Amanita hemibapha | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. hemibapha |
Danh pháp hai phần | |
Amanita hemibapha (Berk. & Broome) Sacc. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Agaricus hemibaphus Berk. & Broome |
Amanita hemibapha | |
---|---|
![]() | |
![]() | nếp nấm trên màng bào |
![]() ![]() | mũ nấm convex hoặc flat |
![]() | màng bào free |
![]() | thân nấm có ring and volva |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là mycorrhizal |
![]() | khả năng ăn được: edible |
Amanita hemibapha là một loài agaric được tìm thấy ở Đông Nam Á và châu Đại Dương,[1] dù vài báo cáo phân bố có thể đề cập đến phân loại khác.[2]