Saffron Ringless Amanita | |
---|---|
![]() A. crocea mọc tại Commanster, Bỉ. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Homobasidiomycetae |
Phân lớp (subclass) | Hymenomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Amanitaceae |
Chi (genus) | Amanita |
Loài (species) | A. crocea |
Danh pháp hai phần | |
Amanita crocea (Quél. in Bourd.) Singer ex Singer | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Amanita crocea | |
---|---|
![]() | |
![]() | nếp nấm trên màng bào |
![]() ![]() | mũ nấm flat hoặc convex |
![]() | màng bào free |
![]() | thân nấm có volva |
![]() | vết bào tử màu white |
![]() | sinh thái học là mycorrhizal |
![]() | khả năng ăn được: edible |
Amanita crocea là một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae. Loài này phân bố rộng rãi ở châu Âu.