]() Radzi Sheikh Ahmad ![]() |
Chi tiết |
Nhật Bản ![]() | 4 – 2 | ![]() |
---|---|---|
T. Kawase ![]() Ikuo Matsumoto ![]() Ryuichi Sugiyama ![]() |
Chi tiết | Tin Win ![]() Toe Aung ![]() |
Mã Lai ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Robert Choe ![]() |
Chi tiết | Hla Tay ![]() |
Philippines ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Romeo Jaranilla ![]() Benjamin Chen ![]() |
Chi tiết | Ryuichi Sugiyama ![]() Takayuki Kuwata ![]() |
Mã Lai ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Ahmad Taufik ![]() Hamid Ghani ![]() Robert Choe ![]() |
Chi tiết | Ryuichi Sugiyama ![]() |
Miến Điện ![]() | 7 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hla Tay ![]() Tin Aung Tua ![]() Hla Kyi ![]() |
Chi tiết | Romeo Jaranilla ![]() |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | +8 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 7 | +7 | 4 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 2 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 16 | −10 | 0 |
Indonesia ![]() | 9 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Soetjipto Soentoro ![]() Dirhamsjah ![]() Manan ![]() Zulkifli ![]() |
Chi tiết | Chew Seng Thum ![]() Lee Teng Yee ![]() Quah Kim Siak ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chung Soon-Chun ![]() Cho Yoon-Ok ![]() |
Chi tiết | Anurat Nanakorn ![]() |
Thái Lan ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Anurat Nanakorn ![]() N.K Chalor ![]() |
Chi tiết | Chew Seng Thum ![]() Quah Kim Siak ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 4 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Cho Yoon-Ok ![]() Chung Soon-Chung ![]() Cha Kyung-Bok ![]() Kim Duk-Joong ![]() |
Chi tiết | Soetjipto Soentoro ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Cho Yoon-Ok ![]() Cha Kyung-Bok ![]() Chung Soon-Chung ![]() |
Chi tiết | Chew Seng Thum ![]() |
Nhật Bản ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Takayuki Kuwata ![]() T. Kawase ![]() |
Chi tiết | Manan ![]() Dzulkifli ![]() |
|
|
Mã Lai ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Chung Soon-Chung ![]() Cho Yoon-Ok ![]() Cha Kyung-Bok ![]() |
|
|
Giải vô địch bóng đá trẻ châu Á năm 1960 |
---|
![]() Hàn Quốc Lần thứ 2 |