Amanita volvata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. volvata |
Danh pháp hai phần | |
Amanita volvata (Peck), Lloyd |
Amanita volvata | |
---|---|
![]() | |
![]() | nếp nấm trên màng bào |
![]() ![]() | mũ nấm convex hoặc flat |
![]() | màng bào free |
![]() | thân nấm có volva |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là mycorrhizal |
![]() | khả năng ăn được: poisonous |
Amanita volvata (tên gọi khác Volvate Amanita[1]) là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này được (Peck), Lloyd miêu tả khoa học lần đầu tiên. Amanita volvata có màu trắng và được tìm thấy ở phía đông nam của Hoa Kỳ. Nấm dạng tinh bột, có bao gốc (volva) phồng ra hình túi,[2] cùng với bào tử hình elip.[3]