Saffron Ringless Amanita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Homobasidiomycetae |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. crocea |
Danh pháp hai phần | |
Amanita crocea (Quél. in Bourd.) Singer ex Singer | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Amanita crocea | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm flat hoặc convex | |
màng bào free | |
thân nấm có volva | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible |
Amanita crocea là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này phân bố rộng rãi ở châu Âu.