Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Valcyte |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
MedlinePlus | a605021 |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | Qua đường miệng |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 60% |
Liên kết protein huyết tương | 1–2% |
Chuyển hóa dược phẩm | Thủy phân thành ganciclovir |
Chu kỳ bán rã sinh học | 4 hours |
Bài tiết | Thận |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
NIAID ChemDB | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H22N6O5 |
Khối lượng phân tử | 354.362 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(what is this?) (kiểm chứng) |
Valganciclovir, được bán dưới tên thương mại là Valcyte cùng với một số các tên khác, là một loại thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm cytomegalovirus (CMV) ở những người nhiễm HIV/AIDS hoặc cấy ghép nội tạng sau đó.[1] Chúng thường được sử dụng lâu dài vì thuốc này chỉ ức chế sinh trưởng hơn là chữa trị tận gốc.[1] Valganciclovir được đưa vào cơ thể qua đường miệng.[1]
Tác dụng phụ thường gặp có thể kể đến như đau bụng, đau đầu, khó ngủ, buồn nôn, sốt và giảm lượng tế bào máu.[1] Các tác dụng phụ khác có thể có như vô sinh và các vấn đề về thận.[1] Nếu được sử dụng trong giai đoạn mang thai, nó có gây dị tật bẩm sinh ở một số loài động vật.[1] Valganciclovir là este L-valyl của ganciclovir và có hoạt tính sau khi bị phân giải thành ganciclovir bởi ruột và gan.[1]
Valganciclovir được phê duyệt để đưa vào sử dụng vào năm 2001.[2] Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.[3] Giá bán buôn ở các nước đang phát triển là từ 30,16 đến 52,14 USD mỗi ngày.[4] Tại Hoa Kỳ tính đến năm 2016, chi phí bán buôn là khoảng 58,54 USD mỗi ngày.[5] Vào năm 2017, phiên bản thuốc gốc đã được phê duyệt.[6]
|archive-date=
(trợ giúp)